Tonight Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "tonight" thành Tiếng Việt

đêm nay, tối nay, vào đêm nay là các bản dịch hàng đầu của "tonight" thành Tiếng Việt.

tonight noun adverb ngữ pháp

The nighttime of the current day or date; this night. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • đêm nay

    noun

    nighttime today

    I'll be free tonight.

    Đêm nay tôi rảnh rỗi.

    en.wiktionary2016
  • tối nay

    nighttime today

    Tom hopes he won't be eating leftovers again tonight.

    Tom mong rằng sẽ không phải ăn đồ thừa tối vào tối nay nữa.

    en.wiktionary2016
  • vào đêm nay

    during today's nighttime

    We can do it tonight after he's asleep.

    Chúng ta có thể gọi vào đêm nay lúc hắn ngủ.

    en.wiktionary2016
  • vào tối nay

    during today's evening

    Tom hopes he won't be eating leftovers again tonight.

    Tom mong rằng sẽ không phải ăn đồ thừa tối vào tối nay nữa.

    en.wiktionary2016
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " tonight " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "tonight"

tonight Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "tonight" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Tonight Thì Gì