Torn | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: torn Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: torn Best translation match: | English | Vietnamese |
| torn | * danh từ, (thường) số nhiều - nước mắt, lệ =to shed tears+ rơi lệ, nhỏ lệ =to weep tears of joy+ mừng chảy nước mắt, mừng phát khóc =to move to tears+ làm cho cảm động ứa nước mắt =to keep back one's tears+ cầm nước mắt =full of tears; wet will tears+ đẫm nước mắt - giọt (nhựa...) * danh từ - chỗ rách, vết rách - (thông tục) cơn giận dữ - (thông tục) cách đi mau =to go full tears+ đi rất mau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa * ngoại động từ tore; torn - xé, làm rách =to tear a piece of paper in two+ xé một tờ giấy làm đôi =an old and torn coat+ một cái áo cũ rách - làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu =to one's hand on a nail+ bị một cái đi làm toạc tay - kéo mạnh, giật =to tear one's hair+ giật tóc, bứt tóc * nội động từ - rách, xé =paper tears easily+ giấy dễ rách !to tear along - chạy nhanh, đi gấp !to tear at - kéo mạnh, giật mạnh !to tear away - chạy vụt đi, lao đi - giật cướp đi !to tear down - giật xuống - chạy nhanh xuống, lao xuống !to tear in and out - ra vào hối hả; lao vào lao ra !to tear off - nhổ, giật mạnh, giật phăng ra - lao đi !to tear out - nhổ ra, giật ra, xé ra !to tear up - xé nát, nhổ bật, cày lên !to tear up and down - lên xuống hối hả, lồng lộn !to tear oneself away - tự tách ra, dứt ra, rời đi |
| English | Vietnamese |
| torn | bì đã rách toạc ; bị giằng co ; bị giằng xé ; bị khều ; bị rách bươm ; bị rách ; bị san bằng ; bị xé ; bị đứt ; của tom ; dằn xé ; giằng xé ; lấy ra ; phân xé ; rách rưới ; rách ; thú dữ xé ; thương vong ; xé hai ; xé tan ; xé ; xé đó ; |
| torn | bì đã rách toạc ; bị giằng co ; bị giằng xé ; bị khều ; bị rách bươm ; bị rách ; bị san bằng ; bị xé toạc ; bị xé ; bị đứt ; chă ̣ t ; của tom ; dằn xé ; giằng xé ; lấy ra ; lự không ; lự ; phân xé ; rách rưới ; rách ; thú dữ xé ; thương vong ; xé hai ; xé tan ; xé ; xé đó ; |
| English | English |
| torn; lacerate; lacerated; mangled | having edges that are jagged from injury |
| English | Vietnamese |
| torn | * danh từ, (thường) số nhiều - nước mắt, lệ =to shed tears+ rơi lệ, nhỏ lệ =to weep tears of joy+ mừng chảy nước mắt, mừng phát khóc =to move to tears+ làm cho cảm động ứa nước mắt =to keep back one's tears+ cầm nước mắt =full of tears; wet will tears+ đẫm nước mắt - giọt (nhựa...) * danh từ - chỗ rách, vết rách - (thông tục) cơn giận dữ - (thông tục) cách đi mau =to go full tears+ đi rất mau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa * ngoại động từ tore; torn - xé, làm rách =to tear a piece of paper in two+ xé một tờ giấy làm đôi =an old and torn coat+ một cái áo cũ rách - làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu =to one's hand on a nail+ bị một cái đi làm toạc tay - kéo mạnh, giật =to tear one's hair+ giật tóc, bứt tóc * nội động từ - rách, xé =paper tears easily+ giấy dễ rách !to tear along - chạy nhanh, đi gấp !to tear at - kéo mạnh, giật mạnh !to tear away - chạy vụt đi, lao đi - giật cướp đi !to tear down - giật xuống - chạy nhanh xuống, lao xuống !to tear in and out - ra vào hối hả; lao vào lao ra !to tear off - nhổ, giật mạnh, giật phăng ra - lao đi !to tear out - nhổ ra, giật ra, xé ra !to tear up - xé nát, nhổ bật, cày lên !to tear up and down - lên xuống hối hả, lồng lộn !to tear oneself away - tự tách ra, dứt ra, rời đi |
| torn | bì đã rách toạc ; bị giằng co ; bị giằng xé ; bị khều ; bị rách bươm ; bị rách ; bị san bằng ; bị xé ; bị đứt ; của tom ; dằn xé ; giằng xé ; lấy ra ; phân xé ; rách rưới ; rách ; thú dữ xé ; thương vong ; xé hai ; xé tan ; xé ; xé đó ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Từ Xé Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "xé" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
XÉ TOẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xé Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Xé Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xé' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
MUỐN XÉ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÔ ẤY XÉ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'xé' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tear | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Xé Thành Từng Mảnh: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ...
-
Xe Máy Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Cách Chia động Từ Tear Trong Tiếng Anh - Monkey