Tông xe tiếng Anh là gì · Tiếng Việt: Tai nạn · Tiếng Anh : Accident · Từ vựngNghĩa tiếng việt · Ví dụ:.
Xem chi tiết »
Michaela mới chỉ năm tuổi bị xe tông khi em chạy băng qua đường. · Ethan was only 5 years old when a car hit him as he was crossing the street.
Xem chi tiết »
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Tai Nạn ; Accident /ˈæk.sɪ.dənt/. Tai nạn ; Breakdowns. Tai nạn ; collision: /kəˈlɪʒ.ən/. một vụ tai nạn xảy ra khi hai xe dùng lực ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt - Anh. tông. [tông] ... Hai xe tông nhau khi đang chạy tốc độ 120 ki lô mét / giờ ... (từ gốc tiếng Pháp là Ton) intonation; tone.
Xem chi tiết »
tai nạn xe trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: crash (tổng các phép tịnh tiến 1). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với tai nạn xe chứa ít nhất 553 câu.
Xem chi tiết »
1/ speed up: tăng tốc ; 2/ slow down: giảm tốc, chậm lại ; 3/ pull in: tấp xe vào lề ; 4/ pull out: từ trong lề chạy ra ; 5/ run into: tông vào ai đó.
Xem chi tiết »
Tiếng Anh Cho Người Đi Làm, profile picture. Join ... (Bây giờ tôi khỏe, nhưng tôi bị tai nạn xe sáng nay.) ... Vu Tong, profile picture. Vu Tong.
Xem chi tiết »
DịchSửa đổi · Tiếng Anh: traffic accidents. Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn ...
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2020 · Long: I'm OK now, but I got into an traffic accidents this morning. (Bây giờ tôi khỏe, nhưng tôi bị tai nạn xe sáng nay.) Minh: Were you hurt? ( ...
Xem chi tiết »
19 thg 11, 2020 · Trang web này hoạt động nhằm mục đích giảng dạy tiếng Anh. Vui lòng ghi rõ nguồn Reflective English khi phát hành lại thông tin từ kênh này.
Xem chi tiết »
120 Từ vựng tiếng Anh thú vị về chủ đề giao thông sẽ là chìa khóa cho bạn để chỉ đường hay hỏi đường ... 23. traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe.
Xem chi tiết »
Chúng ta cùng học từ vựng tiếng Anh về chủ đề này để "chém gió" với các bạn nước ... 23. traffic warden / ˈtræfɪk ˈwɔːrdn /: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe.
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2022 · Trọn bộ tổng hợp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ... đã chia bộ từ vựng thành các phương tiện giao thông, các loại xe, các loại biển báo…
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về các loại xe công trình · dump truck. /dʌmp trʌk/. xe ben · forklift truck. /ˌfɔːrklɪft ˈtrʌk/. xe nâng · excavator. /ˈekskəveɪtər/. máy đào, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tông Xe Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tông xe tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu