Topic 9: Mô Tả Đồ Vật (Describing Things) - Tieng Anh AZ

22.3K

Trong giao tiếp hàng ngày, có nhiều tình huống bạn phải mô tả đồ vật bằng các tính từ chỉ đặc điểm, trạng thái, tính chất để người nghe hiểu rõ. Vậy những tính từ đó là gì? Nó được sử dụng như thế nào? Hãy cùng tienganhaz.com khám phá trong bài học dưới đây nhé!

Ghi chú:

  • Những phiên âm dưới đây: Ưu tiên phiên âm Anh-Anh trước.
  • Một từ có thể nhiều hơn 1 phiên âm: Phiên âm Anh-Anh và phiên âm Anh-Mỹ, hoặc phiên âm thông thường và phiên âm dạng yếu (weak-sound trong một số trường hợp hoặc khi nói, hiện tượng nuốt âm hoặc nhiều âm được nói nhẹ đi biến thành một âm nhẹ hơn nhưng gần với nó).
  • Trường hợp bạn thấy khó phát âm hoặc học hoài mà vẫn khó nhớ, bạn có thể xem xét tham khảo phương pháp luyện khẩu hình phát âm tiếng Anh để có thể nghe và bắt trước trên nên dễ dàng hơn. Hãy thử tìm hiểu xem những ai phù hợp tham gia phương pháp này.

I. Từ vựng

Khi mô tả đồ vật, món ăn… chúng ta thường mô tả qua 5 giác quan gồm thị giác, xúc giác, khứu giác, vị giác, thính giác.

1. Thị giác

Shape  (UK) (US) Hình dạng
round /raʊnd/ hình tròn
oval /ˈəʊ.vəl/ /ˈoʊvl/ hình ô van
square /skweər/ /skwer/ hình vuông
spherical /ˈsfɪrɪkl/ hình cầu
triangular /traɪˈæŋɡjələ/ /traɪˈæŋɡjələr/ hình tam giác
rectangular /rekˈtæŋɡjələ/ /rekˈtæŋɡjələr/ hình chữ nhật
Size (UK) (US) Kích cỡ
giant /ˈdʒaɪənt/ khổng lồ
huge /hjuːdʒ/ to lớn
large /lɑːdʒ/ /lɑːrdʒ/ rộng, lớn
big /bɪɡ/ to
small /smɔːl/ /smaːl/ nhỏ, bé
tiny /ˈtaɪni/ bé xíu
wide /waɪd/ rộng
deep /diːp/ sâu
high /haɪ/ cao
long /lɒŋ/ /lɑːŋ/ dài
short /ʃɔːt/ /ʃɔːrt/ ngắn
Colour (UK) (US) Màu sắc
bronze /brɒnz/  /brɑnz/ màu đồng
gold /ɡəʊld/   /ɡoʊld/ màu vàng
silver /ˈsɪl.vər/ /ˈsɪl.vɚ/ màu bạc
beige /beɪʒ/   màu be
Age  (UK) (US) Độ cũ mới
ancient /ˈeɪnʃənt/ cổ xưa
old /əʊld/ /oʊld/ cổ
new /njuː/ /nuː/ mới
modern /ˈmɒd.ən/ /ˈmɑːdərn/ hiện đại
Material (UK) (US) Chất liệu
wooden /ˈwʊdn/ gỗ
plastic /ˈplæstɪk/ nhựa
ceramic /səˈræmɪk/ đồ gốm

Mời các bạn xem thêm chủ đề Màu sắc (Color/Colour) để mô tả đồ vật dễ dàng hơn nhé!

2. Xúc giác

Texture (UK) (US) Kết cấu bề mặt
smooth /smuːð/ nhẵn, trơn
bumpy /ˈbʌmpi/ gồ ghề
furry /ˈfɜːri/ nhiều lông
rough /rʌf/ thô, ráp
flat /flæt/ bằng phẳng
hard /hɑːd/ /hɑːrd/ cứng, rắn
soft /sɒft/ /saːft/ mềm mại
steep /stiːp/   dốc
Weight  (UK) (US) Cân nặng
heavy /ˈhevi/ nặng
light /laɪt/ nhẹ

3. Khứu giác

Smell (UK) (US) Khứu giác
flowery /ˈflaʊəri/ hương thơm
musty /ˈmʌsti/ ẩm mốc
smelly /ˈsmeli/ hôi, có mùi khó chịu
fresh /freʃ/ tươi mát

4. Vị giác

Taste  (UK) (US) Vị
bitter /ˈbɪtə/ /ˈbɪtər/ đắng
sweet /swiːt/ ngọt
spicy /ˈspaɪsi/ cay
sour /saʊr/ /ˈsaʊər/ chua
salty /ˈsɑːl.t ̬i/ /ˈsɔːlti/ mặn

5. Thính giác

Chúng ta có thể dùng tính từ để miêu tả âm thanh.

Sound (UK) (US) Âm thanh
inaudible /ɪnˈɔːdəbl/ không nghe rõ
soft /sɒft/ /sɑːft/ nhẹ nhàng
sweet /swiːt/ êm ái
deafening /ˈdɛfnɪŋ/ điếc tai
loud /laʊd/ ồn, to tiếng
  • It produces a gentle sound (Nó phát ra âm thanh nhẹ nhàng).

Một số danh từ, động từ đặc biệt mô phỏng tiếng động trong thực tế.

  • There is a jingle inside (Có tiếng loong coong bên trong).
  • I heard something clip-clop nearby (Tôi nghe thấy tiếng lộp cộp gần đó).

Bạn cũng có thể sử dụng thành ngữ để miêu tả âm thanh, ví dụ như “it was so quiet you could hear a pin drop” (yên lặng đến mức có thể nghe thấy tiếng kim rơi).

II. Cách sử dụng các tính từ mô tả đồ vật

  1. Tính từ (adj) đứng trước danh từ (N)

Adj + N

  • a thick book (Một quyển sách dày)
  • an empty glass (Một cái ly rỗng)
  1. Tính từ đứng sau động từ to be

Noun(s) + is/are + adj

  • She is very beautiful (Cô ấy rất xinh).

It is a(n)/They are + adj + noun(s).

  • It is a blue house (Đó là ngôi nhà màu xanh).

III. Học qua tình huống

Trường hợp 1

Một người phụ nữ quên túi xách trên xe taxi và gọi đến hỏi tổng đài taxi

A Hello. This is ABC Taxi. Xin chào, ABC taxi xin nghe.
B Hello, did anyone hand in a woman’s bag? I left one in a taxi this morning. Xin chào, xin hỏi có ai mang trả một túi xách nữ không? Tôi để quên 1 túi xách trên taxi vào sáng nay.
A Please describe it. Chị hãy miêu tả nó.
B Yes, it is a small black and white striped bag with a long shoulder strap. Vâng, nó là một cái túi kẻ trắng đen nhỏ với dây đeo chéo dài.

Trường hợp 2

Một người bị mất ví và đi khai báo với công an

It’s a black leather purse. Nó là một chiếc ví da đen.
It holds all my money and credit cards. Trong đó là tất cả tiền và thẻ tín dụng của tôi.
I usually put it in the back pocket. Tôi thường để nó ở túi quần sau.
I probably dropped it on the bus. Có thể tôi đánh rơi nó trên xe buýt.
I hope to get it back because it also contains my identity card. Tôi hi vọng sẽ tìm thấy nó bởi trong đó còn có chứng minh thư của tôi.

Các bạn có thể tham khảo thêm video sau nhé. Dễ nghe dễ hiểu và có thể sẽ hữu ích cho bạn khi đi du lịch nước ngoài đấy!

Hi vọng bài học trên đây sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi mô tả đồ vật trong quá trình giao tiếp Tiếng Anh. Giờ thì học tiếp bài miêu tả người thôi nào!

Để theo dõi/cập nhật nhiều chủ đề tiếng Anh thông dụng khác, đừng quên subscribe các bạn nhé!

Describing thingshọc tiếng Anh từ đầumô tả đồ vật bằng tiếng Anhtopicstừ vựngTừ vựng tiếng Anh có phiên âm

Từ khóa » Cấu Trúc Miêu Tả đồ Vật Bằng Tiếng Anh