Topenland Bình Định - VPF
OFFICIAL WEBSITE OF
Vietnam Professional Football
| VN-
Vô địch Quốc gia LPBank 2025/26 -
Hạng Nhất Quốc gia Bia Sao Vàng 2025/26 -
Cúp Quốc gia Chứng khoán LPBank 2025/26
-
Vòng 12 30/01 18:00 SVĐ Hà Tĩnh
HLHT MT: 78 18:00
BHCMC -
Vòng 12 31/01 18:00 SVĐ Vinh
SLNA MT: 79 18:00
HNFC -
Vòng 12 31/01 18:00 SVĐ Lạch Tray
HPFC MT: 80 18:00
TCVT -
Vòng 12 01/02 17:00 SVĐ Pleiku
HAGL MT: 81 17:00
SHBĐN -
Vòng 12 01/02 18:00 Thông báo sau
PVFCA MT: 82 18:00
CAHCM -
Vòng 12 01/02 18:00 SVĐ Thanh Hóa
THFC MT: 83 18:00
TXND -
Vòng 12 01/02 19:15 SVĐ Hàng Đẫy
CAHN MT: 84 19:15
NBFC
-
Vòng 8 30/01 16:00 SVĐ Bà Rịa
HCMC MT: 43 16:00
BNFC -
Vòng 8 30/01 18:00 SVĐ Việt Trì
XTPT MT: 44 18:00
QNI -
Vòng 8 31/01 16:00 SVĐ Đồng Tháp
DFC MT: 45 16:00
QNU -
Vòng 8 31/01 16:00 SVĐ Long An
LAFC MT: 46 16:00
TPVFCA -
Vòng 8 31/01 18:00 SVĐ Bình Phước
TTĐN MT: 47 18:00
KKH -
Vòng 8 01/02 16:00 SVĐ Thống Nhất
VHU MT: 48 16:00
TNHCM
-
Vòng 1/8 15/11 17:00 SVĐ 19/8 Nha Trang
KKH MT: 16 0 - 0
BNFC FPT Play, TV360+8 (Pen: 4-5) -
Vòng 1/8 16/11 18:00 SVĐ Vinh
SLNA MT: 13 2 - 3
SHBĐN FPT Play, TV 360+8 -
Vòng 1/8 22/11 18:00 SVĐ Bình Phước
TTĐN MT: 12 2 - 0
HLHT FPT Play, TV 360+10 -
Vòng 1/8 23/11 18:00 SVĐ Thiên Trường
TXND MT: 14 2 - 0
LAFC FPT Play, TV 360+7 -
Vòng 1/8 23/11 18:00 SVĐ Lạch Tray
HPFC MT: 17 1 - 2
NBFC FPT Play, HTV1, SCTV, MyTV, TV360 -
Vòng 1/8 23/11 19:15 SVĐ Thống Nhất
CAHCM MT: 11 3 - 0
HCMC FPT Play, HTV Thể thao, TV360, MyTV, SCTV -
Vòng 1/8 23/11 19:15 SVĐ Hàng Đẫy
CAHN MT: 15 2 - 2
TCVT Pen (3-4) -
Vòng 1/8 28/01 18:00 SVĐ PVF
PVFCA MT: 18 18:00
HAGL
Sân Nhà
SVĐ Quy Nhơn (Sức chứa: 16.000 người)Huấn luyện viên
Trịnh Duy Quang SelectCúp Quốc gia Chứng khoán LPBank 2025/26Cúp Quốc gia 2024/25CÚP QUỐC GIA CASPER 2023/24CÚP QUỐC GIA 2023CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2021Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2019Cúp Quốc Gia 2018Cúp Quốc gia 2013CÚP QUỐC GIA 2012Hạng Nhất Quốc gia Bia Sao Vàng 2025/26Hạng Nhất Quốc Gia LS 2020Hạng Nhất Quốc Gia LS 2019Hạng Nhất Quốc gia 2018Hạng Nhất Quốc gia 2013Hạng Nhất Quốc gia 2012Vô địch Quốc gia LPBank 2024/25Vô địch Quốc gia Night Wolf 2023/24Vô địch Quốc gia Night Wolf 2023Vô địch Quốc gia Night Wolf 2022Vô địch Quốc gia LS 2021- Cầu thủ
- Lịch thi đấu
- Sân vận động
- Thông tin
| Họ và Tên | Vị trí | Số áo | Cao (cm) | Nặng (kg) | Năm sinh | | | | | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | Quan chức | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||||
| | Cán bộ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||||
| | Hậu vệ | 2 | 172 | 64 | 06-05-1994 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| | Hậu vệ | 3 | 176 | 74 | 23-03-2001 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| | Hậu vệ | 4 | 176 | 75 | 09-03-2004 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| | Hậu vệ | 5 | 181 | 75 | 15-04-1995 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
| | Tiền đạo | 6 | 174 | 68 | 19-09-1990 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| | Tiền vệ | 7 | 172 | 67 | 20-01-1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| | Tiền vệ | 8 | 180 | 81 | 01-01-1992 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
| | Hậu vệ | 9 | 175 | 64 | 22-02-2001 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| | Tiền đạo | 10 | 171 | 68 | 07-04-1996 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 |
| | Tiền vệ | 11 | 171 | 68 | 01-04-1999 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
| | Tiền vệ | 14 | 186 | 83 | 05-03-1999 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
| | Hậu vệ | 15 | 170 | 65 | 06-08-1992 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| | Tiền vệ | 16 | 173 | 65 | 13-03-2004 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| | Tiền vệ | 17 | 166 | 62 | 20-02-1998 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| | Hậu vệ | 18 | 175 | 75 | 15-05-1996 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 |
| | Tiền đạo | 19 | 184 | 74 | 26-05-2003 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| | Hậu vệ | 20 | 170 | 66 | 07-03-1993 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| | Tiền đạo | 21 | 180 | 79 | 20-06-2003 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| | Hậu vệ | 22 | 175 | 70 | 24-05-1997 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| | Tiền vệ | 23 | 168 | 68 | 18-06-1993 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
| | Thủ môn | 25 | 183 | 75 | 10-11-1998 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| | Thủ môn | 26 | 180 | 79 | 12-04-1991 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
| | Tiền vệ | 27 | 168 | 65 | 10-02-1993 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| | Hậu vệ | 29 | 182 | 79 | 04-04-1999 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
| | Hậu vệ | 31 | 180 | 70 | 19-06-1994 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| | Hậu vệ | 36 | 177 | 68 | 07-06-1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| | Tiền đạo | 67 | 172 | 65 | 03-07-1998 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 |
| | Thủ môn | 68 | 181 | 75 | 10-03-1993 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| | Tiền vệ | 77 | 173 | 68 | 20-05-1996 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| | Tiền đạo | 80 | 189 | 90 | 26-03-1994 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| | Tiền vệ | 81 | 170 | 68 | 03-11-2000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| | Hậu vệ | 94 | 200 | 82 | 10-08-1994 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
| | 99 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chọn giải đấuCúp Quốc gia Chứng khoán LPBank 2025/26Cúp Quốc gia 2024/25CÚP QUỐC GIA CASPER 2023/24CÚP QUỐC GIA 2023CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2021Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2019Cúp Quốc Gia 2018Cúp Quốc gia 2013CÚP QUỐC GIA 2012Hạng Nhất Quốc gia Bia Sao Vàng 2025/26Hạng Nhất Quốc Gia LS 2020Hạng Nhất Quốc Gia LS 2019Hạng Nhất Quốc gia 2018Hạng Nhất Quốc gia 2013Hạng Nhất Quốc gia 2012Vô địch Quốc gia LPBank 2024/25Vô địch Quốc gia Night Wolf 2023/24Vô địch Quốc gia Night Wolf 2023Vô địch Quốc gia Night Wolf 2022Vô địch Quốc gia LS 202114-09-2024 19:153SVĐ Hàng ĐẫyHà Nội
1 - 0 
Quy Nhơn UnitedKG: 4000 người22-09-2024 18:0012SVĐ Quy NhơnQuy Nhơn United
1 - 2 
Công an TP. Hồ Chí MinhKG: 4000 người28-09-2024 19:1516SVĐ Mỹ ĐìnhThể Công – Viettel
0 - 1 
Quy Nhơn UnitedKG: 5000 người04-10-2024 18:0023SVĐ Quy NhơnQuy Nhơn United
1 - 4 
Đông Á Thanh HóaKG: 2000 người27-10-2024 18:0033SVĐ Quy NhơnQuy Nhơn United
2 - 2 
Sông Lam Nghệ AnKG: 1000 người02-11-2024 17:0037SVĐ Hà TĩnhHồng Lĩnh Hà Tĩnh
0 - 0 
Quy Nhơn UnitedKG: 4500 người10-11-2024 18:0047SVĐ Quy NhơnQuy Nhơn United
1 - 0 
Quảng NamKG: 2000 người14-11-2024 18:0050SVĐ Quy NhơnQuy Nhơn United
1 - 0 
Hải PhòngKG: 2000 người20-11-2024 19:1563SVĐ Hàng ĐẫyCông an Hà Nội
3 - 0 
Quy Nhơn UnitedKG: 6000 người17-01-2025 18:0065SVĐ Bình DươngBecamex TP. Hồ Chí Minh
2 - 1 
Quy Nhơn UnitedKG: 3000 người24-01-2025 18:0073SVĐ Quy NhơnQuy Nhơn United
0 - 0 
Thép Xanh Nam ĐịnhKG: 2000 người08-02-2025 18:0079SVĐ Quy NhơnQuy Nhơn United
1 - 2 
SHB Đà NẵngKG: 2000 người16-02-2025 17:0090SVĐ PleikuHoàng Anh Gia Lai
1 - 1
Quy Nhơn UnitedKG: 6000 người24-02-2025 18:0098SVĐ Thiên TrườngThép Xanh Nam Định
3 - 1 
Quy Nhơn UnitedKG: 7500 người01-03-2025 18:00102SVĐ Quy NhơnQuy Nhơn United
0 - 1 
Becamex TP. Hồ Chí MinhKG: 3000 người08-03-2025 18:00108SVĐ VinhSông Lam Nghệ An
1 - 0 
Quy Nhơn UnitedKG: 3000 người06-04-2025 18:00117SVĐ Quy NhơnQuy Nhơn United
0 - 1 
Hồng Lĩnh Hà TĩnhKG: 1500 người12-04-2025 17:00121SVĐ Tam KỳQuảng Nam
1 - 2 
Quy Nhơn UnitedKG: 4000 người18-04-2025 19:15130SVĐ Lạch TrayHải Phòng
2 - 0 
Quy Nhơn UnitedKG: 6800 người04-05-2025 18:00145SVĐ Quy NhơnQuy Nhơn United
2 - 1 
Hoàng Anh Gia LaiKG: 2000 người10-05-2025 18:00151SVĐ Tam KỳSHB Đà Nẵng
3 - 1 
Quy Nhơn UnitedKG: 3500 người18-05-2025 18:00159SVĐ Quy NhơnQuy Nhơn United
2 - 2 
Thể Công – ViettelKG: 8000 người27-05-2025 18:00167SVĐ Thanh HóaĐông Á Thanh Hóa
1 - 1 
Quy Nhơn UnitedKG: 1000 người03-06-2025 18:00136SVĐ Quy NhơnQuy Nhơn United
1 - 5 
Công an Hà NộiKG: 10000 người15-06-2025 17:00170SVĐ Thống NhấtCông an TP. Hồ Chí Minh
1 - 0 
Quy Nhơn UnitedKG: 7000 người22-06-2025 17:00180SVĐ Quy NhơnQuy Nhơn United
2 - 4 
Hà NộiKG: 3000 ngườiDisplay51020253050100All
SVĐ Quy Nhơn
- Địa chỉ: 236B Lê Hồng Phong - TP Quy Nhơn
- Sức chứa: 16.000 người
Hình ảnh
Năm 2015, CLB Bóng đá Bình Định thi đấu thăng hạng nhì Quốc gia. Năm 2017, Đội thi đấu và giành quyền thăng hạng nhất mùa giải 2018. Kể từ ngày 15/5/2018 Tên gọi của CLB Bóng đá Bình Định gắn tên Nhà tài trợ được công nhận chính thức là: CLB Bóng đá Bình Định TMS. Tại Giải HNQG 2018, Bình Định TMS xếp thứ 9. Sang mùa giải HNQG 2019, đội bóng không còn gắn tên cùng với nhà tài trợ, đăng ký thi đấu với tên gọi CLB bóng đá Bình Định, xếp thứ 11 Giải HNQG 2019.
Tại Giải HNQG LS 2020, Bình Định đoạt chức Vô địch, giành quyền thăng hạng Giải VĐQG 2021. Tại mùa giải BĐCN QG 2021, CLB bóng đá Bình Định có tên gọi TopenLand Bình Định.
Mùa giải 2023/24 sau khi đổi tên đội bóng Quy Nhơn Bình Định, CLB tiếp tục đổi tên MerryLand Quy Nhơn Bình Định. Đến mùa giải 2024/25, đội bóng trở lại dùng tên Quy Nhơn Bình Định. Mùa giải 2025/26, CLB thi đấu tại Giải Hạng Nhất, đổi tên CLB Bóng đá Quy Nhơn United.

TÀI TRỢ CHÍNH
TÀI TRỢ ĐỒNG HÀNH

ĐƠN VỊ CHỦ QUẢN
Công ty cổ phần bóng đá chuyên nghiệp Việt Nam (VPF)
ĐỊA CHỈ
Số 18 Phố Lý Văn Phức, Phường Ô Chợ Dừa, TP. Hà Nội.
GIẤY PHÉP
Giấy phép số 4593/GP-TTĐT do sở TT&TT Hà Nội cấp ngày 31/10/2017
NGƯỜI CHỊU TRÁCH NHIỆM NỘI DUNG
Nguyễn Thị Thu Huyền (Trưởng phòng Truyền Thông - 02437858457 (máy lẻ 126))
LIÊN LẠC
024.3785.8457/58 - FAX: 024.3785.8462
Từ khóa » Fc Binh Dinh
-
Binh Dinh FC - Wikipedia
-
Bình Định Live Score, Schedule And Results - Football - SofaScore
-
TopenLand Binh Dinh FC - Home | Facebook
-
SQC Binh Dinh - Results, Fixtures, Squad, Statistics, Photos, Videos ...
-
TopenLand Binh Dinh FC - Club Profile | Transfermarkt
-
CLB Bình Định - Tin Tức Bóng đá Bình Định FC Hôm Nay
-
Soccer, Vietnam: Binh Dinh Live Scores, Results, Fixtures
-
Football, Vietnam: Binh Dinh Live Scores, Results, Fixtures
-
Binh Dinh 2022 - Players, Ranking And Transfers - Football Database
-
Thể Thao - Báo điện Tử Bình Định
-
Binh Dinh Vietnam Statistics, Table, Results, Fixtures - FcTables
-
Highlights Hải Phòng Vs Bình Định | Hải Huy - Đại Tiệc Tấn Công
![[HIGHLIGHTS] PVF – CAND VS THỂ CÔNG VIETTEL | VỠ ÒA PHÚT CUỐI TRẬN | LPBANK V.LEAGUE 2025/26](https://vpf.vn/wp-content/uploads/2025/11/maxresdefault-25-218x150.jpg)
![[HIGHLIGHTS] HOÀNG ANH GIA LAI VS ĐÔNG Á THANH HÓA | VỠ ÒA PHÚT CUỐI TRẬN | LPBANK V.LEAGUE 2025/26](https://vpf.vn/wp-content/uploads/2025/11/maxresdefault-24-218x150.jpg)
![[HIGHLIGHTS] SÔNG LAM NGHỆ AN VS BECAMEX TP. HCM | NGẮT MẠCH KHÔNG THẮNG | LPBANK V.LEAGUE 2025/26](https://vpf.vn/wp-content/uploads/2025/11/maxresdefault-23-218x150.jpg)
Số liệu chuyên môn
Chưa được phân loại
Chưa được phân loại
Ảnh giải Cúp Quốc gia
Ảnh giải Cúp Quốc gia
Ảnh giải Cúp Quốc gia
Ảnh giải Cúp Quốc gia