tông xe Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa tông xe Tiếng Trung (có phát âm) là: 撞车 《车辆相撞。》tai nạn tông xe撞车事故。.
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2015 · Peter: (hỏi người tài xế lái xe ngang qua) Phía trước xảy ra chuyện gì thế? – 司机:大雨把面冲塌了。Dàyǔbǎmiànchōngtāle. Lái xe: Mưa lớn làm ...
Xem chi tiết »
Nghĩa Tiếng Trung: 撞车 《车辆相撞。》tai nạn tông xe撞车事故。 Video liên quan ...
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2015 · Kuàijiàojiùhùchē. Dǎ 120. Tiểu Quang: Mau gọi xe cấp cứu. Gọi 120 đi. 彼得:喂,快来救人。这儿出车祸 ...
Xem chi tiết »
12 thg 1, 2016 · 1. 事故 shìgù: tai nạn · 2. 道口杆 dàokǒu gān: ba-ri-e chắn · 3. 自行车 zìxíngchē: xe đạp · 4. 小船 xiǎochuán: thuyền · 5. 巴士 bāshì: xe buýt · 6.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (5) 25 thg 11, 2020 · 自行车 [Zìxíngchē] : Xe đạp · 电动车 [Diàndòng chē ] : Xe đạp điện · 摩托车 [ Mótuō chē] : Xe máy · 汽车 [Qìchē] : Xe hơi · 公共汽车/ 公交车 [ ...
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2016 · Đã xảy ra chuyện gì vậy? A:车子开不快,得有一会儿呢。 Chē zi kāi bú kuài, dé yǒu yí huìr ne. Xe đi không nhanh ...
Xem chi tiết »
Wǒ xiǎng nǐ shuō dé duì. Wǒ tīng dào yǒu jiùhù chē de shēngyīn. B: tôi nghĩ là anh nói đúng. Tôi nghe thấy tiếng còi của xe cấp cứu.
Xem chi tiết »
Đi đường mà tâm hồn cứ treo ngược cành cây là rất dễ xảy ra tai nạn lắm đó nha. Vì thế dù đi đâu hay làm gì ...
Xem chi tiết »
卡车 kǎ chē: xe tải · 三轮车 sān lún chē: xe ba bánh · 有轨电车 yǒu guǐ diàn chē: tàu điện · SGV, Từ vựng tiếng Trung về phương tiện giao thông · 交通 jiāo tōng: ...
Xem chi tiết »
Xe máy, xe khách, xe tải container tiếng Trung là gì? và các phương tiện giao thông khác gọi tên như thế nào trong tiếng Trung.
Xem chi tiết »
29 thg 12, 2021 · Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề đụng xe tiếng trung là gì hay nhất do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp:.
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2021 · Từ vựng tiếng Trung giao thông là một sự bổ trợ không thể thiếu, có thể nói là cực ... 混凝土搅拌车, hùn'níngtǔ jiǎobànchē, xe trộn bê tông.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 8 thg 7, 2022 · Bạn có biết trong tiếng Trung, bánh xe là gì? Phanh xe là gì không? Dưới đây là giới thiệu tổng hợp những từ vựng tiếng Trung cơ bản về linh ...
Xem chi tiết »
Tôi nghĩ là tôi đã làm gẫy nó 我可能骨折了 (wǒ kě néng gǔ zhē liǎo). Nằm xuống 躺下 (tǎng xià). Tôi cần nằm nghỉ 我要躺下 (wǒ yào tǎng xià). Bị thiếu: tông | Phải bao gồm: tông
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tông Xe Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tông xe tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu