Tốt bụng tiếng Nhật là shinsetsu (新設). Đây là tính từ chỉ những người có lòng tốt, hay thương người và giúp đỡ người khác. Một số mẫu câu tiếng Nhật liên ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tốt bụng tiếng Nhật nghĩa là gì. * n - あいそのいい - 「愛想のいい」 - [ÁI TƯỞNG] * v - いつくしむ - 「 ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · Ví dụ và ý nghĩa ví dụ : 親切にしてくださってどうもありがとうございます。 Shinsetsu ni shi te kudasatte doumo arigatou gozai masu. Cảm ơn đã tốt ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · Nghĩa tiếng Nhật của từ dễ tính tốt bụng: ... Ví dụ và ý nghĩa ví dụ : 彼はとても優しい人です。 Kare ha totemo yasashii hito desu. ... 兄は優しく ...
Xem chi tiết »
Tốt bụng tiếng Nhật là gì ... Chắc chắn bạn chưa xem: ... Một số mẫu câu tiếng Nhật liên quan đến tốt bụng. 彼は親切な人です。 Kare wa shinsetsuna hitodesu. Anh ấy ...
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ nhiều, lớn, giỏi, tốt bụng, tử tế, tuyệt đối tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng nhat la gi nghia la gi にほんご とは ...
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2015 · thuốc lá, vui vẻ, dễ tính, tốt bụng tiếng Nhật là gì – Từ điển Việt Nhật ; thuốc lá · たばこ · たばこ tabako ; vui vẻ · 楽しい · たのしい tanoshii ; dễ ...
Xem chi tiết »
親切 :sự tốt bụng; sự tử tế; tốt bụng; tử tế, tốt bụng; tử tế. Xem thêm các ví dụ về sự tốt bụng trong câu, nghe cách phát âm, học cách chữ kanji, ...
Xem chi tiết »
25 thg 9, 2017 · Nhưng không rõ lý do vì sao vì hầu như mình học tiếng Nhật bằng cách ... tốt bụng, bao dung 「心が広い」, cho dù mình làm sai gì cũng ít khi ...
Xem chi tiết »
面白い (おもしろい): thú vị. · 熱心 (ねっしん): nhiệt tình. · 明るい (あかるい): tươi sáng, vui vẻ. · 優しい (やさしい): dễ tính, hiền lành, tốt bụng. SGV, Từ vựng ...
Xem chi tiết »
13 thg 12, 2018 · ... Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học bài nào!! Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề - Tính cách >>> 5 thành ng. ... 親切 - しんせつ - Tốt bụng.
Xem chi tiết »
すてき (suteki) là tốt bụng, xinh đẹp trong tiếng Nhật. Để khen một cô nàng mới gặp lần đầu tiên bạn có thể nói: すみません。 · 笑顔が素敵です。 · Vậy làm thế nào ...
Xem chi tiết »
Tiếng Nhật, Phiên âm, Nghĩa. 貴 方はとても 優 しい, Anata wa totemo yasashii, Bạn thật tốt bụng! 今 日は 楽 しかった、有難う, Kyou wa tanoshikatta, arigatou ...
Xem chi tiết »
sự tốt bụng {danh từ} ; amiability · (từ khác: sự tử tế) ; kindness · (từ khác: ân, ân huệ, ơn, ơn huệ, sự giúp đỡ, lòng tốt, ân nghĩa, ơn nghĩa, sự tử tế, sự ân ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tốt Bụng Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tốt bụng tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu