Top 297 Tên Đẹp Cho Bé Gái Bằng Tiếng Anh Khiến Mẹ Thích Mê
Có thể bạn quan tâm
Top 297 tên đẹp cho bé gái bằng tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bố mẹ chọn được cho con một cái tên thật ý nghĩa.
Tên tiếng Anh của bé có thể dùng như tên thứ 2, dùng để gọi thân mật hoặc dùng khi giao tiếp bạn bè sau này.
Không chỉ vậy những tên tiếng Anh này cũng là những từ vựng tiếng Anh có ý nghĩa đặc biệt mà chúng ta cần biết.
Hãy đọc tiếp ngay nếu bố mẹ đang tìm kiếm cho bé gái một cái tên tiếng Anh hay ho nhé!
Table of Contents 1 – Tên Cho Bé Gái Bằng Tiếng Anh Có Nghĩa Là Xinh Đẹp 2 – Tên Cho Bé Gái Bằng Tiếng Anh Thể Hiện Thân Phận Cao Quý 3 – Tên Cho Bé Gái Bằng Tiếng Anh Thể Hiện Sự Thông Minh, Thông Thái 4 – Tên Tiếng Anh Hay Cho Bé Gái Có Nghĩa “Mặt Trăng” 5 – Tên Đẹp Cho Bé Gái Ý Nghĩa Vui Vẻ, Hạnh Phúc 6 – Tên Tiếng Anh Hay Cho Bé Gái Thể Hiện Thành Công, Chiến Thắng 7 – Tên Tiếng Anh Hay Cho Bé Gái Lấy Cảm Hứng Từ Các Loài Hoa 8 – Tên Bé Gái Tiếng Anh Dựa Trên Tính Cách 9 – Tên Đẹp Cho Bé Gái Theo Ngoại Hình Và Màu Sắc 10 – Đặt Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Với Ý Nghĩa Kiên Cường, Mạnh Mẽ 11 – Tên Đẹp Cho Bé Gái Thể Hiện May Mắn, Giàu Sang, Được Ban Phước Lành 12 – Tên Cho Bé Gái Tiếng Anh Gắn Với Thiên Nhiên 13 – Tên Đẹp Cho Bé Gái Bằng Tiếng Anh Gắn Với Các Loại Đá Quý 14 – Tên Bé Gái Có Nghĩa “Đáng Yêu”, “Quyến Rũ” 15 – Tên Tiếng Anh Hay Cho Bé Gái Với Ý Nghĩa “Niềm Tin”, “Hi Vọng”, “Tình Yêu”, “Tình Bạn” 16 – Một Số Tên Đẹp Cho Bé Gái Bằng Tiếng Anh Khác Hay, Ý Nghĩa1 – Tên Cho Bé Gái Bằng Tiếng Anh Có Nghĩa Là Xinh Đẹp
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Bella | Vẻ đẹp thuần khiết |
2 | Bellezza | Vẻ đẹp ngọt ngào, yêu kiều |
3 | Bonita | xinh đẹp, dễ thương (trong tiếng Tây Ban Nha) |
4 | Bonnie | Mang một vẻ đẹp cuốn hút |
5 | Caily | Đẹp hay mảnh mai |
6 | Calista | Con là người xinh đẹp nhất trong mắt bố mẹ |
7 | Calixta | Đẹp nhất hay đáng yêu nhất |
8 | Ella | Nàng tiên xinh đẹp |
9 | Ellen | Người phụ nữ đẹp nhất |
10 | Ellie | Ánh sáng rực rỡ, hay người phụ nữ đẹp nhất |
11 | Erina | Nét đẹp rực rỡ |
12 | Faye | Đẹp như một nàng tiên |
13 | Venus | Nữ thần tình yêu và sắp đẹp |
14 | Jolie | Đẹp như một nàng công chúa |
15 | Kaytlyn | Biểu tượng của sự thông minh và xinh đẹp |
16 | Keva | Đứa trẻ xinh đẹp |
17 | Kyomi | Thuần khiết và xinh đẹp |
18 | Lillie | Sự tinh khiết, xinh đẹp |
19 | Linda | Xinh đẹp, dễ thương, dễ mến |
20 | Mabs | Người yêu cái đẹp |
21 | Miyuki | Xinh đẹp, hạnh phúc và may mắn |
22 | Naava | Xinh đẹp, khôi hài (xuất phát từ tiếng Do Thái) |
23 | Keva | Mỹ nhân, duyên dáng |
24 | Nefertiti | Vẻ đẹp cao sang hơn người |
25 | Norabel | Đẹp thuần khiết như ánh sáng ban mai |
26 | Omorose | Mỹ miều |
27 | Ulanni | Đẹp như thiên đường |
28 | Tazanna | Công chúa xinh đẹp |
29 | Tove | Đẹp như các vì tinh tú |
30 | Ella | Vẻ đẹp thần tiên |
31 | Doris | Xinh đẹp |
31 | Annabella | Xinh đẹp |
32 | Kaylin | Xinh đẹp, mảnh dẻ |
33 | Isolde | Xinh đẹp |
34 | Calliope | Gương mặt xinh đẹp |
35 | Amelinda | Xinh đẹp và đáng yêu |
26 | Meliora | Đẹp hơn |
27 | Fidelma | Mỹ nhân |
28 | Eirian/ Arian | Rực rỡ, xinh đẹp như ánh bạc |
2 – Tên Cho Bé Gái Bằng Tiếng Anh Thể Hiện Thân Phận Cao Quý
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Adelaide | Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
2 | Alice | Người phụ nữ cao quý |
3 | Freya | Tiểu thư, tên nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu |
4 | Martha | Quý cô, tiểu thư |
5 | Regina | Nữ hoàng |
6 | Sarah | Công chúa, Tiểu thư |
7 | Hypatia | Cao quý nhất |
8 | Adela/Adele | Công chúa |
9 | Alva | Cao quý, cao thượng |
10 | Ariadne/Arianne | Cao quý, thánh thiện |
11 | Donna | Tiểu thư |
12 | Elfleda | Mỹ nhân cao quý |
13 | Genevieve | Tiểu thư, phu nhân của mọi người |
14 | Gladys | Công chúa |
15 | Ladonna | Tiểu thư |
16 | Milcah | Nữ hoàng |
17 | Alina | Người cao quý |
3 – Tên Cho Bé Gái Bằng Tiếng Anh Thể Hiện Sự Thông Minh, Thông Thái
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Sophie | Sự thông thái, khôn ngoan |
2 | Phoebe | Sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết |
3 | Clara | Sáng dạ, trong sáng |
4 | Bertha | Thông thái, nổi tiếng |
5 | Athena | Nữ thần trí tuệ (thần thoại Hy Lạp) |
4 – Tên Tiếng Anh Hay Cho Bé Gái Có Nghĩa “Mặt Trăng”
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Diana | Nữ thần mặt trăng |
2 | Celine | Mặt trăng |
3 | Luna | Mặt trăng (trong tiếng Ý và tiếng Tây Ban Nha) |
4 | Rishima | Tia sáng của mặt trăng |
5 | Jocasta | Mặt trăng sáng ngời |
6 | Selena | Mặt trăng |
7 | Artemis | Nữ thần mặt trăng (thần thoại Hy Lạp) |
5 – Tên Đẹp Cho Bé Gái Ý Nghĩa Vui Vẻ, Hạnh Phúc
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Farrah | Hạnh phúc |
2 | Muskaan | Nụ cười, hạnh phúc |
3 | Xin | Vui vẻ, hạnh phúc |
4 | Zelda | Hạnh phúc |
5 | Letitia | Niềm vui |
6 | Edna | Niềm vui |
7 | Abigail | Niềm vui của cha khi con chào đời |
6 – Tên Tiếng Anh Hay Cho Bé Gái Thể Hiện Thành Công, Chiến Thắng
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Naila | Thành công |
2 | Yashita | Thành công |
3 | Fawziya | Chiến thắng |
4 | Yashashree | Nữ thần thành công |
5 | Victoria | Chiến thắng |
6 | Felicia | Thành công, may mắn |
7 | Gloria | Vinh quang |
8 | Lisa | Nữ thần thành công |
9 | Jocelyn | Nhà vô địch |
10 | Kelsey | Con thuyền thắng lợi |
11 | Veronica | Người mang lại chiến thắng |
12 | Eunice | Chiến thắng vang dội |
13 | Neala | Nhà vô địch |
14 | Sigrid | Công bằng và thắng lợi |
15 | Bernice | Người mang đến chiến thắng |
16 | Euphemia | được trọng vọng, danh tiếng vang dội |
7 – Tên Tiếng Anh Hay Cho Bé Gái Lấy Cảm Hứng Từ Các Loài Hoa
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Daisy | Những bông cúc dại trắng và vàng xinh đẹp |
2 | Kusum | Hoa |
3 | Juhi | Thuộc họ hoa nhài |
4 | Violet | Hoa violet màu tím |
5 | Lilybelle | Hoa huệ |
6 | Rosalind | Hoa hồng |
7 | Lily | Hoa lily thuần khiết |
8 | Jacintha | Vẻ đẹp thuần khiết của hoa Jacintha |
9 | Iris | Hoa iris, cầu vồng |
10 | Rosa | Đoá hồng |
11 | Rosabella | Đoá hồng xinh đẹp |
12 | Flora | Bông hoa, đóa hoa |
13 | Anthea | Như hoa |
14 | Iolanthe | Đoá hoa tím |
15 | Calantha | Hoa nở rộ |
16 | Rosaleen | Xinh đẹp như đoá hồng nhỏ |
8 – Tên Bé Gái Tiếng Anh Dựa Trên Tính Cách
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Helen | Người tỏa sáng, mặt trời |
2 | Hilary | Vui vẻ |
3 | Irene | Hoà bình |
4 | Serena | Tĩnh lặng, thanh bình |
5 | Vivian | Hoạt bát |
6 | Charlotte | Nhỏ bé, nữ tính (tiếng Pháp) |
7 | Grace | Rộng lượng, tử tế (tiếng Latin) |
8 | Naamah | Hoà nhã, dễ chịu, yêu thương mọi người |
9 | Naomi | Xinh đẹp, hoà nhã, dễ chịu |
10 | Nefertiti | Đáng tin cậy |
11 | Mirabel | Tuyệt vời, chín chắn, thành đạt |
12 | Meadow | Đồng cỏ đẹp toả ngát hương cho đời |
13 | Mei | Sáng tạo, hào sảng |
14 | Miyeon | Xinh đẹp, tốt bụng, giúp đỡ người xung quanh |
15 | Mila | Cần cù (tiếng Slavic) |
16 | Xavia | Tỏa sáng |
17 | Agatha | Tốt bụng |
18 | Agnes | Trong sáng |
19 | Alma | Tử tế, tốt bụng |
20 | Bianca/Blanche | Trong trắng, thánh thiện |
21 | Cosima | Lễ phép, hài hoà, xinh đẹp |
22 | Dilys | Chân thành, chân thật |
23 | Ernesta | Chân thành, nghiêm túc |
24 | Eulalia | Nói chuyện ngọt ngào |
25 | Glenda | Trong sáng, thánh thiện, tốt lành |
26 | Guinevere | Trắng trẻo, mềm mại |
27 | Halcyon | Bình tâm, bình thản |
28 | Jezebel | Trong trắng |
29 | Keelin | Trong trắng, mảnh dẻ |
30 | Laelia | Vui vẻ |
31 | Latifah | Vui vẻ, dịu dàng |
32 | Sophronia | Cẩn trọng, nhạy cảm |
33 | Tryphena | Duyên dáng, thanh tao |
34 | Xenia | Hiếu khách |
35 | Dulcie | Ngọt ngào |
36 | Faye | Trung thành và đáng tin |
37 | Amity | Thân thiện |
38 | Bina | Thấu hiểu, uyên bác |
39 | Faith | Đáng tin |
40 | Mercy | Nhân từ |
41 | Namya | Xứng đáng được tôn vinh |
42 | Omna | Người phụ nữ đức hạnh |
43 | Peace | Hoà bình |
44 | Raanana | Tươi tắn, dễ chịu |
45 | Millicent | Chăm chỉ |
9 – Tên Đẹp Cho Bé Gái Theo Ngoại Hình Và Màu Sắc
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Hazel | Màu xanh pha nâu của đôi mắt |
2 | Scarlette | Đỏ thắm |
3 | Rowan | Cô bé tóc đỏ |
4 | Aurelia | Tóc vàng óng |
5 | Brenna | Mỹ nhân tóc đen |
6 | Drusilla | Mắt long lanh như sương |
7 | Sienna | Đỏ |
8 | Melanie | Đen |
9 | Kiera | Cô gái tóc đen |
10 | Orla | Công chúa tóc vàng |
11 | Keisha | Mắt đen |
12 | Fiona | Trắng trẻo |
13 | Flavia | Màu vàng, màu hoàng kim |
10 – Đặt Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Với Ý Nghĩa Kiên Cường, Mạnh Mẽ
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Valerie/Valeria | Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh |
2 | Andrea | Mạnh mẽ, kiên cường |
3 | Louisa | Chiến binh nổi tiếng |
4 | Edith | Sự thịnh vượng trong chiến tranh |
5 | Matilda | Sự kiên cường trên chiến trường |
6 | Bridget | Người nắm sức mạnh |
7 | Alexandra | Người bảo vệ |
8 | Hilda | Chiến trường |
9 | Louisa | Chiến binh nổi tiếng |
10 | Emily/Aemilia | Sự hăng hái, phấn đấu |
11 | Aretha | Xuất chung |
12 | Audrey | Sức mạnh cao quý |
13 | Aubrey | Siêu hùng cường |
14 | Daria | Người bảo vệ |
15 | Fallon | Người lãnh đạo |
16 | Gerda | Người bảo vệ, người giám hộ |
17 | Griselda | Chiến binh màu xám |
18 | Imelda | Chinh phục tất cả |
19 | Iphigenia | Mạnh mẽ |
20 | Joyce | Chúa tể |
21 | Meredith | Tộc trưởng vĩ đại |
22 | Mildred | Sức mạnh nhân từ |
23 | Sigourney | Kẻ chinh phục |
24 | Xandra | Bảo vệ, che chắn, che chở |
11 – Tên Đẹp Cho Bé Gái Thể Hiện May Mắn, Giàu Sang, Được Ban Phước Lành
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Odette | Sự giàu sang |
2 | Felicity | Vận may |
3 | Beatrix | Hạnh phúc, được ban phước |
4 | Olwen | Được may mắn, sung túc |
5 | Amanda | Được yêu thương |
6 | Elysia | Được ban phước lành |
7 | Gwyneth | May mắn, hạnh phúc |
8 | Isabella | Dành cho thượng đế |
9 | Hannah | Ân sủng của thượng đế |
10 | Delwyn | Xinh đẹp, được phù hộ |
11 | Ariel | Chú sư tử của Chúa |
12 | Dorothy | Món quà của Chúa |
13 | Elizabeth | Lời thề của chúa |
14 | Emmanuel | Chúa luôn ở bên ta |
15 | Jesse | Món quà của Yah |
16 | Florence | Nở rộ, thịnh vượng |
17 | Felicity | Vận may tốt lành |
18 | Helga | Được ban phước |
19 | Pandora | Được ban phước (trời phú) toàn diện |
20 | Eudora | Món quà tốt lành |
21 | Godiva | Món quà của Chúa |
22 | Isadora | Món quà của Isis |
23 | Thekla | Vinh quang của thần linh |
24 | Theodora | Món quà của Chúa |
25 | Donatella | Một món quà đẹp mà cuộc đời đã ban tặng cho bố mẹ |
26 | Rachel | Con là một điều đặc biệt đối với bố mẹ |
27 | Cleopatra | Vinh quang của cha |
12 – Tên Cho Bé Gái Tiếng Anh Gắn Với Thiên Nhiên
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Azure/Azura | Bầu trời xanh |
2 | Esther | Ngôi sao |
3 | Layla | Màn đêm |
4 | Roxana | Ánh sáng, bình minh |
5 | Stella | Vì sao, tinh tú |
6 | Sterling | Ngôi sao nhỏ |
7 | Lucy | Ánh sáng |
8 | Ava | Loài chim (tiếng Latin) |
9 | Aria | Không khí, con sư tử của thần |
10 | Aurora | Bình minh (tiếng Latin) |
11 | Olivia | Cây ô-liu |
12 | Alida | Chú chim nhỏ |
13 | Ciara | Đêm tối |
14 | Edana | Ngọn lửa |
15 | Eira | Tuyết |
16 | Eirys | Hạt tuyết |
17 | Elain | Chú hươu con |
18 | Heulwen | Ánh mặt trời |
19 | Jena | Chú chim nhỏ |
20 | Lucasta | Ánh sáng thuần khiết |
21 | Maris | Ngôi sao của biển cả |
22 | Muriel | Biển cả sáng ngời |
23 | Oriana | Bình minh |
24 | Phedra | Ánh sáng |
25 | Lani | Bầu trời, thiên đường |
26 | Ula | Viên ngọc của biển cả |
27 | Lowa | Vùng đất xinh đẹp |
28 | Lynne | Thác nước đẹp, thuần khiết |
29 | Lucinda | Ánh sáng |
30 | Nelly | Ánh sáng rực rỡ |
31 | Orabelle | Bờ biển đẹp |
13 – Tên Đẹp Cho Bé Gái Bằng Tiếng Anh Gắn Với Các Loại Đá Quý
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Diamond | Kim cương |
2 | Jade | Ngọc bích |
3 | Gemma | Ngọc quý |
4 | Margaret | Ngọc trai |
5 | Pearl | Ngọc trai |
6 | Ruby | Ngọc ruby |
7 | Sapphire | Đá sapphire |
8 | Esmeralda | Ngọc Emerald |
14 – Tên Bé Gái Có Nghĩa “Đáng Yêu”, “Quyến Rũ”
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Amabel | Đáng yêu |
2 | Amelinda | Đáng yêu, xinh đẹp |
3 | Charmaine/Sharmaine | Quyến rũ |
4 | Mabel | Đáng yêu, ngọt ngào |
5 | Hebe | Trẻ trung |
6 | Miranda | Đáng yêu, dễ thương |
7 | Belinda | Đáng yêu như một chú thỏ con |
15 – Tên Tiếng Anh Hay Cho Bé Gái Với Ý Nghĩa “Niềm Tin”, “Hi Vọng”, “Tình Yêu”, “Tình Bạn”
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Alethea | Sự thật |
2 | Amity | Tình bạn |
3 | Ermintrude | Được yêu thương trọn vẹn |
4 | Esperanza | Hy vọng |
5 | Fidelia | Niềm tin |
6 | Giselle | Lời thề |
7 | Grainne | Tình yêu |
8 | Oralie | Ánh sáng đời tôi |
9 | Kerenza | Tình yêu, sự trìu mến |
10 | Philomena | Được yêu quý rất nhiều |
11 | Vera | Niềm tin |
12 | Verity | Sự thật |
13 | Viva/Vivian | Sự sống |
14 | Winifred | Niềm vui, hoà bình |
15 | Myrna | Sự trìu mến |
16 | Shirina | Bài ca tình yêu |
17 | Davina | Thân yêu |
18 | Darlene | Người thân yêu |
19 | Tegan | Người thân yêu |
16 – Một Số Tên Đẹp Cho Bé Gái Bằng Tiếng Anh Khác Hay, Ý Nghĩa
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Abigail | Niềm vui của cha |
2 | Aria | Bài ca, giai điệu |
3 | Emma | Vũ trụ |
4 | Erza | Sự giúp đỡ |
5 | Fav/Fave | Nàng tiên |
6 | Laura | Vòng nguyệt quế |
7 | Zoey | Sự sống |
8 | Aisling | Giấc mơ |
9 | Althea | Trọn vẹn |
10 | Dido | Người thầy |
11 | Gaerwen | Lâu đài trắng |
12 | Gita | Bài ca |
13 | Hafwen | Mùa hè tươi sáng |
14 | Nerissa | Tiên biển |
15 | Nora | Danh dự |
16 | Sharon | Ca sĩ |
17 | Philomela | Ca sĩ ngọt ngào |
18 | Priscilla | Cổ xưa |
19 | Terara | Người canh giữ |
20 | Mia | Của tôi |
21 | Natalie | Giáng sinh, sinh nhật |
22 | Aliyah | Sự trỗi dậy |
23 | Acacia | Bất tử |
24 | Alula | Người có cánh |
25 | Angel/Angela | Thiên thần |
26 | Celeste/Celia/Celina | Thiên đường |
27 | Erica | Mãi mãi, luôn luôn |
Tôi tin rằng top 297 tên đẹp cho bé gái trên đây đã giúp bố mẹ có thêm rất nhiều lựa chọn để đặt cho con những cái tên thật hay và ý nghĩa.
Tuần tới, tôi sẽ tiếp tục gửi tới bạn top tên tiếng Anh hay dành riêng cho các bé trai. Đừng bỏ lỡ nhé!
Bạn hãy đăng ký theo dõi engbreaking.com ngay để được update những bài viết mới nhanh nhất!
Hãy like, share bài viết thú vị này tới bạn bè, người thân bạn nhé!
Eng Breaking 2024 - Phiên Bản Vượt Trội Hơn!
Giao Tiếp Tiếng Anh Trôi Chảy Chỉ Với 15 Phút Mỗi Ngày!
Tìm Hiểu Eng Breaking Ngay Hơn 567,300 Học Viên Mất Gốc Đông Nam Á Đã Thành Công
You may also like
505+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Logistics Thông Dụng Nhất
Học tiếng Anh chuyên ngành logistics ngày càng trở nên vô cùng cần thiết đối [...]
Có Ngay 17 Cụm Từ Thay Thế Khi "In My Opinion" Đã Quá Nhàm Chán!
Một trong những từ thường sử dụng trong tiếng Anh là các cụm từ nêu [...]
Ngày Quốc Khánh Tiếng Anh Là Gì? Học Tiếng Anh Chủ Đề Quốc Khánh Việt Nam 2/9
Ngày Quốc khánh tiếng Anh – kỷ niệm và niềm tự hào dành cho hành [...]
1,189 Bình luận-
Ngọc Hân
Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.
Thích Phản hồi 1 ngày -
Hương Lý
Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi
Thích Phản hồi 1 ngày
-
Trang Mie
Học có dễ không ạ, m hay nản lắm
Thích Phản hồi 20 giờ -
Phương Anh
Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa
Thích Phản hồi 2 phút
-
Linh Đàm
Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy
Thích Phản hồi 1 ngày -
Hương Trần
Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn
Thích Phản hồi 1 ngày
-
Long
b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?
Thích Phản hồi 5 giờ -
Phi
Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!
-
Trịnh Vy
Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.Thực sự cách học này ổn áp lắm!
Thích Phản hồi 1 ngày -
Phương Kyu
app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy
Thích Phản hồi 1 ngày -
Chị Ba
mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa
Thích Phản hồi 1 ngày
Eng Breaking 2023 - Phiên Bản Vượt Trội Hơn!
Giao Tiếp Tiếng Anh Trôi Chảy Chỉ Với 15 Phút Mỗi Ngày!
Tìm Hiểu Eng Breaking Ngay Hơn 567,300 Học Viên Mất Gốc Đông Nam Á Đã Thành Công
Từ khóa » đặt Tên Biệt Danh Cho Con Gái Bằng Tiếng Anh
-
50+ Cách đặt Biệt Danh Tiếng Anh Cho Bé Gái Bé Trai đơn Giản, Dễ ...
-
Những Biệt Danh Hay Cho Con Gái Bằng Tiếng Anh ❤️️ Cute
-
400+ Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Hay, Đẹp, Ý Nghĩa, Dễ Đọc 2022
-
1000+ Cách đặt Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Sang Chảnh, Cao Quý Và ý ...
-
300+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Đẹp Và Ý Nghĩa Mới Nhất 2022!
-
150+ Biệt Hiệu, Biệt Danh Cho Người Yêu Bằng Tiếng Anh Hay Và độc ...
-
100+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Bé Gái Và Bé Trai Dễ Thương Với ý Nghĩa ...
-
Những Biệt Danh Tiếng Anh Siêu Dễ Thương Dành Cho Bé Gái
-
300 Tên Tiếng Anh Hay Dành Cho Nam Và Nữ ý Nghĩa Nhất
-
200+ Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Hay, ý Nghĩa Và Vô Cùng Dễ đọc - Eva
-
Tên Tiếng Anh Dễ Thương Cho Nữ, Nam ❤️️ Biệt Danh Cute
-
300 Tên Tiếng Anh Hay Cho Bé Trai Và Bé Gái - Giầy Tập đi Attipas
-
Top Những Nickname Tiếng Anh Hay Cho Nam Và Nữ Không Thể Bỏ Lỡ