Top 278 Tên Đẹp Cho Bé Trai Bằng Tiếng Anh Đảm Bảo Bố Sẽ Thích
Có thể bạn quan tâm
Nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên đẹp cho bé trai bằng tiếng Anh thì đây chính là bài viết dành cho bạn.
Tên cho các bé trai chủ yếu thường gắn liền với sự dũng cảm, mạnh mẽ hoặc các yếu tố thiên nhiên như sông, hồ, cây cỏ.
Hãy cùng chúng tôi tìm ra cái tên tiếng Anh ý nghĩa nhất cho bé nhà mình nhé!
Table of Contents 1 – Tên Cho Bé Trai Có Ý Nghĩa “Dũng Cảm”, “Mạnh Mẽ” 2 – Tên Gọi Thể Hiện Sự Thông Thái, Cao Quý 3 – Những Cái Tên Thể Hiện Sự Đẹp Đẽ, Đáng Yêu 4 – Tên Đẹp Cho Bé Trai Bằng Tiếng Anh Thể Hiện Sự May Mắn, Hạnh Phúc 5 – Tên Bé Trai Bằng Tiếng Anh Thể Hiện Sự Giàu Có, Trù Phú, Thịnh Vượng 6 – Tên Gọi Có Ý Nghĩa Thành Công, Chiến Thắng 7 – Tên Gọi Dựa Trên Tính Cách, Phẩm Chất 8 – Tên Bé Trai Ý Nghĩa Gắn Liền Với Thiên Nhiên, Cây Cối 9 – Tên Cho Bé Trai Gắn Với Màu Sắc, Vẻ Ngoài 10 – Tên Đẹp Cho Bé Trai Bằng Tiếng Anh Thể Hiện Niềm Vui, Niềm Hy Vọng, Tình Yêu Thương 11- Một Số Tên Đẹp Cho Bé Trai Bằng Tiếng Anh Khác1 – Tên Cho Bé Trai Có Ý Nghĩa “Dũng Cảm”, “Mạnh Mẽ”
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Andrew | hùng dũng, mạnh mẽ |
2 | Alexander | Người bảo vệ |
3 | William | Mong muốn bảo vệ |
4 | Walter | Người chỉ huy trong quân đội |
5 | Vincent | Chinh phục |
6 | Charles | Chiến binh, quân đội |
7 | Ryder | Chiến binh cưỡi ngựa |
8 | Richard | Sự dũng mãnh |
9 | Marcus | Thần chiến tranh Marcus |
10 | Louis | Chiến binh trứ danh |
11 | Leonard | Chú sư tử dũng mãnh |
12 | Leon | Chú sư tử |
13 | Harvey | Chiến binh xuất chúng |
14 | Harold | Tướng quân, quân đội |
15 | Drake | Rồng |
16 | Chad | Chiến trường, chiến binh |
17 | Brian | Quyền lực, sức mạnh |
18 | Arnold | Người trị vì chim đại bàng |
19 | Alger | Cây thương của người elf |
20 | Alvar | Chiến binh tộc elf |
21 | Amory | Người cai trị thiên hạ |
22 | Archibald | Rất quả cảm |
23 | Athelstan | Mạnh mẽ, cao thượng |
24 | Aubrey | Kẻ trị vì tộc elf |
25 | Baldric | Lãnh đạo táo bạo |
26 | Barrett | Người lãnh đạo loài gấu |
27 | Bernard | Chiến binh dũng cảm |
28 | Cadell | Chiến trường |
29 | Cyril/ Cyrus | Chúa tể |
30 | Derek | Kẻ trị vì muôn dân |
31 | Devlin | Vô cùng dũng cảm |
32 | Adonis | Chúa tể |
33 | Duncan | Chiến binh bóng tối |
34 | Dieter | Chiến binh |
35 | Egbert | Kiếm sĩ vang danh thiên hạ |
36 | Kenelm | Người bảo vệ dũng cảm |
37 | Kane | Chiến binh |
38 | Joyce | Chúa tể |
39 | Harding | Dũng cảm, mạnh mẽ |
40 | Gideon | Chiến binh vĩ đại |
41 | Fergal | Dũng cảm, quả cảm |
42 | Fergus | Con người của sức mạnh |
43 | Garrick | Người cai trị |
44 | Maynard | Dũng cảm, mạnh mẽ |
45 | Meredith | Trưởng làng vĩ đại |
46 | Waldo | Sức mạnh |
47 | Roger | Chiến binh nổi tiếng |
48 | Roderick | Mạnh mẽ vang danh thiên hạ |
49 | Randolph/ Rudolph | Người bảo vệ mạnh mẽ như sói |
50 | Ralph | Mạnh mẽ, thông thái |
51 | Mortimer | Chiến binh biển cả |
53 | Meredith | Tộc trưởng vĩ đại |
54 | Dominic | Chúa tể |
55 | Baldwin | Người bạn dũng cảm |
56 | Oswald | Sức mạnh thần thánh |
57 | Vincent | Chinh phục |
58 | Shanley | Con trai của anh hùng |
59 | Clinton | Mạnh mẽ và quyền lực |
60 | Duke | Nhà lãnh đạo |
61 | Gunn | Chiến binh |
62 | Loic | Chiến binh nổi tiếng |
63 | Luigi | Chiến binh lừng danh |
64 | Valor | Dũng cảm khi đối mặt với hiểm nguy |
65 | Wyatt | Dũng cảm, cứng rắn |
66 | Landry | Nhà lãnh đạo bẩm sinh |
2 – Tên Gọi Thể Hiện Sự Thông Thái, Cao Quý
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Albert | cao quý, sáng dạ |
2 | Titus | Danh giá |
3 | Stephen | Vương miện |
4 | Roy | Vua (tiếng Pháp) |
5 | Robert | Người nổi tiếng, sáng dạ |
6 | Raymond | Người bảo vệ, luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn |
7 | Maximus | Vĩ đại nhất, tuyệt vời nhất |
8 | Henry | Người cai trị đất nước |
9 | Eric | Quân vương muôn đời |
10 | Frederick | Người trị vì hoà bình |
11 | Donald | Người trị vì thế giới |
12 | Alva | Có vị thế |
13 | Augustus | Vĩ đại, lộng lẫy |
14 | Aylmer | Nổi tiếng, cao thượng |
15 | Griffith | Hoàng tử |
16 | Geoffrey | Người trị vì hoà bình |
17 | Reginald/ Reynold | Người cai trị thông thái |
18 | Basil | Hoàng gia |
19 | Jethro | Xuất chúng |
20 | Eungene | Xuất thân cao quý |
21 | Ethelbert | Cao quý, toả sáng |
22 | Elmer | Cao quý, nổi tiếng |
23 | Edsel | Cao quý |
24 | Nolan | Dòng dõi cao quý, tiếng tăm |
25 | Patrick | Quý tộc |
26 | Stephen | Vương miện |
27 | Bertram | Con người thông thái |
28 | Rory | Vị vua đỏ |
29 | Alfie | Thông thái |
30 | Cian | Quý phái |
31 | Cato | Khôn ngoan |
>>>Tham khảo thêm tên đẹp cho bé gái để xem thêm về tên cho bé gái bằng tiếng Anh hay.
3 – Những Cái Tên Thể Hiện Sự Đẹp Đẽ, Đáng Yêu
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Kenneth | Đẹp trai và mãnh liệt |
2 | Venn | Đẹp trai và đầy nam tính |
3 | Caradoc | Đáng yêu |
4 | Bevis | Anh chàng đẹp trai |
5 | Bellamy | Cậu bạn đẹp trai |
6 | Avery | Có nụ cười toả nắng |
7 | Alan | Đẹp trai và tự tin |
8 | Mool | Điển trai |
9 | Blane | Quyến rũ |
10 | Eryk | Đáng yêu |
11 | Wynn | Đẹp trai |
12 | Gray | Đáng yêu, đáng chú ý |
13 | Jair | Toả sáng |
4 – Tên Đẹp Cho Bé Trai Bằng Tiếng Anh Thể Hiện Sự May Mắn, Hạnh Phúc
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Asher | Người được ban phước |
2 | Benedict | Được ban phước lành |
3 | Felix | Hạnh phúc, may mắn |
4 | Jonathan | Chúa ban phước |
5 | Matthew | Món quà của chúa |
6 | Nathan | Món quà |
7 | Raphael | Chúa chữa lành |
8 | Theodore | Món quà của Chúa |
9 | Anselm | Được Chúa bảo vệ |
10 | Azaria | Được Chúa giúp đỡ |
11 | Carwyn | Được ban phước, được yêu thương |
12 | Gwyn | Được ban phước |
13 | Boniface | Có số may mắn |
14 | Ambrose | Thần thánh, bất tử |
15 | Osmund | Thần linh bảo vệ |
16 | Theophilus | Được Chúa yêu quý |
17 | Jesse | Món quà của Chúa |
18 | Isidore | Món quà của Isis |
19 | Christopher | Kẻ mang chúa |
20 | Vidor | Hạnh phúc (tiếng Hungary) |
21 | Casper | Món quà quý giá |
5 – Tên Bé Trai Bằng Tiếng Anh Thể Hiện Sự Giàu Có, Trù Phú, Thịnh Vượng
STT | Tên tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Darius | Người sở hữu sự giàu có |
2 | Edgar | Giàu có, thịnh vượng |
3 | Edric | Người trị vì tài sản |
4 | Edward | Người bảo vệ của cái |
5 | Emery | Người thống trị sự giàu sang |
6 | Darius | Giàu có |
7 | Otis | Giàu sang |
8 | Zayd | Thịnh vượng, dồi dào |
9 | Merrick | Danh vọng, quyền lực |
6 – Tên Gọi Có Ý Nghĩa Thành Công, Chiến Thắng
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Victor | Chiến thắng |
2 | Kelsey | Con thuyền thắng lợi |
3 | Jocelyn | Nhà vô địch |
4 | Clitus | Vinh quang |
5 | Cuthbert | Nổi tiếng |
6 | Magnus | Vĩ đại |
7 | Maximilian | Vĩ đại, xuất chúng |
8 | Orbone | Nổi tiếng như thần linh |
9 | Engelbert | Người bạn nổi tiếng |
10 | Sigmund | Người bảo vệ thắng lợi |
11 | Siegfried | Chiến thắng và hoà bình |
12 | Lars | Chiến thắng |
13 | Colson | Con người của chiến thắng |
14 | Maxton | Vĩ đại nhất |
15 | Cairo | Chiến thắng |
7 – Tên Gọi Dựa Trên Tính Cách, Phẩm Chất
STT | Tên tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Paul | Bé nhỏ, nhún nhường |
2 | Dai | Toả sáng |
3 | Galvin | Trong sáng |
4 | Clement | Độ lượng, nhân từ |
5 | Curtis | Lịch sự, nhã nhặn |
6 | Dermot | Không bao giờ đố kỵ |
7 | Enoch | Tận tâm, tận tuỵ |
8 | Phelim | Luôn tốt bụng |
9 | Hubert | Đầy nhiệt huyết |
10 | Gregory | Thận trọng, cảnh giác |
11 | Finn/ Finnian/ Fintan | Trong sáng, tốt đẹp |
12 | Oscar | Người bạn hoà nhã |
13 | Atticus | Chàng trai khỏe khoắn |
14 | Bear | Vạm vỡ |
15 | Bryan | Mạnh mẽ và nam tính |
16 | Carlos | Nam tính |
17 | Elias | Đầy vẻ nam tính |
18 | Hebe | Trẻ trung, năng động |
19 | Bernie | Tham vọng |
20 | Arlo | Tình nghĩa, dũng cảm và hài hước |
21 | Ethan | Bền bỉ, vững chắc |
22 | Corbin | Vui vẻ |
23 | Justin | Trung thực, đáng tin cậy |
24 | Maverick | Độc lập |
25 | Dante | Bền bỉ và kiên định |
26 | Eli | Nhiều năng lượng |
27 | Levi | Kiên định, gắn bó |
28 | Sir | Trẻ trung, năng động |
29 | Declan | Đầy lòng tốt |
30 | Anders | Mạnh mẽ, nam tính |
8 – Tên Bé Trai Ý Nghĩa Gắn Liền Với Thiên Nhiên, Cây Cối
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Douglas | Dòng sông, suối đen |
2 | Dylan | Biển cả |
3 | Neil | Mây |
4 | Samson | Đứa con của mặt trời |
5 | Mervyn | Chủ nhân biển cả |
6 | Aidan | Lửa |
7 | Wolfgang | Sói dạo bước |
8 | Uri | Ánh sáng |
9 | Silas | Rừng cây |
10 | Radley | Thảo nguyên đỏ |
11 | Phelan | Sói |
12 | Lovell | Chú sói con |
13 | Lionel | Chú sư tử con |
14 | Leighton | Vườn cây thuốc |
15 | Lagan | Lửa |
16 | Farrer | Sắt |
17 | Farley | Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành |
18 | Enda | Chú chim |
19 | Egan | Lửa |
20 | Dalziel | Nơi đầy ánh nắng |
21 | Conel | Con sói mạnh mẽ |
22 | Anatole | Bình minh |
23 | Abner | Cha của ánh sáng |
24 | Tarek | Sáng như một ngôi sao |
25 | Merlyn | Pháo đài bên ngọn đồi biển |
26 | Radley | Thảo nguyên bát ngát |
27 | Blair | Cánh đồng xanh đầy hoa dại |
28 | Craig | Đá |
29 | Kent | Ven biển, vùng đất cao |
30 | Knox | Từ những ngọn đồi |
31 | Peter | Đá |
32 | Kai | Biển |
33 | Brantley | Thanh gươm, ngọn đuốc rực lửa |
34 | River | Dòng sông |
35 | Lyle | Hòn đảo |
36 | Foster | Người giữ rừng |
37 | Wells | Mùa xuân |
38 | Bentley | Đồng cỏ thô |
39 | Harlan | Vùng đất đá |
40 | Zyaire | Dòng sông (tiếng châu Phi) |
9 – Tên Cho Bé Trai Gắn Với Màu Sắc, Vẻ Ngoài
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Blake | Đen hoặc trắng |
2 | Peter | Đá |
3 | Rupus | Tóc đỏ |
4 | Duane | Chú bé tóc đen |
5 | Lloyde | Tóc xám |
6 | Rowan | Cậu bé tóc đỏ |
7 | Seward | Biển cả |
8 | Flynn | Tóc đỏ |
9 | Kieran | Chàng trai tóc đen |
10 | Blake | Nước da sẫm màu |
11 | Reid | Tóc đỏ |
12 | Gannon | Làn da trắng |
10 – Tên Đẹp Cho Bé Trai Bằng Tiếng Anh Thể Hiện Niềm Vui, Niềm Hy Vọng, Tình Yêu Thương
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Alvin | Người bạn elf |
2 | Alden | Người bạn đáng tin |
3 | Shervin | Người bạn trung thành |
4 | Oscar | Bạn hiền |
5 | Goldwin | Bạn vàng |
6 | Eratus | Người yêu dấu |
7 | Erasmus | Được yêu quý |
8 | Elwyn | Người bạn của elf |
9 | Darryl | Yêu quý, yêu dấu |
10 | Aneurin | Người yêu dấu |
11 | Amyas | Được yêu thương |
12 | Ruth | Người bạn |
13 | David/Davian | Được yêu quý |
14 | Darwin | Người bạn thân yêu |
11- Một Số Tên Đẹp Cho Bé Trai Bằng Tiếng Anh Khác
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Alfred | Lời khuyên thông thái |
2 | Wilfred | Mong muốn hoà bình |
3 | Hugh | Trái tim, khối óc |
4 | Tadhg | Nhà hiền triết |
5 | Orson | Đứa con của gấu |
6 | Baron | Người tự do |
7 | Manfred | Con người của hòa bình |
8 | Leander | Người sư tử |
9 | Lancelot | Người hầu |
10 | Jerome | Người mang tên thánh |
11 | Jasper | Người sưu tầm bảo vật |
12 | Jason | Chữa lành, chữa trị |
13 | Ivor | Cung thủ |
14 | Godfrey | Hoà bình của chúa |
15 | Diggory | Kẻ lạc lối |
16 | Diego | Lời dạy |
16 | Dempsey | Hậu duệ kiêu hãnh |
17 | Damian | Người thuần hoá |
18 | Baron | Người tự do |
19 | Solomon | Hoà bình |
20 | Wilfred | Ý chí, mong muốn |
21 | Carl | Con người tự do |
22 | Kurt | Cố vấn |
23 | Mason | Thợ đá |
24 | Orion | Bay lên trên bầu trời |
25 | Genesis | Sự khởi đầu |
26 | Leif | Người thừa kế |
27 | Shiloh | Yên tĩnh |
Như đã hứa, trong bài viết này chúng tôi đã giúp bạn tổng hợp 278 tên đẹp cho bé trai bằng tiếng Anh vô cùng ý nghĩa.
Tôi tin chắc rằng bố mẹ đã có thêm nhiều lựa chọn hơn để đặt cho bé trai một cái tên thật hay và đáng nhớ! Tên gọi không chỉ giúp bé tự tin hơn trong cuộc sống sau này, mà còn là cách để bố mẹ gửi gắm mong muốn và hy vọng vào tương lai.
Hãy like, share bài viết hữu ích này và tiếp tục theo dõi engbreaking.com để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh khác nhé!
Eng Breaking 2024 - Phiên Bản Vượt Trội Hơn!
Giao Tiếp Tiếng Anh Trôi Chảy Chỉ Với 15 Phút Mỗi Ngày!
Tìm Hiểu Eng Breaking Ngay Hơn 567,300 Học Viên Mất Gốc Đông Nam Á Đã Thành Công
You may also like
505+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Logistics Thông Dụng Nhất
Học tiếng Anh chuyên ngành logistics ngày càng trở nên vô cùng cần thiết đối [...]
Có Ngay 17 Cụm Từ Thay Thế Khi "In My Opinion" Đã Quá Nhàm Chán!
Một trong những từ thường sử dụng trong tiếng Anh là các cụm từ nêu [...]
Ngày Quốc Khánh Tiếng Anh Là Gì? Học Tiếng Anh Chủ Đề Quốc Khánh Việt Nam 2/9
Ngày Quốc khánh tiếng Anh – kỷ niệm và niềm tự hào dành cho hành [...]
1,189 Bình luận-
Ngọc Hân
Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.
Thích Phản hồi 1 ngày -
Hương Lý
Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi
Thích Phản hồi 1 ngày
-
Trang Mie
Học có dễ không ạ, m hay nản lắm
Thích Phản hồi 20 giờ -
Phương Anh
Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa
Thích Phản hồi 2 phút
-
Linh Đàm
Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy
Thích Phản hồi 1 ngày -
Hương Trần
Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn
Thích Phản hồi 1 ngày
-
Long
b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?
Thích Phản hồi 5 giờ -
Phi
Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!
-
Trịnh Vy
Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.Thực sự cách học này ổn áp lắm!
Thích Phản hồi 1 ngày -
Phương Kyu
app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy
Thích Phản hồi 1 ngày -
Chị Ba
mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa
Thích Phản hồi 1 ngày
Eng Breaking 2023 - Phiên Bản Vượt Trội Hơn!
Giao Tiếp Tiếng Anh Trôi Chảy Chỉ Với 15 Phút Mỗi Ngày!
Tìm Hiểu Eng Breaking Ngay Hơn 567,300 Học Viên Mất Gốc Đông Nam Á Đã Thành Công
Từ khóa » đẹp Trai Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
đẹp Trai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐẸP TRAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Glosbe - đẹp Trai In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ đẹp Trai Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đẹp Trai' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Top 20 đẹp Trai Trong Tiếng Anh Viết Như Thế Nào Mới Nhất 2022
-
Đẹp Trai Dịch Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Định Nghĩa Của Từ 'Đẹp Trai' Trong Từ Điển Từ Điển Việt
-
ĐẸP TRAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch ... - MarvelVietnam
-
Đẹp Trai Tiếng Anh Là Gì - - MarvelVietnam
-
Đẹp Trai Trong Tiếng Anh Là Gì? - Glosbe
-
Cách Nói Soái Ca Tiếng Trung | Khen đẹp Trai Siêu CUTE
-
100+ Tên Con Trai Tiếng Anh Ý Nghĩa, Thông Minh, Thành Công
-
Đẹp Trai Tiếng Nhật Là Gì? - SGV
-
"đẹp Trai" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Handsome | Vietnamese Translation
-
Từ điển Tiếng Việt "đẹp Trai" - Là Gì? - Vtudien