TOP 13 Bóng đèn Cao áp Philips 250w Giá Rẻ 2021 - Nơi Bán Uy Tín

Bóng đèn cao áp Philips 250w là dòng công suất trung bình, ứng dụng chiếu sáng trong nhiều không gian khác nhau. Trên thị trường có nhiều loại đèn cao áp 250w, mỗi loại đều có ưu và nhược điểm riêng. Cùng tham khảo các đánh giá chi tiết dưới đây để chọn ra loại đèn phù hợp với nhu cầu sử dụng. 

Nội dung chính

Toggle
  • 1. Bóng đèn LED cao áp Philips 250w BMKT1
    • 1.1 Thông số kỹ thuật
    • 1.3 Đánh giá ưu nhược điểm
  • 2. Bóng đèn cao áp Philips 250w BMKT2
    • 2.1 Thông số kỹ thuật
    • 2.2 Đánh giá ưu nhược điểm
  • 3. Bóng đèn cao áp Philips 250w BMKT3
    • 3.1 Thông số kỹ thuật
    • 3.2 Đánh giá ưu nhược điểm
  • 4. Bóng đèn cao áp Philips 250w BMKT4
    • 4.1 Thông số kỹ thuật
    • 4.2 Đánh giá ưu nhược điểm
  • 5. Bóng đèn cao áp Philips 250w BMKT5
    • 5.1 Thông số kỹ thuật
    • 5.2 Đánh giá ưu nhược điểm
  • 6. Bóng đèn cao áp Philips 250w BMKT11
    • 6.1 Thông số kỹ thuật
    • 6.2 Đánh giá ưu nhược điểm
  • 7. Bóng đèn cao áp Philips 250w HLSMKT9
    • 7.1 Thông số kỹ thuật
    • 7.2 Đánh giá ưu nhược điểm
  • 8. Bóng đèn cao áp Philips 250w HLSMKT10
    • 8.1 Thông số kỹ thuật
    • 8.2 Đánh giá ưu nhược điểm
  • 9. Bóng đèn pha LED cao áp Philips 250w HLFLMKT1
    • 9.1 Thông số kỹ thuật
    • 9.2 Đánh giá ưu nhược điểm
  • 10. Bóng đèn cao áp Philips 250w HLFLMKT10
    • 10.1 Thông số kỹ thuật
    • 10.2 Đánh giá ưu nhược điểm
  • 11. Bóng đèn cao áp Philips 150w HLFLMKT11
    • 11.1 Thông số kỹ thuật
    • 11.2 Đánh giá ưu nhược điểm
  • 12. Bóng đèn cao áp Philips 250w HLFLMKT12
    • 12.1 Thông số kỹ thuật
    • 12.2 Đánh giá ưu nhược điểm
  • 13. Bóng đèn cao áp Philips 250w dạng thẳng đui xoáy E40
    • 13.1 Thông số đèn Sodium 250w
    • 13.2 Đánh giá ưu nhược điểm
  • 14. Giá bóng đèn cao áp 250w Philip
    • 14.1 Báo giá đèn LED cao áp nhà xưởng 250w
    • 14.2 Báo giá đèn đường cao áp 250w
    • 14.3 Báo giá đèn pha cao áp 250w
    • 14.4 Giá bóng đèn cao áp 250w Philips đui xoáy E40
  • 15. So sánh bóng đèn LED cao áp 250w Philips với bóng đèn cao áp 250w Philips truyền thống
  • 16. Nơi bán bóng đèn cao áp 250w Philip
    • 16.1 Đèn LED nhà xưởng cao cấp
    • 16.2 Hãng Philips
    • 16.3 HALED STORE

1. Bóng đèn LED cao áp Philips 250w BMKT1

1.1 Thông số kỹ thuật

  • Hiệu suất chiếu sáng: 130 lm/w.
  • Quang thông: 26000 lm.
  • Tuổi thọ: 65.000 giờ. 
  • Chỉ số hoàn màu CRI: 85Ra.
  • Chip LED COB: hãng Philips.
  • Cấu tạo: nguồn LED, vỏ đèn và chóa đèn. 
Đèn led cao áp nhà xưởng 250w B1
Đèn LED cao áp nhà xưởng 250w BMKT1

1.3 Đánh giá ưu nhược điểm

Ưu điểmNhược điểm
  • Đèn có hiệu suất chiếu sáng cao, khả năng tiết kiệm điện tối ưu.
  • Tuổi thọ chiếu sáng lâu dài, ít phải thường xuyên thay bóng đèn mới.
  • Đèn cao áp Philips có độ bền cao, ít hỏng hóc giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa, chi phí tiền điện.
  • Thành phần cấu tạo đèn đảm bảo an toàn cho con người, thân thiện với môi trường.
  • Cung cấp ánh sáng chân thực.
  • Giá thành của đèn cao.
  • Không có khả năng chống nước. 

2. Bóng đèn cao áp Philips 250w BMKT2

2.1 Thông số kỹ thuật

  • Hiệu suất phát quang: 130 lm/w.
  • Tuổi thọ: 65.000 giờ. 
  • Chỉ số IP: P40
  • Chỉ số hoàn màu: 85Ra.
  • Chip LED: hãng Philips
  • Chất liệu chính là bề mặt đèn là mặt kính cường lực cho vỏ đèn, chóa đèn bảo vệ đèn.

2.2 Đánh giá ưu nhược điểm

Ưu điểmNhược điểm
  • Tiết kiệm điện năng tối ưu gấp 70% so với đèn Halogen,đèn huỳnh quang,…
  • Đèn cao áp độ bền cao, chịu nhiệt tốt, tỏa nhiệt nhanh. 
  • Đèn có tuổi thọ chiếu sáng gấp 2 – 3 lần so với đèn truyền thống.
  • Thiết kế nhỏ gọn dễ dàng lắp đặt cho khu vực khác nhau. 
  • Đèn có giá thành tương đối cao.

3. Bóng đèn cao áp Philips 250w BMKT3

3.1 Thông số kỹ thuật

  • Hiệu suất chiếu sáng: 130 lm/w.
  • Quang thông: 26000 lm.
  • Tuổi thọ: 65.000 giờ. 
  • Dải nhiệt độ màu: 
    • Ánh sáng trắng (nhiệt độ màu 5500 – 6700k)
    • Ánh sáng vàng (nhiệt độ màu 2700 – 3500k)
  • Chỉ số hoàn màu: 85 Ra.
Đèn cao áp Philips 250w B3 an toàn cho người sử dụng
Đèn cao áp Philips 250w BMKT3 an toàn cho người sử dụng

Tham khảo thêm công suất bán chạy: đèn highbay 100w

3.2 Đánh giá ưu nhược điểm

Ưu điểmNhược điểm
  • Đèn có tuổi thọ cao, độ bền tốt, ít hỏng hóc, tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
  • Bóng đèn có khả năng tiết kiệm điện năng cao, hơn 70% so với các loại đèn truyền thống khác. 
  • Ánh sáng không phát ra tia UV an toàn cho người dùng.
  • Thiết kế nhỏ gọn lắp đặt dễ dàng cho nhiều không gian khác nhau. 
  • Giá bán cao hơn bóng cao áp truyền thống.

4. Bóng đèn cao áp Philips 250w BMKT4

4.1 Thông số kỹ thuật

  • Chip LED SMD: hãng Philips.
  • Tuổi thọ: 65.000 giờ.
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/w.
  • Chỉ số hoàn màu: 85 Ra. 
  • Dải nhiệt độ màu đa dạng:
    • Ánh sáng trắng (nhiệt độ màu 5500 – 6700k).
    • Ánh sáng vàng (nhiệt độ màu 2700 – 3500k).

4.2 Đánh giá ưu nhược điểm

Ưu điểmNhược điểm
  • Có độ bền cao, chống chập cháy.
  • Đèn có tuổi thọ cao gấp 2 – 3 lần so với đèn truyền thống.
  • Bóng đèn cao áp dùng chip LED giúp chiếu sáng tốt, tiết kiệm điện năng hiệu quả. 
  • Doanh nghiệp tiêu tốn ít chi phí sửa chữa và thay mới.
  • An toàn cho người sử dụng, thân thiện với môi trường.
  • Đèn cao áp có mức giá thành cao. 
  • Trọng lượng lớn.

5. Bóng đèn cao áp Philips 250w BMKT5

5.1 Thông số kỹ thuật

  • Hiệu suất phát quang: 130 lm/w.
  • Tuổi thọ: 65.000 giờ chiếu sáng.
  • Chip LED SMD: Philips.
  • Chất liệu vỏ mặt đèn là kính cường lực chịu nhiệt tốt, chóa đèn bằng hợp kim nhôm cao cấp tản nhiệt tốt. 
Đèn led cao áp nhà xưởng Philips 250w B5 
Đèn LED cao áp nhà xưởng Philips 250w BMKT5

Xem thêm: Top 7 bóng đèn cao áp philips 400w bán chạy nhất – Báo giá 2021

5.2 Đánh giá ưu nhược điểm

Ưu điểmNhược điểm
  • Tuổi thọ cao, ít hỏng hóc, thời gian thay bóng đèn mới lâu.
  • Bóng đèn có khả năng tiết kiệm điện tốt hơn 70% so với các loại đèn khác. 
  • Đèn LED Philips cung cấp ánh sáng chân thực, thân thiện với con người.
  • Đèn có giá thành cao

6. Bóng đèn cao áp Philips 250w BMKT11

6.1 Thông số kỹ thuật

  • Chip LED COB: hãng Philips.
  • Tuổi thọ: 50.000 giờ. 
  • Hiệu suất phát quang: 150 lm/w.
  • Chỉ số hoàn màu: 85 Ra.
  • Chất liệu của mặt đè được làm từ mặt kính cường lực, chóa đèn có chất liệu hợp kim nhôm bảo vệ đèn, tản nhiệt tốt. 
Bóng đèn cao áp Philips 250w B11
Bóng đèn cao áp Philips 250w BMKT11

6.2 Đánh giá ưu nhược điểm

Ưu điểmNhược điểm
  • Đèn có độ bền cao, chống chập cháy. 
  • Tuổi thọ cao gấp 2 – 3 lần so với các loại đèn truyền thống.
  • Khả năng tiết kiệm điện năng tốt nhất đáp ứng nhu cầu sử dụng của người mua. 
  • Đèn chiếu sáng ổn định, không bị nhấp nháy.
  • Không chứa hóa chất, không phát ra tia UV đảm bảo an toàn cho người dùng. 
  • Thiết kế gọn gàng, dễ dàng lắp đặt tại nhà xưởng, chiếu sáng ngoài trời.
  • Đèn có giá thành cao hơn so với đèn halogen, đèn huỳnh quang,…

7. Bóng đèn cao áp Philips 250w HLSMKT9

7.1 Thông số kỹ thuật

Bóng đèn cao áp Philips công suất 250w HLSMKT9 là loại đèn đường LED.

  • Hiệu suất chiếu sáng: 130 lm/w.
  • Tuổi thọ: 65.000 gờ. 
  • Chỉ số hoàn màu: 85 Ra.
  • Đèn có dải nhiệt độ màu đa dạng:
    • Ánh sáng trắng nhiệt độ màu 5500K – 6500K.
    • Ánh sáng trắng nhiệt độ màu 2700K – 3200K.
    • Ánh sáng trung tính 4000k – 4500K.
  • Chất liệu của bề mặt đèn là thấu kính cường lực bảo vệ chip LED. Thân đèn làm từ nhôm nguyên khối và khung inox để bảo vệ đèn. 

7.2 Đánh giá ưu nhược điểm

Ưu điểmNhược điểm
  • Tuổi thọ cao gấp 3 lần so với đèn cao áp truyền thống.
  • Tiết kiệm điện năng 70%.
  • Đèn có dải nhiệt độ màu khác nhau phù hợp với từng vị trí lắp đặt đèn. 
  • Đèn có độ bền cao, chống chịu tốt các tác động từ ngoại cảnh như mưa, gió, bụi, nhiệt độ,…
  • Khả năng chống xung sét 10KV. 
  • Giá thành của đèn tương đối cao.

8. Bóng đèn cao áp Philips 250w HLSMKT10

8.1 Thông số kỹ thuật

  • Quang thông: 32500 lm.
  • Hiệu suất phát quang: 130 lm/w.
  • Tuổi thọ: 65.000 giờ. 
  • Chip LED chính hãng Philips.
  • Chỉ số hoàn màu: 85 Ra. 

8.2 Đánh giá ưu nhược điểm

Ưu điểmNhược điểm
  • Đèn có có khả năng trong diện tích từ 150m2 – 180m2.
  • Tuổi thọ cao tiết kiệm chi phí sửa chữa và thay mới.
  • Đèn có khả năng tiết kiệm điện 70% so với đèn cao áp khác. 
  • Khả năng chống bụi, chống nước IP66; chống xung sét 10KV. 
  • Thiết kế với trọng lượng nặng.
  • Đèn có giá thành cao

9. Bóng đèn pha LED cao áp Philips 250w HLFLMKT1

9.1 Thông số kỹ thuật

  • Chip LED: hãng Philips.
  • Hiệu suất phát quang: 130 lm/w.
  • Tuổi thọ: 65.000 giờ chiếu sáng.
  • Chỉ số hoàn màu: 85Ra.
  • Chỉ số bảo vệ: IP66.
  • Cấu tạo của đèn pha LED cao áp Philips bao gồm:
    • Chip LED Philips.
    • Nguồn LED.
    • Bề mặt đèn pha LED
    • Thân đèn. 
  • Chất liệu của bề mặt đè bằng mặt kính cường lực, chất liệu của thân đèn là hợp kim nhôm cao cấp. 
Bóng đèn pha led cao áp Philips HLFL1
Bóng đèn pha LED cao áp Philips HLFLMKT1

Xem thêm: Top 7 bóng đèn cao áp philips 500w chất lượng nhất – Báo giá 2021

9.2 Đánh giá ưu nhược điểm

Ưu điểmNhược điểm
  • Đèn có tuổi thọ cao gấp 2 – 3 lần so với đèn truyền thống. 
  • Khả năng tiết kiệm điện tối ưu, tiết kiệm chi phí tiền điện. 
  • Đèn pha LED cao áp độ bền cao, chống chập cháy, chống mưa, bụi tốt.
  • Đèn có khả năng tản nhiệt nhanh chóng. 
  • Thiết kế nhỏ gọn dễ dàng lắp đặt cho nhiều khu vực khác nhau. 
  • Đèn có giá thành cao.

10. Bóng đèn cao áp Philips 250w HLFLMKT10

10.1 Thông số kỹ thuật

Bóng đèn cao áp Philips công suất 250w HLFLMKT10 là loại đèn pha LED cao cấp.

  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/w.
  • Tuổi thọ: 65000 giờ chiếu sáng.
  • Đèn có dải nhiệt độ:
    • Ánh sáng màu trắng có nhiệt độ màu 5500-6700K.
    • Ánh sáng màu trắng ấm với nhiệt độ màu  2700-3500K.
    • Ánh sáng màu trung tính nhiệt độ màu khoảng 4000K – 4500K.
  • Chỉ số hoàn màu: 85Ra.

10.2 Đánh giá ưu nhược điểm

Ưu điểmNhược điểm
  • Đèn có khả năng chiếu sáng lâu dài, tuổi thọ cao. Tiết kiệm lên tới 30% chi phí thay mới so với đèn khác. 
  • Tiết kiệm điện năng 70% so với đèn truyền thống. 
  • Đèn có khả năng chiếu sáng trong diện tích rộng lên tới hơn 200m2.
  • Đèn cao áp không chứa tia UV, không chứa hóa chất thân thiện với môi trường. 
  • Đèn LED HLFL10 có giá thành cao.

11. Bóng đèn cao áp Philips 150w HLFLMKT11

11.1 Thông số kỹ thuật

  • Hiệu suất phát quang: 130lm/w.
  • Tuổi thọ: 65000 giờ. 
  • Chỉ số hoàn màu: 80Ra.
  • Chip LED: chính hãng Philips. 
  • Chất liệu của vỏ đèn là mặt kính cường lực, chất liệu thân đèn bằng hợp kim nhôm cao cấp. 
Đèn cao áp Philips HLFL11
Đèn cao áp Philips HLFLMKT11

11.2 Đánh giá ưu nhược điểm

Ưu điểmNhược điểm
  • Đèn có tuổi thọ cao, hạn chế thường xuyên phải thay mới. 
  • Tiết kiệm điện năng tối ưu lên tới 70% so với đèn cao áp thông thường. 
  • Khả năng chống nước và bụi đạt chuẩn IP66. 
  • Đèn có khả năng tản nhiệt tốt, chống chập cháy.
  • Ánh sáng ổn định không bị nhấp nháy an toàn cho thị giác của con người. 
  • Giá thành cao

12. Bóng đèn cao áp Philips 250w HLFLMKT12

12.1 Thông số kỹ thuật

Đây là loại đèn pha LED công nghiệp sử dụng chip LED Philips chính hãng.

  • Tuổi thọ: 65000 giờ chiếu sáng.
  • Hiệu suất phát quang: 130 lm/w.
  • Chỉ số hoàn màu: 80Ra.
  • Chất liệu của vỏ mặt đèn bằng mặt kính cường lực, thân đèn được làm từ hợp kim nhôm.

12.2 Đánh giá ưu nhược điểm

Ưu điểmNhược điểm
  • Đèn có độ bền cao, tuổi thọ gấp 2 – 3 lần so với đèn cao áp truyền thống. 
  • Đèn sử dụng chip LED mang lại hiệu quả tiết kiệm điện năng lên tới 70%.
  • Không chứa hóa chất và tia UV, đèn chiếu sáng không nhấp nháy thân thiện với người dùng. 
  • Chống chập cháy, tản nhiệt tốt.
  • Đèn thiết kế gọn gàng để dễ dàng lắp đặt tại nhiều không gian khác nhau.
  • Đèn LED Philips  HLFL12 có giá thành cao.

13. Bóng đèn cao áp Philips 250w dạng thẳng đui xoáy E40

13.1 Thông số đèn Sodium 250w

  • Hiệu suất chiếu sáng: 70 lm/w.
  • Tuổi thọ: 28000 giờ chiếu sáng.
  • Chỉ số hoàn màu 25 Ra.
  • Đèn được cấu tạo bao gồm: bóng đèn thủy tinh, chấn lưu, tụ kích, đui đèn.
Bóng đèn Sodium 250w có khả năng chiếu sáng tốt
Bóng đèn Sodium 250w có khả năng chiếu sáng tốt

13.2 Đánh giá ưu nhược điểm

Ưu điểmNhược điểm
  • Đèn có thiết kế nhỏ gọn, nhẹ để lắp đặt cho nhiều nơi khác nhau.
  • Đèn có giá thành rẻ. 
  • Tuổi thọ của đèn thấp, tốn kém chi phí sửa chữa và bảo dưỡng.
  • Đèn sử dụng chất liệu bóng thủy tinh dễ vỡ gây nguy hiểm cho người dùng. 
  • Chỉ số hoàn màu quá thấp, ánh sáng không chân thực. 

14. Giá bóng đèn cao áp 250w Philip

14.1 Báo giá đèn LED cao áp nhà xưởng 250w

Tên modelGiá bán lẻ 1 bộ đèn (VNĐ)
Bóng đèn LED cao áp Philips 250w BMKT13.695.000 – 6.765.000
Bóng đèn cao áp Philips 250w BMKT23.795.000 – 4.810.000
Bóng đèn cao áp Philips 250w BMKT33.695.000 – 5.790.000
Bóng đèn cao áp Philips 250w BMKT43.995.000 – 4.590.000
Bóng đèn cao áp Philips 250w BMKT54.790.000 – 6.190.000
Bóng đèn cao áp Philips 250w BMKT113.795.000 – 7.629.500
  • Lưu ý: Báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa tính thuế VAT. 
  • Giá đèn cao áp có thể thay đổi theo từng thời điểm và nhà cung cấp.

14.2 Báo giá đèn đường cao áp 250w

Tên modelGiá 1 bộ đèn (VNĐ)
Bóng đèn cao áp Philips 250w HLSMKT911.400.000
Bóng đèn cao áp Philips 250w HLSMKT1012.600.000
  • Chú ý: Bảng giá trên có tính chất tham khảo. Người mua cần tìm hiểu giá đèn cao áp kỹ lưỡng trước khi tiến hành mua thiết bị. 

14.3 Báo giá đèn pha cao áp 250w

Tên modelGiá bán lẻ 1 bộ đèn (VNĐ)
Đèn pha LED cao áp Philips 250w HLFLMKT16.900.755
Đèn pha LED Philips 250w HLFLMKT10 5.360.000
Đèn pha LED Philips 250w HLFLMKT11 6.450.000
Đèn pha LED Philips 250w HLFLMKT126.625.501
  • Báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá đèn pha LED cao áp Philips có thể thay đổi theo từng thời điểm và nhà cung cấp.

14.4 Giá bóng đèn cao áp 250w Philips đui xoáy E40

Sản phẩmGiá bán lẻ (đồng/ bộ đèn)
Bóng đèn cao áp Sodium 250 Philips275.000 – 501.000
Bóng đèn cao áp Sodium – T 250w Philips218.000 – 490.000
Bóng đèn cao áp thủy ngân trực tiếp 250w E27212.000 – 489.000
Bóng đèn cao áp thủy ngân trực tiếp 250w E40226.000 – 510.000
Bóng đèn cao áp thủy ngân gián tiếp HPL – N E40245.000 – 521.000
Bóng đèn cao áp Halogen 250w Metal Master HPI BU455.000 – 678.000
Bóng đèn cao áp Metal Master HPI Plus (BUP) 250w 536.000 – 782.000
Bóng đèn cao áp Metal master HPI (T) plus 250w417.000 – 675.000
  • Giá bóng đèn cao áp truyền thống chưa bao gồm phụ kiện lắp đặt. Khi mua cần phải thêm chi phí mua thân vỏ đèn, bộ nguồn để hoàn thiện bộ đèn chiếu sáng.
  • Giá đèn cao áp Philips có thể thay đổi theo các thời điểm mua hàng cũng như nhà bán. 
  • Người mua cần chú ý tham khảo giá đèn trước khi mua sản phẩm. 

15. So sánh bóng đèn LED cao áp 250w Philips với bóng đèn cao áp 250w Philips truyền thống

Tiêu chíBóng đèn LED cao áp 250w PhilipsBóng đèn cao áp 250w Philip truyền thống
Hiệu suất phát quang100 – 130lm/w40 – 60lm/w
Chỉ số hoàn màu80 – 90 Ra60 – 70 Ra
Màu ánh sángTrắng ấm, trắng, trung tínhVàng
Chỉ số IPIP40, IP54IP20
Tuổi thọ45000 – 65000 giờ15000 – 25000 giờ
Kiểu dángĐa dạng kiểu dángBóng thủy tinh tròn hoặc dài

16. Nơi bán bóng đèn cao áp 250w Philip

16.1 Đèn LED nhà xưởng cao cấp

  • Công ty chuyên cung cấp các loại đèn LED cao áp nhà xưởng 250w. Sản phẩm sử dụng chip LED chính hãng Philips.
  • Đèn LED cao áp nhà xưởng có khả năng tiết kiệm điện gấp 3 lần bóng cao áp truyền thống.
  • Sản phẩm của công ty có tuổi thọ cao trên 65000 giờ.

16.2 Hãng Philips

  • Philips là hãng chuyên sản xuất và phân phối đèn LED, chip LED.
  • Sản phẩm chính hãng có đa dạng kiểu dáng, giá thành tốt.
  • Hãng cung cấp cả bóng đèn cao áp truyền thống và đèn LED.

16.3 HALED STORE

  • Đây là đơn vị chuyên cung cấp đèn LED của các hãng nổi tiếng, trong đó có hãng PHilips.
  • Sản phẩm đa dạng kiểu dáng, đủ công suất, màu ánh sáng.
  • Công ty có chính sách chiết khấu ưu đãi cho đơn hàng dự án, đại lý.

Trong các loại bóng đèn cao áp Philips 250w phổ biến thì đèn LED cao áp là giải pháp chiếu sáng hiệu quả và tối ưu nhất. Lựa chọn đèn LED tại các đơn vị uy tín để đảm bảo chất lượng. DenLEDnhaxuongcaocap.com luôn mang đến các sản phẩm đèn chiếu sáng tốt nhất cho khách hàng.

Tham khảo thêm công suất khác: bóng đèn cao áp philips 1000w

5/5 - (1 bình chọn)

Từ khóa » đèn Cao áp Philips 250w Giá