one's mother tongue — tiếng mẹ đẻ ... to hold one's tongue: Nín lặng, không nói gì. to keep a civil tongue in one's head: Xem Civil. ... Ăn nói lạ chứ!
Xem chi tiết »
'''tʌη'''/, Cái lưỡi (người), Lưỡi (động vật, làm thức ăn), Cách ăn nói, miệng lưỡi, Dải nhô ra, vạt nhô ra, Tia lửa nhọn đầu, Tiếng, ngôn ngữ,
Xem chi tiết »
He is notoriously a smooth-tongued flatterer and a man who will promise anything; one soldier complains that no suitor ever left him dissatisfied, ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "tongue" thành Tiếng Việt: lưỡi, ngôn ngữ, cái lưỡi. Câu ví dụ: How important is it to use our tongue aright?
Xem chi tiết »
tongue ý nghĩa, định nghĩa, tongue là gì: 1. the large, soft piece of flesh ... The poet compares his lover's tongue to a razor blade. ... trong tiếng Việt. Phát âm của tongue là gì? · Tongue in cheek · Mother tongue · Slip of the tongue
Xem chi tiết »
tongue /tʌɳ/ nghĩa là: cái lưỡi, cách ăn nói, miệng lưỡi... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ tongue, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
tongue. tongue /tʌɳ/. danh từ. cái lưỡi. cách ăn nói, miệng lưỡi. tiếng, ngôn ngữ. one's mother tongue: tiếng mẹ đẻ. vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tongue trong Từ điển Anh - Việt @tongue /tʌɳ/ * danh từ - cái lưỡi - cách ăn nói, miệng lưỡi - tiếng, ngôn ngữ =ones mother tongue+ tiếng mẹ đẻ ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "THE TONGUE" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "THE TONGUE" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "YOUR TONGUE" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "YOUR TONGUE" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho ...
Xem chi tiết »
tongue trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tongue (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. tongue. /tʌɳ/. * danh từ. cái lưỡi. cách ăn nói, miệng lưỡi. tiếng, ngôn ngữ. one's mother tongue: tiếng mẹ đẻ.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: tongue nghĩa là cái lưỡi. ... tongue. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tongue ... nín lặng, không nói gì.
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2011 · Tôi quả là không thể nào nói cho cô ấy biết sự thật. EXPENSIVE là đắt tiền, SCARF là khăn quàng, TO REALIZE là nhận thức được điều gì, và GIFT ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'tongue' trong từ điển Lạc Việt. ... anh ta nói tiếng Anh, nhưng tiếng mẹ đẻ của anh ta là tiếng Đức ... háo hức mong đợi cái gì.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tongue Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tongue tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu