Tột Bực Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
extremely, consummate, extreme là các bản dịch hàng đầu của "tột bực" thành Tiếng Anh.
tột bực + Thêm bản dịch Thêm tột bựcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
extremely
adverbto an extreme degree
Giàu có tột bực hay khó khăn cùng cực có thể thử thách những điều ưu tiên của chúng ta.
Extremes of wealth or hardship can test our priorities.
en.wiktionary2016 -
consummate
adjective verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
extreme
nounGiàu có tột bực hay khó khăn cùng cực có thể thử thách những điều ưu tiên của chúng ta.
Extremes of wealth or hardship can test our priorities.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- last
- paramount
- superlative
- utmost
- uttermost
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tột bực " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "tột bực" có bản dịch thành Tiếng Anh
- tính tột bực extremeness · superlativeness
Bản dịch "tột bực" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tột Bực
-
Nghĩa Của Từ Tột Bực - Từ điển Việt
-
'tột Bực' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tột Bực" - Là Gì?
-
Từ Tột Bực Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tột Bực
-
Tuyệt đích - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bathos - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tự điển - Tột Bực - .vn
-
Tự điển - Si Mê Tột Bực - .vn
-
Tột Bực Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bực Giá Tốt Tháng 8, 2022 | Mua Ngay | Shopee Việt Nam
-
Chủ Tịch Hồ Chí Minh Với Vấn đề Trọng Dụng Trí Thức Và Nhân Tài
-
Việt Nam Và Nền Triết Học đã Chết - BBC News Tiếng Việt
-
Bực Mình 'là Tốt' - BBC News Tiếng Việt