Top 200 Tên Tiếng Anh Cho Nữ độc Lạ, ý Nghĩa Nhất 2021 - Impactus
Có thể bạn quan tâm
Tên tiếng Việt chưa bao giờ là dễ đọc với người nước ngoài. Chính vì vậy, rất nhiều người đã tự đặt cho mình một tên tiếng Anh khác để thuận tiện hơn khi nói chuyện, làm việc. Vậy làm thế nào để chọn một tên tiếng Anh cho nữ độc lạ, ý nghĩa, gây ấn tượng với người khác. Hãy cùng tìm đọc ngay bài viết này cùng Impactus nhé!
Contents
- 1 Chọn tên tiếng Anh cho nữ như thế nào?
- 2 Top 100 tên tiếng Anh cho nữ phổ biến nhất năm 2020
- 3 Tổng hợp tên tiếng Anh cho nữ theo ý nghĩa
- 3.1 Tên tiếng Anh con gái với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang
- 3.2 Tên hay tiếng Anh cho nữ theo màu sắc, đá quý
- 3.3 Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tâm linh
- 3.4 Tên tiếng Anh cho nữ với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường
- 3.5 Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nữ gắn với thiên nhiên
Chọn tên tiếng Anh cho nữ như thế nào?
Gần tương tự như tiếng Việt, tên tiếng Anh cũng gồm 3 phần: Họ, tên, tên đệm. Tuy nhiên, thứ tự của chúng sẽ ngược lại so với tiếng Việt là: Tên + Tên đệm + Họ.
Khi chọn tên tiếng Anh cho nữ, chúng ta sẽ chỉ tìm cho phần Tên. Khi giới thiệu, ta sẽ nói Tên (Tiếng Anh đã đặt) + Họ (Tiếng Việt). Ví dụ: Jessica Nguyen, Alice Vu,..
Nếu bạn đang cố gắng chọn một tên tiếng Anh cho mình để sử dụng trong lớp học tiếng Anh hay bạn đang quyết định đặt tên cho con của mình, tốt nhất, bạn nên cân nhắc với những cái tên thông dụng nhất. Bạn có thể xem Top 100 tên tiếng Anh cho nữ đã được đặt nhiều nhất ở phần 2 dưới đây, hoặc các tên theo ý nghĩa ở phần 3 nhé.
Top 100 tên tiếng Anh cho nữ phổ biến nhất năm 2020
Năm 2020, những cái tên tiếng Anh cho nữ nào đã được người bản xứ đặt nhiều nhất? Cùng tìm hiểu danh sách dưới đây nào:
|
|
|
|
Tổng hợp tên tiếng Anh cho nữ theo ý nghĩa
Ngoài việc, chọn các tên tiếng Anh cho nữ phổ biến hiện nay, bạn có thể chọn tên tiếng Anh theo ý nghĩa. Dưới đây là danh sách +200 tên bạn có thể chọn lựa:
Tên tiếng Anh con gái với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang
- Alva /ælvə/ – đắt quý, đắt thượng
- Pandora /pænˈdɔːrə/ – được ban phước (trời phú) toàn diện
- Ariadne/Arianne /ɛriˈædni]/ – rất đắt quý, thánh thiện
- Rowena /roʊˈinə/ – tên tuổi, niềm vui
- Elysia /ɪˈlɪʒiə/ – được ban/chúc phước
- Xavia /Xavia/ – tỏa sáng
- Milcah /Milcah/ – nữ hoàng
- Olwen /Olwen/ – dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang đến may mắn và sung túc đến đó)
- Meliora /Meliora/ – tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Elfleda – mỹ nhân đắt quý
- Adelaide/Adelia /ˈædəˌleɪd/ – người phái nữ có xuất thân đắt quý
- Martha /ˈmɑːθə/ – quý cô, tiểu thư
- Gwyneth /gwɪnəθ/ – may mắn, hạnh phúc
- Genevieve /ʤɛnəˌviv/ – tiểu thư, phu nhân của mọi người
- Gladys /glædɪs/ – công chúa
- Ladonna /Ladonna/ – tiểu thư
- Helga /hɛlgə/ – được ban phước
- Felicity /fəˈlɪs.ə.t̬i/ – vận may tốt lành
- Cleopatra /kliəˈpætrə/ – vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Odette/Odile /oʊˈdɛt/ – sự giàu có
- Orla /ɔrlə]/ – công chúa tóc vàng
- Mirabel /mɪrɑˈbɛl/ – tuyệt vời
- Donna /dɑnə/ – tiểu thư
- Almira /ɑlˈmɪrə/ – công chúa
- Florence /flɔrəns/ – nở rộ, thịnh vượng
- Hypatia /Hypatia/ – đắt (quý) nhất
- Adela/Adele /əˈdɛl/ – đắt quý
Tên hay tiếng Anh cho nữ theo màu sắc, đá quý
- Ruby /ruːbi/ – đỏ, ngọc ruby
- Scarlet /ˈskɑːlɪt/ – đỏ tươi
- Diamond /ˈdaɪəmənd/ – kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
- Pearl /pɜːl/ – ngọc trai
- Melanie /ˈmɛləni/ – đen
- Margaret /ˈmɑːg(ə)rət/ – ngọc trai
- Jade /ʤeɪd/ – đá ngọc bích
- Kiera /Kiera/ – cô gái tóc đen
- Gemma /ˈʤɛmə/ – ngọc quý
- Sienna /sɪˈɛnə/ – đỏ
Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tâm linh
- Aisha /Aisha/: Sống động
- Angela /ˈænʤələ/: Thiên thần
- Angelique /Angelique/: Như một thiên thần
- Assisi: Địa danh tiếng Ý
- Batya: Con gái của Chúa
- Celestia: Thiên đường
- Chava /Chava/: Cuộc sống
- Chinmayi: Niềm vui tinh thần
- Ân: Nhân hậu , độ lượng
- Gwyneth: Phúc
- Helena /ˈhɛlənə/: Nhẹ
- Khadija: Trẻ sơ sinh
- Lourdes /lɔrdz/: Đức Mẹ
- Magdalena /mægdəˈlinə/: Món quà của Chúa
- Seraphina /sərɑˈfinə/: Cánh lửa
Tên tiếng Anh cho nữ với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường
- Bridget /ˈbrɪʤɪt/ – sức mạnh, người nắm quyền lực
- Matilda /məˈtɪldə/ – sự kiên cường trên chiến trường
- Valerie /ˈvæləri/ – sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
- Hilda /ˈhɪldə/ – chiến trường
- Alexandra /æləgˈzændrə/ – người trấn giữ, người kiểm soát an ninh
- Edith /ˈiːdɪθ/ – sự thịnh vượng dưới chiến tranh
- Andrea /ˈændrɪə/ – mạnh mẽ, kiên cường
- Louisa /luˈizə/ – chiến binh lừng danh
Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nữ gắn với thiên nhiên
- Maris /mɛrɪs/ – ngôi sao của biển cả
- Ciara /Ciara/ – đêm tối
- Roxana /rɑkˈsænə/ – ánh sáng, bình minh
- Calantha /kəˈlænθə/ – hoa nở rộ
- Layla /Layla]/ – màn đêm
- Heulwen – ánh mặt trời
- Esther /ɛstər/ – ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
- Lily /ˈlɪli / – hoa huệ tây
- Flora /ˈflɔːrə/ – hoa, bông hoa, đóa hoa
- Azure /ˈæʒə/ – bầu trời xanh
- Selena /sɪˈliːnə/ – mặt trăng, nguyệt
- Daisy /ˈdeɪzi/ – hoa cúc dại
- Jocasta – mặt trăng sáng ngời
- Jena /ˈjeɪnə/ – chú chim ít
- Orianna – bình minh
- Rosabella – đóa hồng xinh đẹp
- Iris /ˈaɪ.rɪs/ – hoa iris, cầu vồng
- Alida /ɑˈlidə/ – chú chim ít
- Jasmine /dʒæz.mɪn/ – hoa nhài
- Selina /səˈlinə/ – mặt trăng
- Eirlys – hạt tuyết
- Anthea /ænθiə/ – như hoa
- Phedra /fɛdrə]/ – ánh sáng
- Edena – lửa, ngọn lửa
- Stella /stɛlə/ – tại sao, tinh tú
- Aurora /ɔːˈrɔː.rə/ – bình minh
- Stella /stɛlə/ – tại sao
- Muriel /ˈmjʊriəl/ – biển cả sáng ngời
- Lucasta – ánh sáng thuần khiết
- Rosa /roʊzə/ – đóa hồng
- Iolanthe /iəˈlɑnθeɪ/ – đóa hoa tím
- Eira – tuyết
- Sterling /ˈstɝː.lɪŋ/ – ngôi sao ít
- Violet /ˈvaɪə.lət/ – hoa violet, màu tím
- Elaine /ɪˈleɪn/ – chú hươu con
- Azura /əˈzʊrə/ – bầu trời xanh
Vậy là Impactus đã giới thiệu đến bạn những cái tên tiếng Anh cho nữ phổ biến nhất hiện nay cũng như các tên theo ý nghĩa rồi. Chúc bạn tìm được một lên gọi ưng ý với bản thân.
Bình luận Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận
Tên *
Email *
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Từ khóa » Eirlys Phát âm
-
Cách Phát âm Eirlys Trong Tiếng Wales - Forvo
-
Ý Nghĩa Của Tên Eirlys
-
Tên Tiếng Anh Hay Cho Tên Tuyết
-
ONLINE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đức Nam Eirlys - Facebook
-
English With Eirlys - Home | Facebook
-
Eirlys - Wiktionary
-
515 Tên Tiếng Anh Cho Nam Và Nữ Hay Nhất, Mới Nhất 2020! | Elight
-
Truyện Của Nhóm Syrena Eirlys - Vcomycs
-
Tên Tiếng Anh Hay Và ý Nghĩa Cho Các Bé Gái (P2)
-
Eirlys – Hồ Sơ – Cộng đồng Tiếng Đức - CLB Tiếng Đức Việt Đức
-
ACE_ Eirlys Live Stream - Nimo TV
-
Eirlys Truyện - Wattpad