TOP-SECRET Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

TOP-SECRET Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch Stop-secrettối mậttop-secrettuyệt mậttop-secretconfidentialcompartmentedabsolute secretof absolute secrecybí mậtsecretconfidentialsecrecycovertclandestineundercovermysteryconfidentialityundisclosedclassifiedbí mật hàng đầutop secret

Ví dụ về việc sử dụng Top-secret trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Top-secret.TUYỆT MẬT.I'm sorry, that is top-secret information.Chị xin lỗi, đó là thông tin mật.They use a top-secret formula that they are permitted to change whenever they want.Họ sử dụng công thức bí mật hàng đầu mà họ được phép thay đổi bất cứ khi nào họ muốn.The remainder of the time, it sat here at the Gostomel airport,once a top-secret flight testing airfield for Antonov.Phần thời gian còn lại, nó nằm ở sân bay Gostomel, nơi từng một thờilà sân bay thử nghiệm bí mật hàng đầu của Antonov.A draft of a top-secret report leaked by Edward J.Một dự thảo của báo cáo mật do Edward J.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtop priority the secrets the secret service the top spot the tops next top model top secret top gear top talent top scorer HơnOn one hand, it seems like Google is all about making everything publicly available, but on the other hand,it seems like a top-secret corporate machine.Một mặt, có vẻ như Google đang làm tất cả mọi thứ công khai, nhưng mặt khác, nó có vẻ nhưlà một bộ máy công ty bí mật.He risked decades in prison to release 7,000 top-secret documents to the New York Times and other newspapers in 1971.Ông đối mặt với hàng thập kỷngồi tù để công bố 7,000 tại liệu tối mật cho tờ New York Times cũng như những tạp chí khác vào năm 1971.Is a top-secret, robotic dog who develops a special friendship with Miles and will go to any length to protect his new….Là một con chó rô bốt, bí mật, người đã phát triển một tình bạn đặc biệt với Miles và sẽ đi đến bất cứ độ dài nào để bảo vệ người bạn đồng hành mới của mình.Those dreams came to an end in August of 1944 over the NorthSea when his plane exploded in mid-air while on a top-secret mission.Những giấc mơ đó đã kết thúc vào tháng 8 năm 1944 trên Biển Bắc khi máy bay củaanh phát nổ trong không trung khi đang ở một nhiệm vụ bí mật hàng đầu.A top-secret, robotic dog develops a special friendship with a young man and will go to any length to protect his new companion.Là một con chó rô bốt, bí mật, người đã phát triển một tình bạn đặc biệt với Miles và sẽ đi đến bất cứ độ dài nào để bảo vệ người bạn đồng hành mới của mình.According to another BBC report, several Russian nuclear scientists werearrested following the discovery of their plot to mine bitcoin at a top-secret nuclear warhead facility in Sarov, Russia.Theo một báo cáo khác của BBC, một số nhà khoa học hạt nhân Ngađã bị bắtsau khi phát hiện ra âm mưu của họ để làm cho máy bitcoin tại một cơ sở đầu đạn hạt nhân bí mật ở Sarov, Nga.He said:“Area 51 is a top-secret airbase for the CIA and military to test super-secret aircraft years ahead of what the general public is aware of.Ông nói:“ Vùng 51là căn cứ không quân bí mật hàng đầu của CIA và quân đội Mỹ để kiểm tra những máy bay siêu bí mật trước khi được công bố.To have gotten to this point, Google created a complex algorithm(tobe now referred to as‘The Algorithm'), with top-secret variables that judges websites, and ranks them based on their content.Để đạt được điểm này, Google đã tạo ra một thuật toán phức tạp( hiệnđược gọi là' Thuật toán'), với các biến số tối mật để đánh giá các trang web và xếp hạng chúng dựa trên nội dung của chúng.A look at the top-secret Cats& Dogs full film, high tech espionage war going on between cats and dogs, of which their human owners are blindly unaware.Bộ phim Cats& Dogs kể về một cáinhìn về cuộc chiến gián điệp bí mật, công nghệ cao đang diễn ra giữa mèo và chó, trong đó chủ nhân của chúng không biết gì.Allegedly, each satellite(those big round white things)is actually part of the Echelon system- a top-secret network that is used to intercept private and commercial communications.Được mô tả là trạm giám sát điện tử lớn nhất trên thếgiới, mỗi vệ tinh( thực sự là một phần của hệ thống Echelon- một mạng lưới bí mật hàng đầu) được sử dụng để đánh chặn thông tin liên lạc cá nhân và thương mại.Aided by a top-secret tactical command team, Silva must retrieve and transport an asset who holds life-threatening information to Mile 22 for extraction before the enemy closes in.Được hỗ trợ bởi mộtđội chỉ huy chiến thuật bí mật hàng đầu, Silva phải lấy và vận chuyển một tài sản chứa thông tin đe dọa tính mạng đến Mile 22 để khai thác trước khi kẻ địch đóng cửa.Alex Pruitt, a young boy of nine living in Chicago,fend off thieves who seek a top-secret chip in his toy car to support a North Korean terrorist organization's next deed.Alex Pruitt, một cậu bé chín sống ở Chicago, chống lại những tên trộmngười tìm kiếm một chip bí mật hàng đầu trong chiếc xe hơi đồ chơi của mình để hỗ trợ các hành động tiếp theo của một tổ chức khủng bố của Bắc Triều Tiên.The top-secret document, dated 1964 and entitled“Planning work in the field of atomic, biological and chemical warfare,” details how and why chemical warfare agents should be deployed using artillery and warplanes.Tài liệu tối mật năm 1964 có chủ đề về kế hoạch chiến tranh nguyên tử, sinh học và hóa học, phân tích vì sao vũ khí hóa học cần được trang bị cho đạn pháo và chiến đấu cơ.Snowden, the former National Security Agency contractor,described a top-secret, N.S.A. effort in 2008 that concluded that Kaspersky's software collected sensitive information off customers' machines.Snowden, nhà thầu của Cơ quan An ninh Quốc gia,đã mô tả một nỗ lực bí mật của NSA năm 2008 kết luận rằng phần mềm của Kaspersky đã thu thập thông tin nhạy cảm trên máy của khách hàng.For the episode was one of scores of unexplained encounters between military personnel andUFOs that were investigated by a top-secret, multi-million-dollar programme run by the Pentagon.Đoạn phim được chiếc F- 18 ghi lại là một trong số những cuộc gặp gỡ không giải thích được giữa nhân viên quân sự vàUFO được điều tra bởi chương trình bí mật trị giá hàng triệu đô la do Lầu Năm Góc tiến hành.Makino, a scientist working on Gorgom's top-secret robot experiment, escapes from the evil organization and returns to Tokyo, only to find out that his wife and daughter have been abducted.Makino, một nhà khoa họclàm việc trong thí nghiệm robot bí mật hàng đầu của Gorgom, trốn thoát khỏi tổ chức xấu xa và trở về Tokyo, chỉ để biết rằng vợ và con gái của mình đã bị bắt cóc.Richard Feynman was one of the most prolific and famous physicists of the 20th century,famously involved in the Manhattan Project, the top-secret American effort to build an atomic bomb.Richard Feynman là một trong những nhà vật lí lỗi lạc nhất và nổi tiếng nhất thế kỉ 20, chủ yếu với sự dính líuvới Dự án Manhattan, nỗ lực bí mật hàng đầu của người Mĩ nhằm chế tạo bom nguyên tử( hồi Thế chiến thứ hai).The 346-page top-secret, thesis, titled“A Study of Myanmar[Burma]-U.S. Relations,” outlines in Burmese the policies now being implemented to improve relations with Washington and lessen dependence on Beijing.Luận án tối mật dày 346 trang, nhan đề“ Bản Nghiên cứu về Quan hệ Miến- Mỹ”, đã đề ra những chính sách đang được áp dụng hiện nay để cải thiện quan hệ với Washington và giảm bớt lệ thuộc vào Bắc Kinh.The agencies were supposed to be“selective in which contractors are given exposure to this information”, but it was ultimately seen by Snowden,one of 850,000 people in the U.S. with top-secret clearance.Các cơ quan đó dường như là“ được chọn lựa theo đó các nhà thầu được trao sự phơi bày đối với thông tin này”, mà Snowden cuối cùng đã nhìn thấy, anh ta là một trong số850.000 người ở Mỹ có phép tuyệt mật.The complete Pentagon Papers were made available to the public on Monday,exactly 40 years after leaked portions of the top-secret report on US involvement in Vietnam were first published by The New York Times.Tài liệu hoàn tất của Lầu Năm Góc đã được công bố vào ngày hôm qua, chính xác 40 năm saukhi những nguồn tin của báo cáo tối mật về sự tham chiến của Mỹ tại Việt Nam lần đầu tiên được công bố trên tờ New York Times.The fallout from this story could be enormous and not just because there is a boundless trove of Republican quotes over the past year- directed at Mrs Clinton-about the utmost importance of protecting top-secret information.Hệ lụy của bài báo này có thể rất lớn và không chỉ vì nó dẫn lời nhiều giới chức đảng Cộng hòa trong năm qua nhắm vào bà Clinton- về mức quan trọng tuyệt đối củaviệc bảo vệ thông tin bí mật hàng đầu.Intelligence Season 1 Episode 1“Pilot”- Gabriel and Riley must rescue the kidnapped member of CyberCom whoinvented the chip implanted in Gabriel's brain before the top-secret technology falls into the wrong hands.Season 1, Episode 01-" thí điểm"- Gabriel và Riley phải giải cứu các thành viên bị bắt cóc của CYBERCOMngười phát minh ra chip cấy trong não Gabriel trước khi công nghệ tối mật rơi vào tay kẻ xấu.Bob Bauer, who served as White House counsel in the Obama administration, said administration officials should view Rosenstein's alert as astrong reason to revoke Kushner's interim top-secret access.Ông Bob Bauer, người từng là cố vấn của Toà Bạch ốc trong chính quyền Obama, cho biết các giới chức chính quyền nên xem cảnh báo của ông Rosenstein là một lý do mạnh mẽ đểthu hồi quyền truy cập bí mật tạm thời của ông Kushner.Matty Roberts, a California resident, claimed he created the satirical Facebook page,which calls on people across the nation to raid Area 51, the top-secret Air Force facility in Nevada on Sept. 20, 2019.Matty Roberts, cư dân California, cho rằng ông đã tạo ra trang Facebook hài hước, kêu gọimọi người khắp nước đột kích vào Khu Vực 51, là cơ sở bí mật của Không Quân Mỹ tại tiểu bang Nevada vào ngày 20 tháng 9 năm 2019.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0288

Top-secret trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - ultrasecreto
  • Người pháp - top secret
  • Người đan mạch - tophemmelig
  • Thụy điển - topphemlig
  • Na uy - topphemmelig
  • Hà lan - geheim
  • Tiếng ả rập - سرية
  • Hàn quốc - 극비
  • Tiếng nhật - 極秘
  • Tiếng slovenian - tajne
  • Ukraina - надсекретний
  • Tiếng do thái - סודי ביותר
  • Người hy lạp - άκρως μυστική
  • Người hungary - titkos
  • Người serbian - tajni
  • Tiếng slovak - supertajný
  • Người ăn chay trường - секретен
  • Tiếng rumani - top-secret
  • Người trung quốc - 绝密
  • Tiếng mã lai - rahasia
  • Thái - ลับสุดยอด
  • Thổ nhĩ kỳ - gizli
  • Đánh bóng - tajny
  • Bồ đào nha - ultra-secreta
  • Người ý - top secret
  • Tiếng phần lan - huippusalainen
  • Tiếng croatia - tajni
  • Tiếng indonesia - rahasia
  • Séc - supertajný
  • Tiếng nga - сверхсекретный
  • Tiếng đức - streng geheim
  • Tiếng tagalog - top-lihim
  • Tiếng bengali - শীর্ষ গোপন
S

Từ đồng nghĩa của Top-secret

classified top-righttop-secret documents

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt top-secret English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Top Secret Dịch Là Gì