Tổng Thể - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tə̰wŋ˧˩˧ tʰḛ˧˩˧ | təwŋ˧˩˨ tʰe˧˩˨ | təwŋ˨˩˦ tʰe˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| təwŋ˧˩ tʰe˧˩ | tə̰ʔwŋ˧˩ tʰḛʔ˧˩ | ||
Tính từ
tổng thể
- nói tới cái gì đó bao quát hết tất cả Ông ta rất giỏi trong việc đưa ra một cách nhìn tổng thể cho vụ việc
Đồng nghĩa
Dịch
- tiếng Anh: all, everything
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cái Nhìn Tổng Thể Tiếng Anh Là Gì
-
CÁI NHÌN TỔNG THỂ In English Translation - Tr-ex
-
Nhìn Tổng Thể Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
-
Cái Nhìn Tổng Quát In English - Glosbe Dictionary
-
"cái Nhìn Tổng Thể" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "cái Nhìn Tổng Thể" - Là Gì?
-
Có Một Cái Nhìn Tổng Quát Hơn | English Translation & Examples
-
"Tổng Quan" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nhìn Tổng Quát Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Top 20 Có Cái Nhìn Trong Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Overview | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Cái Nhìn Tổng Quan Về Nhân Sinh - .vn
-
Cái Nhìn Tổng Quát Trong Tiếng Tiếng Anh - Glosbe