Tốt Bụng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- tốt bụng
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
tốt bụng tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ tốt bụng trong tiếng Trung và cách phát âm tốt bụng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tốt bụng tiếng Trung nghĩa là gì.
tốt bụng (phát âm có thể chưa chuẩn)
慈和 《慈祥和蔼。》和善 《温和善良; 和蔼。》cụ già vui vẻ tốt bụng. 和善的老人。开诚相见 《跟人接触时, 诚恳地对待。》善良 《心地纯洁, 没有恶意。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 慈和 《慈祥和蔼。》和善 《温和善良; 和蔼。》cụ già vui vẻ tốt bụng. 和善的老人。开诚相见 《跟人接触时, 诚恳地对待。》善良 《心地纯洁, 没有恶意。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ tốt bụng hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- giấy trổ tiếng Trung là gì?
- chém đầu tiếng Trung là gì?
- ngai rồng tiếng Trung là gì?
- sự thay đổi hoá học tiếng Trung là gì?
- truyền hình mạch kín tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tốt bụng trong tiếng Trung
慈和 《慈祥和蔼。》和善 《温和善良; 和蔼。》cụ già vui vẻ tốt bụng. 和善的老人。开诚相见 《跟人接触时, 诚恳地对待。》善良 《心地纯洁, 没有恶意。》
Đây là cách dùng tốt bụng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tốt bụng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 慈和 《慈祥和蔼。》和善 《温和善良; 和蔼。》cụ già vui vẻ tốt bụng. 和善的老人。开诚相见 《跟人接触时, 诚恳地对待。》善良 《心地纯洁, 没有恶意。》Từ điển Việt Trung
- mắt kiếng tiếng Trung là gì?
- đi tiêu tiếng Trung là gì?
- giải tội tiếng Trung là gì?
- hờ tiếng Trung là gì?
- người bị thương tiếng Trung là gì?
- nghĩ thoáng tiếng Trung là gì?
- từ dưới lên trên tiếng Trung là gì?
- lông xước tiếng Trung là gì?
- dàn kịch tiếng Trung là gì?
- nhắm đầu vào tiếng Trung là gì?
- ngày đông tháng giá tiếng Trung là gì?
- kịch đoàn tiếng Trung là gì?
- gia nhập tiếng Trung là gì?
- hứa hẹn tiếng Trung là gì?
- bóp tiền tiếng Trung là gì?
- nghĩa vụ tiếng Trung là gì?
- khán giả ra về trước tiếng Trung là gì?
- đội tàu tiếng Trung là gì?
- cân nhắc tiếng Trung là gì?
- ẹo tiếng Trung là gì?
- thương lượng cửa sau tiếng Trung là gì?
- mặt võ nhị hoa tiếng Trung là gì?
- áo đạo sĩ tiếng Trung là gì?
- mã card mã bìa đục lỗ tiếng Trung là gì?
- cực quang tiếng Trung là gì?
- to đậm tiếng Trung là gì?
- gói ghém tiếng Trung là gì?
- bơ bải tiếng Trung là gì?
- nhân viên quản lý nhà ăn tiếng Trung là gì?
- công nghiệp may tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Tốt Bụng đọc Tiếng Anh Là Gì
-
TỐT BỤNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
15 Tính Từ đồng Nghĩa Với 'Kind' (Tốt Bụng) - E
-
Tốt Bụng Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Tốt Bụng Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Tốt Bụng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
TỐT BỤNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tốt Bụng Tiếng Anh Là Gì
-
10+ Tính Từ đồng Nghĩa Với 'Kind' (Tốt Bụng) Trong Tiếng Anh - Pantado
-
Tốt Bụng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tốt Bụng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Cô ấy Thì Tốt Bụng." - Duolingo
-
Anh ấy Là Một Người đàn ông Tốt Bụng. - Forum - Duolingo