tongue in cheek ý nghĩa, định nghĩa, tongue in cheek là gì: 1. If you say something tongue in cheek, you intend it to be understood as a joke, although you…
Xem chi tiết »
3 thg 10, 2021 · “Tongue” là cái lưỡi, “cheek” là cái má. · Nếu một điều gì đó “tongue in cheek”, tức bạn có thể hiểu nó như là một trò đùa, mặc dù có thể bạn ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2014 · Thành ngữ 'Tongue in cheek' có một từ mới là cheek nghĩa là cái má. Người Mỹ dùng thành ngữ này để chỉ một lời nói đùa, có ý mỉa mai.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Tongue-in-cheek - Từ điển Anh - Việt: /'''´tʌηgin¸tʃi:k'''/, Tính từ, Không nghiêm túc, mỉa mai, hay đùa,
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2011 · TRANG: Tiếp theo đây là thành ngữ thứ hai. PAULINE: The second idiom is TONGUE-IN-CHEEK, TONGUE-IN-CHEEK. TRANG: TONGUE-IN-CHEEK có ...
Xem chi tiết »
Một phong cách hài hước pha trộn một phần nghiêm túc. He gave a tongue-in-cheek explanation of why the sky was blue, offering a theory about some primordial ...
Xem chi tiết »
“Tongue in cheek” nghĩa là gì? “Tongue” là cái lưỡi, “cheek” là cái má. Vậy, “lưỡi trong má” má nghĩa là gì? Nếu một ...
Xem chi tiết »
Tongue-in-cheek là gì: / ´tʌηgin¸tʃi:k /, tính từ, không nghiêm túc, mỉa mai, hay đùa, tongue-in-cheek remarks, những lời nhận xét mỉa mai.
Xem chi tiết »
Thành ngữ "tongue in cheek" nghĩa là: Điều gì đó được nói một cách hài hước, nhưng với một hành động nghiêm túc. Nói điều gì đó theo cách mỉa mai.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tongue-in-cheek - tongue-in-cheek là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ không nghiêm túc, mỉa mai, hay đùa ...
Xem chi tiết »
tongue-in-cheek/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ tongue-in-cheek/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này! Đây là cách dùng ...
Xem chi tiết »
tongue-in-cheek nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tongue-in-cheek giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Tongue-in-cheek nghĩa là gì ? tongue-in-cheek * tính từ - không nghiêm túc, mỉa mai, hay đùa.
Xem chi tiết »
adj. cleverly amusing in tone; bantering, facetious. a bantering tone. facetious remarks. tongue-in-cheek advice. adv. in a bantering fashion; banteringly.
Xem chi tiết »
28 thg 5, 2021 · Bạn đang xem: Tongue in cheek là gì. Want khổng lồ learn more? Improve sầu your vocabulary with English Vocabulary in Use from ttmn.mobi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tongue In Cheek Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tongue in cheek là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu