Top Thí Sinh Dự Thi - Thanh Hóa - Olympic Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Đăng nhập
Đăng nhậpBạn chưa có tài khoản? Đăng ký ngay
Bạn quên mật khẩu? Khôi phục mật khẩu
Thống kê
Thống kê tuần Thống kê tuầnChọn Tỉnh/Thành phố:
Chọn bảng:
Học sinh Sinh ViênChọn tuần thi:
Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4 Tuần 5 Tuần 6 Tuần 7 Tuần 8 Tuần 9 Tuần 10 Search Export| STT | Số điện thoại | Tên người dùng | Điểm | Thời gian | Quận Huyện | Tên Trường | Khoa | Lớp |
|---|
* Bảng thống kê cập nhật vào lúc 7h, 13h, 19h hàng ngày
- Bảng Học sinh
- Bảng Sinh viên
| Trường | Tỉnh/Thành phố | Tổng thí sinh | |
|---|---|---|---|
| Trường THPT Lê Lợi | Thanh Hóa | 1778 |
| Trường THPT Triệu Sơn 3 | Thanh Hóa | 1493 |
| Trường THPT Hậu Lộc 1 | Thanh Hóa | 1329 |
| 4 | Trường THPT Cẩm Thủy 1 | Thanh Hóa | 1220 |
| 5 | Trường THPT Lang Chánh | Thanh Hóa | 880 |
| 6 | Trường THPT Tô Hiến Thành | Thanh Hóa | 829 |
| 7 | Trường THPT Như Xuân | Thanh Hóa | 690 |
| 8 | Trường THPT Thọ Xuân 4 | Thanh Hóa | 677 |
| 9 | Trường khác | Thanh Hóa | 674 |
| 10 | Trường THPT Thiệu Hóa | Thanh Hóa | 609 |
| 11 | Trường THCS Định Hưng | Thanh Hóa | 495 |
| 12 | Trường THPT Lương Đắc Bằng | Thanh Hóa | 449 |
| 13 | Trường THPT Chuyên Lam Sơn | Thanh Hóa | 318 |
| 14 | Trường THPT Đông Sơn 1 | Thanh Hóa | 233 |
| 15 | Trường THCS Trung Sơn | Thanh Hóa | 225 |
| 16 | TH & THCS Thị Trấn | Thanh Hóa | 154 |
| 17 | Trường THCS Lê Lợi | Thanh Hóa | 144 |
| 18 | Trường THCS TT Sao Vàng | Thanh Hóa | 138 |
| 19 | Trường THPT Như Thanh | Thanh Hóa | 137 |
| 20 | Trường THPT Bỉm Sơn | Thanh Hóa | 131 |
| 21 | Trường THCS Lê Quý Đôn | Thanh Hóa | 127 |
| 22 | Trường THPT DT Nội Trú Tỉnh Thanh Hóa | Thanh Hóa | 120 |
| 23 | Trường THCS Tân Trường | Thanh Hóa | 92 |
| 24 | Trường THCS Trung Sơn | Thanh Hóa | 86 |
| 25 | Trường THCS Nam Tiến | Thanh Hóa | 73 |
| 26 | Trường THPT Hoằng Hóa 1 | Thanh Hóa | 61 |
| 27 | Trường THPT Hậu Lộc 2 | Thanh Hóa | 61 |
| 28 | Trường THCS Quảng Văn | Thanh Hóa | 55 |
| 29 | THCS Hoạt Giang | Thanh Hóa | 49 |
| 30 | Trường THCS Định Tân | Thanh Hóa | 44 |
| 31 | Trường THCS Điện Biên | Thanh Hóa | 41 |
| 32 | Trường THPT Trần Khát Chân | Thanh Hóa | 33 |
| 33 | Trường THCS Trần Mai Ninh | Thanh Hóa | 29 |
| 34 | Trường Phổ thông Triệu Sơn | Thanh Hóa | 28 |
| 35 | Trường THCS Thọ Dân | Thanh Hóa | 27 |
| 36 | THCS Xuân Thắng | Thanh Hóa | 26 |
| 37 | TH&THCS Thanh Hoà | Thanh Hóa | 24 |
| 38 | Trường THCS Định Hải | Thanh Hóa | 21 |
| 39 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên | Thanh Hóa | 19 |
| 40 | Trường THCS DTNT Lang Chánh | Thanh Hóa | 19 |
| 41 | Trường TH&THCS Định hải | Thanh Hóa | 16 |
| 42 | Trường THPT Nguyễn Quán Nho | Thanh Hóa | 13 |
| 43 | Trường THPT Lê Lai | Thanh Hóa | 13 |
| 44 | TH&THCS Bình Lương | Thanh Hóa | 12 |
| 45 | Trường THCS Thị Trấn Lang Chánh | Thanh Hóa | 12 |
| 46 | Trường THCS Thiệu Viên | Thanh Hóa | 12 |
| 47 | Trường THCS Cẩm Vân | Thanh Hóa | 11 |
| 48 | Trường THCS Định Tiến | Thanh Hóa | 10 |
| 49 | TH và THCS Thành Sơn | Thanh Hóa | 10 |
| 50 | Trường THCS Thọ Xương | Thanh Hóa | 9 |
| 51 | Trường THCS Bắc Lương | Thanh Hóa | 8 |
| 52 | Trường THCS Thọ Lập | Thanh Hóa | 7 |
| 53 | Trường THPT Hà Trung | Thanh Hóa | 7 |
| 54 | TH và THCS Cao Sơn | Thanh Hóa | 7 |
| 55 | THCS Thị trấn | Thanh Hóa | 7 |
| 56 | Trường THPT Thọ Xuân 5 | Thanh Hóa | 6 |
| 57 | TH&THCS Newton TH | Thanh Hóa | 6 |
| 58 | Trường THCS Lam Sơn | Thanh Hóa | 6 |
| 59 | Trường THCS Thọ Sơn | Thanh Hóa | 6 |
| 60 | Trường TH và THCS Thọ Phú | Thanh Hóa | 6 |
| 61 | Trường THCS Trường Sơn | Thanh Hóa | 6 |
| 62 | Trường THCS Xuân Thắng | Thanh Hóa | 6 |
| 63 | Trường THCS Thọ Vực | Thanh Hóa | 5 |
| 64 | Trường THPT Mai Anh Tuấn | Thanh Hóa | 5 |
| 65 | Trường THPT Sầm Sơn | Thanh Hóa | 5 |
| 66 | THCS Ban Công | Thanh Hóa | 4 |
| 67 | Trung tâm giáo dục thường xuyên - Kỹ thuật tổng hợp Thanh Hoá | Thanh Hóa | 4 |
| 68 | Trường THPT Hàm Rồng | Thanh Hóa | 4 |
| 69 | Trường PTDT Nội Trú | Thanh Hóa | 4 |
| 70 | Trường THCS Thị Trấn Yên Cát | Thanh Hóa | 4 |
| 71 | Trường phổ thông DTNT THCS Bá Thước | Thanh Hóa | 4 |
| 72 | Trường THPT Lê Hồng Phong | Thanh Hóa | 4 |
| 73 | Trường THPT Lam Kinh | Thanh Hóa | 4 |
| 74 | Trường THPT Như Xuân 2 | Thanh Hóa | 4 |
| 75 | THCS Ba Đình | Thanh Hóa | 3 |
| 76 | Trường THCS Định Liên | Thanh Hóa | 3 |
| 77 | Trung tâm nghề nghiệp, giáo dục thường xuyên huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa | 3 |
| 78 | Trường THCS Thị trấn | Thanh Hóa | 3 |
| 79 | Trường THCS Quảng Ngọc | Thanh Hóa | 3 |
| 80 | Trường THCS Xuân Sơn | Thanh Hóa | 3 |
| 81 | Trường THCS Thuận Minh | Thanh Hóa | 3 |
| 82 | Trường THPT Triệu Sơn 4 | Thanh Hóa | 3 |
| 83 | Trường THPT Nguyễn Trãi | Thanh Hóa | 3 |
| 84 | Trường THPT Hoàng Lệ Kha | Thanh Hóa | 3 |
| 85 | Trường THPT Triệu Sơn | Thanh Hóa | 3 |
| 86 | Trường THPT Thống Nhất | Thanh Hóa | 3 |
| 87 | Trường THCS Hồi Xuân | Thanh Hóa | 2 |
| 88 | THCS Điền Thượng | Thanh Hóa | 2 |
| 89 | THCS DTNT Thạch Thành | Thanh Hóa | 2 |
| 90 | Trường THCS Lê Đình Kiên | Thanh Hóa | 2 |
| 91 | Trường THCS Hoa Lộc | Thanh Hóa | 2 |
| 92 | THCS Hoá Quỳ | Thanh Hóa | 2 |
| 93 | THCS Yên Dương | Thanh Hóa | 2 |
| 94 | Trường THCS Như Thanh | Thanh Hóa | 2 |
| 95 | Trường THCS Hợp Lý | Thanh Hóa | 2 |
| 96 | Trường TH và THCS Hợp Tiến | Thanh Hóa | 2 |
| 97 | Trường THCS Thiệu Giang | Thanh Hóa | 2 |
| 98 | Trường THCS Nam Giang | Thanh Hóa | 2 |
| 99 | Trường TH&THCS Mỹ Lộc | Thanh Hóa | 2 |
| 100 | Trường PTDTBT - THCS Phú Sơn | Thanh Hóa | 2 |
| 101 | Trường THCS Thọ Lâm | Thanh Hóa | 2 |
| 102 | Trường THCS Nguyễn Du | Thanh Hóa | 2 |
| 103 | Trường THCS Thọ Bình | Thanh Hóa | 2 |
| 104 | Trường THCS Hà Châu | Thanh Hóa | 2 |
| 105 | Trường THPT Cẩm Thủy 2 | Thanh Hóa | 2 |
| 106 | Trường THCS Quảng Long | Thanh Hóa | 2 |
| 107 | Trường THCS Thọ Lộc | Thanh Hóa | 2 |
| 108 | Trường THCS Thiệu Hòa | Thanh Hóa | 2 |
| 109 | Trường THPT Hoằng Hóa | Thanh Hóa | 2 |
| 110 | Trường THCS Quảng trường | Thanh Hóa | 2 |
| 111 | Trường THCS Trường Sơn | Thanh Hóa | 2 |
| 112 | Trường THCS Thiệu Nguyên | Thanh Hóa | 2 |
| 113 | Trường THPT Thạch Thành 2 | Thanh Hóa | 2 |
| 114 | Trường THCS Xuân Quang | Thanh Hóa | 2 |
| 115 | Trường THCS Xuân Trường | Thanh Hóa | 2 |
| 116 | Trường THCS Thiệu Quang | Thanh Hóa | 2 |
| 117 | Trường THPT Cầm Bá Thước | Thanh Hóa | 2 |
| 118 | Trường THPT Thạch Thành 1 | Thanh Hóa | 2 |
| 119 | Trường Tiểu Học & THCS Nga Văn | Thanh Hóa | 2 |
| 120 | TH&THCS Xuân Quỳ | Thanh Hóa | 1 |
| 121 | TH&THCS Thiệu Thịnh | Thanh Hóa | 1 |
| 122 | THCS Điền Trung | Thanh Hóa | 1 |
| 123 | THCS Tân Lập | Thanh Hóa | 1 |
| 124 | THCS Nga Phượng 2 | Thanh Hóa | 1 |
| 125 | THCS Xuân Lộc | Thanh Hóa | 1 |
| 126 | THCS Xuân Khánh | Thanh Hóa | 1 |
| 127 | THCS Ngọc Trạo | Thanh Hóa | 1 |
| 128 | Trường PT DTNT THCS huyện Quan Sơn | Thanh Hóa | 1 |
| 129 | Trường TH và THCS Xuân Thịnh | Thanh Hóa | 1 |
| 130 | THCS Xuân Hoà | Thanh Hóa | 1 |
| 131 | Trường PTDTBT - THCS Trung Thành | Thanh Hóa | 1 |
| 132 | Trường PT Cấp 2 DTNT Ngọc Lặc | Thanh Hóa | 1 |
| 133 | Trường TH&THCS Hoằng Sơn 1 | Thanh Hóa | 1 |
| 134 | Trường TH&THCS Cẩm Yên | Thanh Hóa | 1 |
| 135 | Trường TH & THCS Đông Nam | Thanh Hóa | 1 |
| 136 | Trường TH&THCS Hoằng Sơn 2 | Thanh Hóa | 1 |
| 137 | Trường TH Và THCS Yên Lễ | Thanh Hóa | 1 |
| 138 | Trường THCS Cẩm Ngọc | Thanh Hóa | 1 |
| 139 | Trường THCS Đào Duy Từ | Thanh Hóa | 1 |
| 140 | Trường TH&THCS Lương Chí | Thanh Hóa | 1 |
| 141 | Trường TH&THCS Đông Anh | Thanh Hóa | 1 |
| 142 | Trường THCS Cẩm Quý | Thanh Hóa | 1 |
| 143 | Trường THCS Định Hoà | Thanh Hóa | 1 |
| 144 | Trường THCS Cẩm Thạch | Thanh Hóa | 1 |
| 145 | Trường THCS Bắc Sơn Sầm Sơn | Thanh Hóa | 1 |
| 146 | Trường THCS Lê Thánh Tông | Thanh Hóa | 1 |
| 147 | Trường THCS Đông Hải | Thanh Hóa | 1 |
| 148 | Trường THCS Cẩm Tú | Thanh Hóa | 1 |
| 149 | Trường THCS Cẩm Giang | Thanh Hóa | 1 |
| 150 | Trường THCS Lộc Tân | Thanh Hóa | 1 |
| 151 | Trường THCS Hoằng Thành | Thanh Hóa | 1 |
| 152 | Trường THCS Định Công | Thanh Hóa | 1 |
| 153 | Trường THCS Định Bình | Thanh Hóa | 1 |
| 154 | Trường THCS Ngư Lộc | Thanh Hóa | 1 |
| 155 | Trường THCS Tào Xuyên | Thanh Hóa | 1 |
| 156 | Trường THCS Hà Bắc | Thanh Hóa | 1 |
| 157 | Trường THCS DTNT Như Thanh | Thanh Hóa | 1 |
| 158 | Trường THCS Quảng Thọ | Thanh Hóa | 1 |
| 159 | Trường THCS Triệu Thành | Thanh Hóa | 1 |
| 160 | Trường THCS Long Anh | Thanh Hóa | 1 |
| 161 | Trường THCS Hợp Thành | Thanh Hóa | 1 |
| 162 | Trường THCS Tế Thắng | Thanh Hóa | 1 |
| 163 | Trường THCS Trường Trung | Thanh Hóa | 1 |
| 164 | Trường THCS Nga Phượng 1 | Thanh Hóa | 1 |
| 165 | Trường THCS Lê Quang Trường | Thanh Hóa | 1 |
| 166 | Trường THPT Lê Hoàn | Thanh Hóa | 1 |
| 167 | Trường THCS và THPT Nghi Sơn | Thanh Hóa | 1 |
| 168 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi | Thanh Hóa | 1 |
| 169 | Trường THCS Quảng Phú | Thanh Hóa | 1 |
| 170 | Trường THPT Triệu Sơn 2 | Thanh Hóa | 1 |
| 171 | Trường THCS Xuân Hòa | Thanh Hóa | 1 |
| 172 | Trường THCS Thị trấn | Thanh Hóa | 1 |
| 173 | Trường THCS Quảng Phú | Thanh Hóa | 1 |
| 174 | Trường THPT bán công số 1 Nông Cống | Thanh Hóa | 1 |
| 175 | Trường THCS Xuân Phong | Thanh Hóa | 1 |
| 176 | Trường THCS Thị trấn Nông Cống | Thanh Hóa | 1 |
| 177 | Trường THCS Tân Thành | Thanh Hóa | 1 |
| 178 | Trường THPT Lưu Đình Chất | Thanh Hóa | 1 |
| 179 | Trường THCS Xuân Tín | Thanh Hóa | 1 |
| 180 | Trường THCS Thiệu Công | Thanh Hóa | 1 |
| 181 | Trường THCS Thị trấn Thọ Xuân | Thanh Hóa | 1 |
| 182 | Trường THPT Nga Sơn | Thanh Hóa | 1 |
| 183 | Trường THPT Thường Xuân 2 | Thanh Hóa | 1 |
| 184 | Trường THCS Thiệu Đô | Thanh Hóa | 1 |
| 185 | Trường THCS Xuân Giang | Thanh Hóa | 1 |
| 186 | Trường THPT Nông Cống 2 | Thanh Hóa | 1 |
| 187 | Trường THPT Như Thanh 2 | Thanh Hóa | 1 |
| 188 | Trường THCS Thiệu Khánh | Thanh Hóa | 1 |
| 189 | Trường THPT Triệu Sơn 1 | Thanh Hóa | 1 |
| 190 | Trường THPT Trường Thi | Thanh Hóa | 1 |
| 191 | Trường THPT Tống Duy Tân | Thanh Hóa | 1 |
| 192 | Trường THCS Trường Lâm | Thanh Hóa | 1 |
| 193 | Trường THPT Ba Đình | Thanh Hóa | 1 |
| 194 | Trường THCS Tùng Lâm | Thanh Hóa | 1 |
| 195 | Trường Tiểu học & THCS Nga Vịnh | Thanh Hóa | 1 |
| 196 | Trường THPT Dương Đình Nghệ | Thanh Hóa | 1 |
| 197 | Trường THPT Hoằng Hóa 2 | Thanh Hóa | 1 |
| 198 | Trường THPT Lê Văn Hưu | Thanh Hóa | 1 |
| 199 | Trường THPT Quảng Xương 2 | Thanh Hóa | 1 |
| 200 | Trường THPT Đông Sơn 2 | Thanh Hóa | 1 |
| 201 | Trường THPT Hà Tông Huân | Thanh Hóa | 1 |
| 202 | Trường THPT Nguyễn Huệ | Thanh Hóa | 1 |
| 203 | Trường THPT Quảng Xương | Thanh Hóa | 1 |
| 204 | Trường THPT Triệu Thị Trinh | Thanh Hóa | 1 |
| Trường | Tỉnh/Thành phố | Tổng thí sinh | |
|---|---|---|---|
| Trường Đại học Hồng Đức | Thanh Hóa | 968 |
| Trường Đại học văn hóa, thể thao và du lịch Thanh Hóa | Thanh Hóa | 236 |
| Trường Cao đẳng nghề công nghiệp Thanh Hóa | Thanh Hóa | 153 |
| 4 | Trường khác | Thanh Hóa | 50 |
| 5 | Trường Cao đẳng Y tế Thanh Hoá | Thanh Hóa | 36 |
| 6 | Trường Đại học Văn hóa, TT và DL Thanh Hóa | Thanh Hóa | 21 |
| 7 | Trường Cao đẳng nghề Nông nghiệp và PT Nông thôn Thanh Hóa | Thanh Hóa | 3 |
| 8 | Trường Cao đẳng nghề Lam Kinh | Thanh Hóa | 2 |
| 9 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Công thương | Thanh Hóa | 2 |
| 10 | Trường Cao đẳng nghề VICET | Thanh Hóa | 1 |
| 11 | Trường Cao đẳng Thể dục Thể thao Thanh Hoá | Thanh Hóa | 1 |
| 12 | Trường Cao đẳng Nông Lâm Thanh Hoá | Thanh Hóa | 1 |
| 13 | Trường Cao đẳng nghề An Nhất Vinh | Thanh Hóa | 1 |
Từ khóa » Thpt Lê Hoàn Thanh Hóa
-
Đánh Giá Trường THPT Lê Hoàn – Thanh Hóa Có Tốt Không? - Clevai
-
Trường THPT Lê Hoàn - Home | Facebook
-
Trang Tin Tức Truyền Thông Trường THPT Lê Hoàn Thọ Xuân
-
Trường THPT Lê Hoàn - Thanh Hóa - SchoolAndCollegeListings
-
Trường THPT Lê Hoàn, Huyện Thọ Xuân Kỷ Niệm 50 Năm Ngày ...
-
Trường THPT Lê Hoàn
-
Trường THPT Lê Hoàn - Thanh Hóa, Vietnam - Yellow.Place
-
Trường THPT Lê Lợi: Hành Trình Khẳng định Vị Thế Và Chất Lượng ...
-
THPT Hoàng Lệ Kha | Âm Vang Xứ Thanh 15 - Nhận Diện 8 - YouTube
-
Trường THPT Lê Hoàn: Khai Giảng Năm Học 2018 - 2019
-
Trường THPT Lê Hoàn Thanh Hoá | Dạy Học Tốt
-
Mã Khu Vực Và Mã Trường THPT Lê Hoàn - Huyện Thọ Xuân
-
Trường Trung Học Phổ Thông Lê Hoàn - Masocongty.VN