Toss Out Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
toss out
Similar:
discard: throw or cast away
Put away your worries
Synonyms: fling, toss, toss away, chuck out, cast aside, dispose, throw out, cast out, throw away, cast away, put away



Từ liên quan- toss
- tossy
- tossed
- tosser
- tossup
- toss in
- toss-up
- tosspot
- toss off
- toss out
- toss away
- toss back
- toss bombing
- tossed salad
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Toss Out Nghĩa Là Gì
-
TOSS SOMETHING OUT - Cambridge Dictionary
-
Toss Out Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Từ điển Anh Việt "toss Out" - Là Gì?
-
TO TOSS OUT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Nghĩa Của Từ Toss - Từ điển Anh - Việt
-
""toss It Out"...." Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
"Toss Out " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Toss Out Of (something Or Some Place) Thành Ngữ, Tục Ngữ
-
Throw Out Là Gì
-
TOSS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Toss Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Toss Out Là Gì
-
"Toss Back And Forth" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life