sự tốt bụng {danh từ} ; amiability · (từ khác: sự tử tế) ; kindness · (từ khác: ân, ân huệ, ơn, ơn huệ, sự giúp đỡ, lòng tốt, ân nghĩa, ơn nghĩa, sự tử tế, sự ân ...
Xem chi tiết »
1. Benevolent – /bəˈnev.əl. · 2. Congenial – /kənˈdʒiː.ni.əl/: dễ gần, thân thiện · 3. Kind-hearted – /ˌkaɪndˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng · 4. Compassionate – /kəmˈpæʃ.ən ...
Xem chi tiết »
bản dịch tốt bụng · kind-hearted. adjective. Sẽ luôn tìm thấy trái tim tốt bụng và ngoan ngoãn của con. Santa will always find your good and kind heart. · genial.
Xem chi tiết »
TỐT BỤNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; kind · loạikiểutốt bụng ; nice · đẹpnicetốt ; good-natured · tốt bụnghiền lànhcó tính tốt ; kindness. lòng tốtsự ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 11 thg 11, 2020 · Kind /kaɪnd/: Tốt bụng. - Advertisement -. Evil /ˈiːvl/: Xấu xa. Unkind /ʌnˈkaɪnd/: Xấu bụng ...
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2020 · Tốt bụng tiếng Anh là kind, phiên âm là kaɪnd. Tốt bụng nghĩa có lòng tốt, hay thương người và luôn sẵn lòng giúp đỡ những người khó khăn ...
Xem chi tiết »
tốt bụng trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · good-hearted; kind-hearted; benevolent; gracious; charitable; clement ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj.
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2021 · Tốt Bụng Tiếng Anh Là Gì · 1. Benevolent– /bəˈnev.əl.ənt/:nhân tình, nhân ái · 2. Congenial– /kənˈdʒiː.ni.əl/:dễ dàng sát, thân thiện · 3. Kind- ...
Xem chi tiết »
Ông ấy tốt bụng. He was nice. 2. Anh thật tốt bụng. You have a kind heart. 3. Cô thật tốt bụng. You're very kind. 4. Ông tốt bụng làm sao!
Xem chi tiết »
Th5 18, 2021, 09:51 sáng0 ... cùng trải nghiệm và dịch tốt bụng sang tiếng anh nhé. Tốt bụng tiếng anh là gì? Tốt bụng tiếng Anh là kind, phiên âm là kaɪnd.
Xem chi tiết »
Tốt bụng - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch. Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
20 thg 12, 2020 · trong Tiếng Anh bằng cách thảo luận với cộng đồng Duolingo. ... Nice là tốt bụng Trong từ nice to meet you dịch nghĩa là rất vui khi được ...
Xem chi tiết »
15 thg 3, 2016 · It couldn't have happened to a nicer bloke/person: Anh/cô ấy đáng được ... The salt of the earth: có đức tính tốt (hào phóng, tốt bụng)…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Tốt Bụng Dịch Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tốt bụng dịch sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu