Tổng Số Phần đại Cương - Chương Trình đào Tạo - VNUA
Có thể bạn quan tâm
-
- LỊCH CÔNG TÁC

- VNUA
- GIỚI THIỆU
- Giới thiệu chung
- Ban chủ nhiệm khoa
- Cơ cấu tổ chức
- Hội đồng khoa
- Đội ngũ cán bộ
- ĐÀO TẠO
- Đào tạo đại học
- Ngành Công nghệ sinh học
- Chương trình đào tạo
- Mục tiêu đào tạo & chuẩn đầu ra
- Định hướng & cơ hội nghề nghiệp
- Ngành Công nghệ sinh dược
- Ngành Công nghệ sinh học
- Đào tạo sau đại học
- Thạc sĩ
- Định hướng nghiên cứu
- Định hướng ứng dụng
- Tiến sĩ
- Thạc sĩ
- Mẫu văn bản đào tạo
- Đề cương chi tiết
- Đào tạo đại học
- KHOA HỌC & CÔNG NGHỆ
- Nhóm nghiên cứu
- Đề tài nghiên cứu
- Công bố khoa học
- Mẫu văn bản KH&CN
- HỢP TÁC
- Hợp tác trong nước
- Hợp tác quốc tế
- Mẫu văn bản hợp tác
- THƯ VIỆN
- Thư viện Lương Định Của
- Thư viện Khoa
- Nội quy
- Khóa luận tốt nghiệp
- Luận văn, luận án
- Tài liệu
- SINH VIÊN
- SINH VIÊN
- Sinh viên đại học
- Học viên cao học
- Sổ tay sinh viên
- Danh mục chương trình đào tạo
- Điểm rèn luyện sinh viên
- LIÊN HỆ
- Trang chủ
- VNUA
- GIỚI THIỆU
- Giới thiệu chung
- Ban chủ nhiệm khoa
- Cơ cấu tổ chức
- Hội đồng khoa
- Đội ngũ cán bộ
- ĐÀO TẠO
- Đào tạo đại học
- Ngành Công nghệ sinh học
- Chương trình đào tạo
- Mục tiêu đào tạo & chuẩn đầu ra
- Định hướng & cơ hội nghề nghiệp
- Chuyên ngành Công nghệ sinh học (Chất lượng cao)
- Chương trình đào tạo
- Mục tiêu đào tạo & chuẩn đầu ra
- Định hướng & cơ hội nghề nghiệp
- Chuyên ngành Công nghệ sinh học nấm ăn & nấm dược liệu
- Chương trình đào tạo
- Mục tiêu đào tạo & chuẩn đầu ra
- Định hướng & cơ hội nghề nghiệp
- Ngành Công nghệ sinh dược
- Ngành Công nghệ sinh học
- Đào tạo sau đại học
- Thạc sĩ
- Chương trình đào tạo
- Chuẩn đầu ra
- Tiến sĩ
- Thạc sĩ
- Mẫu văn bản đào tạo
- Quy định, quyết định
- Đào tạo đại học
- KHOA HỌC & CÔNG NGHỆ
- Đề tài nghiên cứu
- Công bố khoa học
- Mẫu văn bản KH&CN
- HỢP TÁC
- Hợp tác trong nước
- Hợp tác quốc tế
- Mẫu văn bản hợp tác
- SINH VIÊN
- Sinh viên đại học
- Học viên cao học
- Sổ tay sinh viên
- Điểm rèn luyện sinh viên
- LIÊN HỆ
- LIÊN HỆ
CẤU TRÚC VÀ NỘI DUNG CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ SINH HỌC
1. Cấu trúc 
2. Nội dung chương trình
| TT | Mã | Tên học phần | Tên tiếng Anh | Tổng số TC | Lý thuyết | Thực hành | HP tiên quyết | BB | TC | ĐCCT |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TỔNG SỐ PHẦN ĐẠI CƯƠNG | 40 | 36.5 | 2.5 | 40 | 0 | |||||
| 1 | ML01020 | Triết học Mac Lê nin | Philosophy of Marxism and Leninism | 3 | 3.0 | 0.0 | x | Link | ||
| 2 | ML01021 | Kinh tế chính trị Mac- lênin | Political economy of Marxism and Leninism | 2 | 2.0 | 0.0 |
| x | Link | |
| 3 | ML01022 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Sociallism | 2 | 2.0 | 0.0 |
| x | Link | |
| 4 | ML01005 | Tư tưởng HCM | Ho Chi Minh Ideology | 2 | 2.0 | 0.0 |
| x | Link | |
| 5 | ML01023 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Vietnamese Communist Party history | 2 | 2.0 | 0.0 |
| x |
| Link |
| 6 | ML01009 | Pháp luật đại cương | Introduction to Laws | 2 | 2.0 | 0.0 | x | Link | ||
| 7 | MT01001 | Hóa học đại cương | Fudamentals of Chemistry | 2 | 1.5 | 0.5 | x | Link | ||
| 8 | MT01002 | Hóa hữu cơ | Organic Chemistry | 2 | 1.5 | 0.5 |
| x | Link | |
| 9 | MT01004 | Hóa phân tích | Analytical Chemistry | 2 | 1.5 | 0.5 |
| x | Link | |
| 10 | TH01007 | Toán xác xuất thống kê | Probability and Statistics | 3 | 3.0 | 0.0 | x | Link | ||
| 11 | SH01001 | Sinh học đại cương | General Biology | 2 | 1.5 | 0.5 | x | Link | ||
| 12 | SH01002 | Vi sinh vật đại cương | General Microbiology | 2 | 1.5 | 0.5 | x | Link | ||
| 13 | SH02004 | Di truyền học đại cương | General Genetics | 3 | 3.0 | 0.0 | x | Link | ||
| 14 | SH02005 | Sinh học phân tử 1 | Molecular Biology I | 2 | 2.0 | 0.0 | x | Link | ||
| 15 | CP02005 | Hóa sinh đại cương | General Biochemistry | 2 | 2.0 | 0.0 | x | Link | ||
| 16 | KT02003 | Nguyên lý kinh tế | Principles of Economics | 2 | 2.0 | 0.0 | x | Link | ||
| 17 | KQ03111 | Quản trị kinh doanh nông nghiệp | Agribusiness Management | 3 | 3.0 | 0.0 | x | Link | ||
| 18 | MT02038 | Môi trường và con người | Man and Environment | 2 | 2.0 | 0.0 | x | Link | ||
| TỔNG SỐ PHẦN BỔ TRỢ | 8 | 7.5 | 0.5 | 8 | 0 | |||||
| 19 | SN01032 | Tiếng Anh 1 | English 1 | 3 | 3.0 | 0.0 | Tiếng Anh 0 | x | ||
| 20 | SN01033 | Tiếng Anh 2 | English 2 | 3 | 3.0 | 0.0 | Tiếng Anh 1 | x | ||
| 21 | TH01009 | Tin học đại cương | Introdution to Informatics | 2 | 1.5 | 0.5 | x | Link | ||
| TỔNG SỐ PHẦN CƠ SỞ NGÀNH | 23 | 19 | 4 | 19 | 4/10 | |||||
| 22 | SH02002 | Sinh học người và động vật | Biology of Human and Animal | 3 | 3.0 | 0.0 | x | Link | ||
| 23 | SH02003 | Sinh học tế bào | Cell Biology | 2 | 2.0 | 0.0 | x | Link | ||
| 24 | SH02006 | Thưc hành SHPT 1 | Molecular Biology I Lab. | 1 | 0.0 | 1.0 | x | Link | ||
| 25 | SH03002 | Tiến hóa & đa dạng sinh học | Evolution and biodiversity | 3 | 2.0 | 1.0 | x | Link | ||
| 26 | SH02010 | Miễn dịch học cơ sở | Fundamental immunology | 2 | 2.0 | 0.0 | Vi sinh vật đại cương | x | Link | |
| 27 | SH02008 | Sinh thái vi sinh vật | Microbial Biology | 2 | 2.0 | 0.0 |
| x | Link | |
| 28 | NH02001 | Thực vật học | Botany | 3 | 2.0 | 1.0 |
| x | Link | |
| 29 | NH02003 | Sinh lý thực vật | Plant Physiology | 3 | 2.0 | 1.0 |
| x | Link | |
| 30 | SH03064 | Sinh học phát triển động vật | Animal Developmental Biology | 2 | 2.0 | 0.0 |
| x | Link | |
| 31 | SH03065 | Sinh học phát triển thực vật | Plant developmental biology | 2 | 2.0 | 0.0 |
| x | Link | |
| 32 | NH02005 | Phương pháp thí nghiệm | Experimental Methods | 2 | 1.5 | 0.5 | Toán xác suất thống kê | x | Link | |
| 33 | RQ02001 | Nguyên lý trồng trọt | Principle of Crop Production | 2 | 1.5 | 0.5 | x | Link | ||
| 34 | NH02038 | Bệnh cây đại cương | Introduction to Plant Pathology | 2 | 1.5 | 0.5 | x | Link | ||
| 35 | NH02037 | Côn trùng đại cương | General Entomology | 2 | 1.5 | 0.5 | x | Link | ||
| 36 | CN01007 | Nhập môn chăn nuôi | Introductory Animal Production | 2 | 1.5 | 0.5 | x | Link | ||
| TỔNG SỐ PHẦN CHUYÊN NGÀNH | 50 | 31 | 19 | 40 | 10/33. | |||||
| 37 | SN03050 | Tiếng anh chuyên ngành CNSH | English for Biotechnology | 2 | 2.0 | 0.0 | Tiếng Anh 1 | x | Link | |
| 38 | SH03004 | Sinh học phân tử 2 | Molecular Biology II | 2 | 2.0 | 0.0 | Sinh học phân tử 1 | x | Link | |
| 39 | SH03005 | Tin sinh học ứng dụng | Bioinformatic | 3 | 2.0 | 1.0 | Tin học ứng dụng | x | Link | |
| 40 | SH03006 | Công nghệ tế bào động vật | Animal Cell Technology | 3 | 3.0 | 0.0 | Sinh học đại cương | x | Link | |
| 41 | SH02062 | Thực hành công nghệ tế bào động vật | Animal Cell Technology Laboratory | 1 | 0.0 | 1.0 | x | Link | ||
| 42 | SH03008 | Kỹ thuật di truyền, Nguyên lý và ứng dụng | Genetic engineering - principles and applications | 3 | 3.0 | 0.0 | Sinh học phân tử 1 | x | Link | |
| 43 | SH03009 | Thực hành kỹ thuật di truyền | Genetic engineering lab | 1 | 0.0 | 1.0 | x | Link | ||
| 44 | SH03010 | Công nghệ protein-enzym | protein-enzyme technology | 3 | 3.0 | 0.0 | Kỹ thuật di truyền, Nguyên lý và ứng dụng | x | Link | |
| 45 | SH03011 | Thực hành công nghệ protein-enzym | Protein – Enzyme technology Lab | 1 | 0.0 | 1.0 | x | Link | ||
| 46 | SH03012 | Công nghệ vi sinh | Microbial Biotechnology | 3 | 3.0 | 0.0 | Sinh thái vi sinh vật | x | Link | |
| 47 | SH03013 | Thực hành công nghệ vi sinh | Microbial Biotechnology lab | 1 | 0.0 | 1.0 | x | Link | ||
| 48 | SH03014 | Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào thực vật | Plant cell and tissue culture technology | 3 | 3.0 | 0.0 | Sinh học đại cương | x | Link | |
| 49 | SH03015 | Thực hành công nghệ nuôi cấy mô và tế bào thực vật | Plant cell and tissue culture techniques lab | 1 | 0.0 | 1.0 |
| x | Link | |
| 50 | SH04001 | Thực tập nghề nghiệp 1 | Professional Internship 1 | 5 | 0.0 | 5.0 | Di truyền học đại cương Vi sinh vật đại cương Thực vật học | x | Link | |
| 51 | SH04002 | Thực tập nghề nghiệp 2 | Professional Internship 2 | 8 | 0.0 | 8.0 | Thực tập nghề nghiệp 1 | x | Link | |
| 52 | SH03050 | Công nghệ tế bào gốc | Stem Cell Technology | 2 | 2.0 | 0.0 | Sinh học người và động vật | x | Link | |
| 53 | SH03051 | CNSH trong chọn tạo giống cây trồng | Biotechnology in plant breeding | 2 | 2.0 | 0.0 | Kỹ thuật di truyền nguyên lý và ứng dụng | x | Link | |
| 54 | SH03068 | Thực hành CNSH trong chọn tạo giống cây trồng | Biotechnology in plant breeding lab | 1 | 0.0 | 1.0 | x | Link | ||
| 55 | SH03052 | CNSH trong chọn tạo giống động vật | Biotechnology in animal breeding | 2 | 2.0 | 0.0 | Di truyền học đại cương | x | Link | |
| 56 | SH03053 | Công nghệ sinh học môi trường | Environmental biotechnology | 2 | 2.0 | 0.0 | Môi trường và con người | x | Link | |
| 57 | SH03054 | An toàn sinh học | Biosafety | 2 | 2.0 | 0.0 | Pháp luật đại cương | x | Link | |
| 58 | SH03055 | Công nghệ sinh học nấm ăn và nấm dược liệu | Biotechnology of edible and medicinal mushrooms | 2 | 1.5 | 0.5 | Vi sinh vật đại cương | x | Link | |
| 59 | SH03056 | Seminar | Seminar | 1 | 0.0 | 1.0 | x | Link | ||
| 60 | SH03057 | Chuyên đề trong CNSH | Current topics in biotechnology | 2 | 2.0 | 0.0 |
| x | Link | |
| 61 | SH03058 | Nông nghiệp công nghệ cao | Hi-tech in Agriculture | 2 | 2.0 | 0.0 | x | Link | ||
| 62 | SH03059 | Công nghệ sinh học Nano Nguyên lý và Ứng dụng | Nanobiotechnology Principles and applications | 2 | 2.0 | 0.0 | Sinh học tế bào | x | Link | |
| 63 | SH03060 | Chẩn đoán phân tử và liệu pháp gen | Molecular Diagnostics and Gene Therapy | 2 | 2.0 | 0.0 | Sinh học phân tử I | x | Link | |
| 64 | SH03061 | Virus học | Virology | 2 | 1.5 | 0.5 | Vi sinh vật đại cương | x | Link | |
| 65 | SH03062 | Sở hữu trí tuệ trong CNSH | Intellectual Property in Biotechnology | 2 | 2.0 | 0.0 | Pháp luật đại cương | x | Link | |
| 66 | SH03063 | Hợp chất thứ cấp thiên nhiên | Natural compounds | 2 | 2.0 | 0.0 | Hóa sinh đại cương | x | Link | |
| 67 | NH03046 | Nguyên lý và phương pháp chọn tạo giống cây trồng | Principles and methods of Plant breeding | 2 | 1.5 | 0.5 | x | Link | ||
| 68 | SH04999 | Khóa luận tốt nghiệp | Graduation thesis | 10 | 0 | 10 | Thực tập nghề nghiệp 2 | x | Link | |
* Học phần kỹ năng mềm
| Nhóm học phần | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Tự chọn/ bắt buộc |
| Kỹ năng mềm | KN01001 | Kỹ năng giao tiếp | 2 | TC |
| KN01002 | Kỹ năng lãnh đạo | 2 | TC | |
| KN01003 | Kỹ năng quản lý bản thân | 2 | TC | |
| KN01004 | Kỹ năng tìm kiếm việc làm | 2 | TC | |
| KN01005 | Kỹ năng làm việc nhóm | 2 | TC | |
| KN01006 | Kỹ năng hội nhập | 2 | TC |
*Giáo dục thể chất và quốc phòng
| Nhóm học phần | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Tự chọn/ bắt buộc |
| GDTC | GT01016 | Giáo dục thể chất đại cương | 1 | BB |
| GDTC | GT01017 | Điền kinh | 1 | TC |
| GDTC | GT01018 | Thể dục Aerobic | 1 | TC |
| GDTC | GT01019 | Bóng đá | 1 | TC |
| GDTC | GT01020 | Bóng chuyền | 1 | TC |
| GDTC | GT01021 | Bóng rô | 1 | TC |
| GDTC | GT01022 | Cầu lông | 1 | TC |
| GDTC | GT01023 | Cờ vua | 1 | TC |
| GDTC | GT01014 | Khiêu vũ thể thao | 1 | TC |
| GDTC | GT01015 | Bơi | 1 | TC |
| GDQP | QS01011 | Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | BB |
| GDQP | QS01012 | Công tác quốc phòng và an ninh | 2 | BB |
| GDQP | QS01013 | Quân sự chung | 2 | BB |
| GDQP | QS01014 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | 2 | BB |
| Tổng số |
|
| 12 |
|
Từ khóa » Chương Trình đào Tạo Vnua
-
Đào Tạo Đại Học - VNUA
-
Chương Trình đào Tạo Đại Học - Khoa Kinh Tế Và Phát Triển Nông Thôn
-
Kinh Tế Nông Nghiệp - Chương Trình đào Tạo
-
Chương Trình đào Tạo Chuẩn - Trang Thông Tin Tuyển Sinh Chính Thức ...
-
Cổng Thông Tin Đào Tạo-Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam-NNHN
-
Chương Trình đào Tạo - Khoa Công Nghệ Thực Phẩm
-
Chương Trình đào Tạo - Khoa Kinh Tế Và Phát Triển Nông Thôn
-
[PDF] CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
-
Danh Mục Chương Trình đào Tạo Khoá 65 Khoa Kế Toán& QTKD ...
-
Kinh Tế - Chương Trình đào Tạo - VNUA
-
Đào Tạo Đại Học - Khoa Kế Toán Và Quản Trị Kinh Doanh
-
Chương Trình đào Tạo - Khoa Công Nghệ Sinh Học
-
Chương Trình đào Tạo - Khoa Công Nghệ Sinh Học
-
Danh Mục Chương Trình đào Tạo - Khoa Cơ điện