Em muốn hỏi "tổng tiền lương" tiếng anh nói thế nào? Cảm ơn nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Bảng lương tiếng Anh (salary/payroll sheet) là một tài liệu bao gồm chi tiết đầy đủ về số tiền phải trả cho một nhân viên cho công việc được thực hiện trong ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'tổng tiền lương' trong tiếng Anh. tổng tiền lương là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Trong câu tiếng anh, Payroll đóng vai trò là một danh từ được sử dụng để chỉ tổng số tiền trả cho những người được tuyển dụng bởi một công ty cụ thể hay ...
Xem chi tiết »
Pay /peɪ/ the money you receive for doing a job: khoản tiền được trả khi làm việc, lương nói chung. Salary /ˈsæl.ər.i/: a form of periodic payment from an. Bị thiếu: tổng | Phải bao gồm: tổng
Xem chi tiết »
1 thg 10, 2019 · Tính lương tiếng anh được hiểu là “Payroll”, hoặc “pay”. · Tiền lương trong tiếng anh là salary, wage,earnings,pax,pay,screw, Thường tiền lương ...
Xem chi tiết »
21 thg 2, 2022 · Từ vựng tiền lương, tiền thưởng trong tiếng Anh · 1. pay /pei/, The money you receive for doing a job. · 2.Salary /ˈsæl.ər. · 3. Wage /weɪdʒ/, a ...
Xem chi tiết »
1 thg 2, 2016 · Salary /ˈsæl.ər.i/: a form of periodic payment from an employer to an employee, which may be specified in an employment contract: tiền lương trả ...
Xem chi tiết »
He starts his mission by recruiting rowdies for monthly salaries.
Xem chi tiết »
These days payroll software doesn't just calculate employee wages.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2021 · Tiền lương trong tiếng anh là salary, wage,earnings,pax,pay,screw, Thường tiền lương tiếng anh được dùng và hay nhắc đến nhiều nhất đó là ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (3) Mời các bạn tham khảo bản text của Mẫu bảng thanh toán tiền lương bằng tiếng Anh: · No. · Full name · Position · Salary coefficient · PIECE RATE · Allowance for ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "tiền lương trả chậm" trong Tiếng Anh: back-pay. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
10 TỪ VỰNG VỀ LƯƠNG: . 1. Payslip: phiếu trả lương. 2. Payroll: bảng thanh toán lương. 3. Payday: ngày trả lương. 4. Performance: năng lực làm việc/ học...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tổng Tiền Lương Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tổng tiền lương trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu