Translations · tổng thống {noun} · bầu cử tổng thống {noun}.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh tổng thống tịnh tiến thành: president, presidential, chief executive . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy tổng thống ít nhất 11.982 ...
Xem chi tiết »
president · presidential · chief executive.
Xem chi tiết »
He has shown no signs of changing in the three weeks since winning the presidential election; the press response has been inconsistent. more_vert.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Democratic systems do not allow for life-long presidencies or premierships.
Xem chi tiết »
TỔNG THỐNG MỸ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · US president · U.S. president · president of the united states · U.S. presidential · the US presidential · US ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · Ý nghĩa của presidency trong tiếng Anh. presidency ... Từ Cambridge English Corpus ... chức chủ tịch, tổng thống, nhiệm kỳ… Xem thêm. trong ...
Xem chi tiết »
Sân bay này được đặt tên theo tổng thống Mexico thế kỷ 19 Benito Juárez vào năm 2006. The airport was formally named after the 19th-century president Benito ...
Xem chi tiết »
Sức nóng của của cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ 2020 đang bao trùm khắp thế giới và chúng ta cũng đừng quên học thêm các từ vựng tiếng Anh về chủ đề bầu cử Tổng ...
Xem chi tiết »
cựu tổng thống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cựu tổng thống sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Thuật từ này đầu tiên xuất hiện trong tác phẩm xuất bản năm 1978 của nhà khoa học chính trị Maurice Duverger khi ông diễn tả Đệ ngũ Cộng hòa Pháp mà trong đó ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Nguyên văn câu này trong tiếng Anh là ““Look, I feel very confident that, if I decide to run, I'll win.”(Tôi tự tin là nếu tranh cử, ...
Xem chi tiết »
Former vice president to President Garrett Walker. 2. Cựu tổng thống. Ex-president. 3. Phó tổng thống không bao giờ cạnh tranh với đương kim tổng thống.
Xem chi tiết »
Hoa Kỳ [ˈprɛ.zə.dənt]. Danh từSửa đổi. president /ˈprɛ.zə.dənt/. Chủ tịch (buổi họp, hội nước... ). (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tổng thống.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tổng Thống Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tổng thống trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu