Nghĩa của từ Tortoise - Từ điển Anh - Việt: /'''´tɔ:təs'''/, (động vật học) rùa (cạn), adjective, noun,
Xem chi tiết »
This chelonian is a grazing species of tortoise that favors semi-arid, thorny to grassland habitats, although some leopard tortoises have been found in ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Tortoises trong một câu và bản dịch của họ ... These tortoises are only found on the island of Madagascar. Loài này chỉ được tìm thấy ở đảo ...
Xem chi tiết »
tortoise ý nghĩa, định nghĩa, tortoise là gì: 1. an animal with a thick, hard shell that it ... Ý nghĩa của tortoise trong tiếng Anh ... trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
The animal can withdraw its head and four legs partially into the shell, providing some protection from predators. +4 định nghĩa. bản dịch tortoise. Thêm ...
Xem chi tiết »
Tortoise là gì: / ´tɔ:təs /, Danh từ: (động vật học) rùa (cạn), Từ đồng nghĩa: adjective, noun, hare and tortoise, kiên nhẫn thắng tài ba, ...
Xem chi tiết »
8 thg 4, 2018 · Tuy cùng mang nghĩa là "rùa" trong tiếng Anh, hai từ "turtle" và "tortoise" lại chỉ hai nhóm rùa khác nhau. 2.
Xem chi tiết »
tortoise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tortoise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tortoise.
Xem chi tiết »
(Động vật học) Rùa ((thường) chỉ rùa ở cạn). Thành ngữSửa đổi. hare and tortoise: Kiên nhẫn thắng tài ba. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: tortoise nghĩa là (động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa ở cạn)
Xem chi tiết »
danh từ. (động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa ở cạn). Cụm từ/thành ngữ. hare and tortoise. kiên nhẫn thắng tài ba. Từ gần giống. tortoise-shell ...
Xem chi tiết »
tortoise có nghĩa là: tortoise /'tɔ:təs/* danh từ- (động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa ở cạn)!hare and tortoise- kiên nhẫn thắng tài ba.
Xem chi tiết »
n. usually herbivorous land turtles having clawed elephant-like limbs; worldwide in arid area except Australia and Antarctica ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tortoise bằng Tiếng Việt. @tortoise /'tɔ:təs/ * danh từ - (động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa ở cạn) !hare and tortoise
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tortoise Tiếng Việt Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tortoise tiếng việt nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu