TOP SECRET | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
- anonymity
- anonymization
- anonymize
- anonymous
- anonymously
- cryptography
- data protection
- dead men tell no tales idiom
- dissimulate
- dissimulation
- official secret
- on the quiet idiom
- privacy
- privacy settings
- private
- under wraps idiom
- undisclosed
- unrevealed
- unsourced
- unstated
top-secret | Từ điển Anh Mỹ
top-secretadjective [ not gradable ] (also top secret, us /ˈtɑp ˈsi·krɪt/) us /ˈtɑpˈsi·krɪt/ Add to word list Add to word list very secret and not to be told or shown to anyone apart from a special group of people (Định nghĩa của top secret từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)top-secret | Tiếng Anh Thương Mại
top-secretadjective uk /ˌtɒpˈsiːkrət/ us Add to word list Add to word list extremely secret, and not to be told or shown to anyone outside a particular group: top-secret documents/information a top-secret meeting/mission/project (Định nghĩa của top secret từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của top secret
top secret Sometimes they are also used in puns, as with the article entitled top secret, in which blouses, t-shirts and tops in general are features. Từ Cambridge English Corpus The files are still top secret. Từ Cambridge English Corpus As for the answers, they are top secret. Từ Europarl Parallel Corpus - English The circulation of top secret papers is already restricted under standing instructions to those who need to know their contents. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Everything was "top secret"in the end; if it was not"top secret" it never got anywhere. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 That, of course, was access to secret and top secret documents. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There is no reason why they should not be shown, not absolutely top secret but perhaps even secret papers. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Anybody who has regular access to top secret or atomic information has to be positively vetted. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I now turn to the complaints about top secret work. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Will they have access to all top secret documents? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I am not aware of the loss of any "top secret" files. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 An awful lot of stuff is marked confidential, secret, and top secret which does not need to be so classified. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The security classification of the committee's paperwork ranges from restricted to top secret. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 We cannot have security if we have confidential information classified as secret information and secret information classified as top secret, and so on. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 A proportion of these, consistent with security requirements, are top secret and secret. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Xem tất cả các ví dụ của top secret Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của top secret, top-secret là gì?Bản dịch của top secret
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (情報)絕密的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (情报)绝密的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha secreto, reservado, altamente confidencial/secreto… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha ultrassecreto, altamente secreto… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
top of the key top out top rate top round top secret top something off phrasal verb top something up phrasal verb top surgery top ten {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
box-fresh
UK /ˈbɒksˌfreʃ/ US /ˈbɑːksˌfreʃ/(usually used about clothing) new and not used, or looking clean and fresh and in very good condition
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Adjective
- Tiếng Mỹ Adjective
- Kinh doanh Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add top secret to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm top secret vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Top Secret Tiếng Anh Là Gì
-
TOP SECRET | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Top-secret - Từ điển Anh - Việt
-
Top-Secret Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
TOP SECRET Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Top Secret/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ: Top Secret
-
"Top Secret" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
'top Secret' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Top-Secret
-
'top-secret' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - Dictionary ()
-
Từ điển Anh Việt "top Secret" - Là Gì?
-
• Top Secret, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Tối Mật | Glosbe
-
Tối Mật Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Top Secret Là Gì