TOP 6 Cách đọc Tên Con Vật Bằng Tiếng Anh Hay Nhất - Kynaforkids
Có thể bạn quan tâm
>Học tên các con vật bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề đơn giản, cần thiết nhất khi trẻ bắt đầu tiếp xúc với ngoại ngữ. Vậy vì sao nó hữu ích? Nên giúp con học những từ vựng nào trong chủ đề này? Bố mẹ hãy cùng Kyna For Kids tìm hiểu ngay trong bài viết dưới này nhé.
Có nên học tiếng anh qua tên động vật?
Học từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề là một trong những phương pháp cực kỳ quan trọng. Hoạt động này giúp con dễ dàng ghi nhớ, não bộ sắp xếp khoá học và vận dụng hiệu quả hơn.
Đặc biệt, đối với các bé mới bắt đầu tiếp xúc với tiếng Anh, chủ đề “Con vật” là một trong những lựa chọn hiệu quả. Hiểu rõ điều này, trong bài viết Kyna For Kids sẽ cung cấp tới bố mẹ hơn 100 từ vựng cơ bản xoay quanh chủ đề con vật. Cùng khám phá nào!
TOP 6 cách đọc tên con vật bằng tiếng anh hay nhất
#1 Từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã ở Châu Phi
- Zebra/ˈziː.brə/ => ngựa vằn
- Giraffe /dʒɪˈrɑːf/ => hươu cao cổ
- Rhinoceros /raɪˈnɒs.ər.əs/=> tê giác
- Elephant/ˈel.ɪ.fənt/ => voi
- Cheetah /ˈtʃiː.tə/ => báo Gêpa
- Lion /ˈlaɪ.ən/ => sư tử đực
- Lioness /ˈlaɪ.ənis/ => sư tử cái
- Hyena /haɪˈiː.nə/ => linh cẩu
- Leopard /ˈlep.əd/ => báo
- Hippopotamus /ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/ => hà mã
- Camel /’kæməl/ => lạc đà
- Monkey /ˈmʌŋ.ki/ => khỉ
- Baboon /bəˈbuːn/=> khỉ đầu chó
- Chimpanzee /,t∫impən’zi/ => tinh tinh
- Gorilla/gəˈrɪl.ə/ => vượn người Gôrila
- Antelope /´ænti¸loup/ => linh dương
- Gnu /nuː/ => linh dương đầu bò
- Baboon /bəˈbuːn/=> khỉ đầu chó
- Gazelle /gəˈzel/ => linh dương Gazen
#2 Từ vựng tiếng Anh về các loài chim
- Pigeon /ˈpɪdʒ.ən/=> bồ câu
- Owl /aʊl/ => cú mèo
- Eagle /ˈiː.gl/ => đại bàng
- Falcon /ˈfɒl.kən/ => chim ưng
- Vulture /ˈvʌl.tʃəʳ/ => kền kền
- Crow /krəʊ/ => quạ
- Sparrow /ˈspær.əʊ/ => chim sẻ
- Duck /dʌk/ => vịt
- Penguin /ˈpeŋ.gwɪn/ => chim cánh cụt
- Turkey /ˈtɜː.ki/ => gà tây
- Ostrich /ˈɒs.trɪtʃ/ => đà điểu
- Woodpecker /ˈwʊdˌpek.əʳ/ => gõ kiến
- Parrot /ˈpær.ət/ => con vẹt
- Stork /stɔːk/ => cò
- Swan /swɒn/ => thiên nga
- Peacock /ˈpiː.kɒk/ => con công (trống)
#3 Từ vựng tiếng Anh về vật nuôi trong nhà
- Cattle /ˈkæt.əl/ => gia súc
- Buffalo /ˈbʌf.ə.ləʊ/ => con trâu
- Bull /bʊl/ => bò đực
- Bullock /ˈbʊl.ək/ => bò đực con
- Calf /kɑːf/ => bê
- Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ => gà con
- Cock /kɒk/ => gà trống
- Cow /kaʊ/ => bò
- Donkey /ˈdɒŋ.ki/ => con lừa
- Duck /dʌk/ => vịt
- Ewe /juː/ => cừu cái
- Foal /fəʊl/ => ngựa con
- Goat /ɡəʊt/ => dê
- Goose (số nhiều: geese) /ɡuːs/ => ngỗng
- Hen /hen/ => gà mái
- Horse /hɔːs/ => ngựa
- Lamb /læm/ => cừu
- Mule /mjuːl/ => con la
- Pig /pɪɡ/ => lợn
- Piglet /ˈpɪɡ.lət/ => lợn con
- Ram /ræm/ => cừu đực
- Sheep /ʃiːp/ => cừu
- Sow /səʊ/ => lợn cái
- Turkey /ˈtɜː.ki/ => gà tây
#4 Từ vựng tiếng Anh về các con vật dưới nước
- Carp /kɑrp/ => Cá chép
- Cod /kɑd/ => Cá tuyết
- Crab /kræb/ => Cua
- Eel /il/ => Lươn
- Goldfish /’ɡoʊld,fɪʃ/ => Cá vàng
- Jellyfish /dʒɛli,fɪʃ/ => Sứa
- Lobster /lɑbstər/ => Tôm hùm
- Perch /pɜrʧ/ => Cá rô
- Plaice /pleɪs/ => Cá bơn
- Ray /reɪ/ => Cá đuối
- Salmon /sæmən/ => Cá hồi
- Sawfish /sɑfɪʃ/ => Cá cưa
- Scallop /skɑləp/ => Sò điệp
- Shark /ʃɑrk/ => Cá mập
- Shrimp /ʃrɪmp/ => Tôm
- Trout /traʊt/ => Cá hương
- Octopus /’ɔktəpəs/ => Bạch tuộc
- Coral /’kɔrəl/ => San hô
- Herring /’heriɳ/ => Cá trích
- Minnow /’minou/ => Cá tuế
- Sardine /sɑ:’din/ => Cá mòi
- Whale /hweɪl/ => Cá voi
- Clam /klæm/ => Con trai
- Seahorse /ˈsiː.hɔːs/ => Cá ngựa
- Squid /skwid/ => Mực ống
- Slug /slʌg/ => Sên
- Orca /’ɔ:kə/ => Cá kình
#5 Từ vựng tiếng Anh về tên các loại côn trùng
- Ant /ænt/ => con kiến
- Fly /flai/ => con ruồi
- Butterfly /’bʌtǝflai/ => con bướm
- Dragonfly /’drægǝnflai/ => chuồn chuồn
- Bee /bi:/ => con ong
- Wasp /wɔsp/ => ong bắp cày
- Bumblebee /’bʌmbl,bi:/ => ong nghệ
- Moth /mɔθ/ => bướm đêm, con ngài
- Flea /fli:/ => bọ chét
- Ladybird hoặc Ladybug /’leidibǝ:d/ hoặc /’leidibʌg/ => con bọ rùa
- Beetle /’bi:tl/ => bọ cánh cứng
- Grasshopper /’gra:s,hɔpǝ/ => châu chấu
- Cockroach /’kɔkroutʃ/ => con gián
- Mosquito /,mǝs’ki:tou/ => con muỗi
- Cicada /si’ka :dǝ/ => ve sầu
- Worm /’wɜrm/ => con sâu
- Glowworm /’glou,wɜm/ => đom đóm
- Bug /bʌg/ => con rệp
- Louse /laos/ => con rận
- Cricket /’krikit/ => con dế
- Looper /’lu:pǝ/ => sâu đo
- Earwig /’iǝwig/ => sâu tai
- Leaf-miner /,li:f’mainǝ/ => sâu ăn lá
- Horse-fly /’hɔ:s,flai/ => con mòng
- Mayfly /’meiflai/ => con phù du
- Midge /midʒ/ => muỗi vằn
- Mantis /’mæntis/ => bọ ngựa
- Termite /’tǝ:mait/ => con mối
#6 Từ vựng tiếng Anh về các loài lưỡng cư
- Alligator /ˈæl.ɪ.ɡeɪ.tər/ => cá sấu Mỹ
- Anaconda /ˌæn.əˈkɒn.də/ => trăn Nam Mỹ
- Asp /æsp/ => rắn mào
- Basilisk /ˈbæz.ə.lɪsk/ => giông túi
- Bearded dragon /ˌbɪə.dɪd ˈdræɡ.ən/ => rồng Úc
- Black caiman / blæk ˈkeɪ.mən/ => cá sấu đen
- Black racer / blæk ˈreɪ.sər/ rắn lải đen
- Blue-tongued skink => thằn lằn lưỡi xanh
- Boa constrictor /ˈboʊ·ə kənˌstrɪk·tər/ => trăn Mỹ nhiệt đới
- Bull snake /bʊl sneɪk/ => rắn trâu
- Chameleon /kəˈmiː.li.ən/ => tắc kè hoa
- Cobra /ˈkəʊ.brə/ => rắn mang bành
- Copperhead /ˈkäpərˌhed/ => rắn hổ mang
- Coral snake /ˈkɒr.əl sneɪk/ rắn san hô
- Corn snake /kɔːn sneɪk/ rắn ngô
- Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/ => cá sấu
Mong rằng hơn 100 từ vựng tiếng Anh con vật trên sẽ giúp bé và bố mẹ có thêm nguồn học tập hiệu quả. Đặc biệt, bố mẹ hãy chia nhỏ ra từ 5-10 từ giúp con học từng ngày. Tránh việc học 1 lần quá nhiều, não bộ sẽ khó tiếp thu và ghi nhớ chính xác.
Tác giả: Kynaforkids
Từ khóa » Cách đọc Tên Con Vật Bằng Tiếng Anh
-
Đọc Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Anh - YouTube
-
Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Anh - YouTube
-
Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Anh | Từ Vựng & Hình ảnh - VerbaLearn
-
Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Anh Có Phiên Âm Đầy Đủ Nhất
-
Tên Các Loài động Vật Bằng Tiếng Anh - TOPICA Native
-
Tên động Vật Bằng Tiếng Anh Và Cách Phát âm Chúng - Learn Wordly
-
111 Tên Tiếng Anh Các Con Vật Có Phiên âm - Benative Kids
-
Học Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Anh Và Các Mẹo Giúp Bé Dễ Nhớ
-
Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Anh
-
Cách đọc Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Anh?
-
101+ Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Anh Để Dạy Con Tốt Nhất
-
Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Anh Thông Dụng Nhất - Gia Sư Điểm 10
-
Tiếng Anh Con Vật Cho Bé - Học Tiếng Anh Chủ đề động Vật - Monkey
-
Cách đọc Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Anh | Học Từ Vựng Tiếng Anh ...