sự tốt bụng {danh từ} ; amiability · (từ khác: sự tử tế) ; kindness · (từ khác: ân, ân huệ, ơn, ơn huệ, sự giúp đỡ, lòng tốt, ân nghĩa, ơn nghĩa, sự tử tế, sự ân ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 11 thg 11, 2020 · Tốt bụng trong tiếng Anh và một số từ vựng liên quan ... Sensitive /ˈsɛnsɪtɪv/: Nhạy cảm. Kind /kaɪnd/: Tốt bụng. ... Evil /ˈiːvl/: Xấu xa. Unkind / ...
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2020 · Tốt bụng tiếng Anh là kind, phiên âm là kaɪnd. Tốt bụng nghĩa có lòng tốt, hay thương người và luôn sẵn lòng giúp đỡ những người khó khăn ...
Xem chi tiết »
Tôi đoán người phụ nữ tốt bụng đó là bà Heathcliff phải không? I presume the amiable lady is Mrs Heathcliff? Yes. GlosbeMT_RnD. Less frequent translations hiển ...
Xem chi tiết »
1. Benevolent – /bəˈnev.əl. · 2. Congenial – /kənˈdʒiː.ni.əl/: dễ gần, thân thiện · 3. Kind-hearted – /ˌkaɪndˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng · 4. Compassionate – /kəmˈpæʃ.ən ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Tốt bụng trong một câu và bản dịch của họ · Một người tốt bụng đã đưa cậu bé tới đồn cảnh sát. · The good hearted man brought the little girl to ... Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2021 · Tốt Bụng Tiếng Anh Là Gì · 1. Benevolent · 2. Congenial · 3. Kind-hearted · 4. Compassionate · 5. Considerate · 6. Caring · 8. Thoughtful · 9. Nice ...
Xem chi tiết »
Spartacus... the kind and gentle one. 16. Margaret là một người chủ tiệc tốt bụng. Margaret is a gracious hostess. 17. Ông là một chủ nhà tốt ...
Xem chi tiết »
tốt bụng trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · good-hearted; kind-hearted; benevolent; gracious; charitable; clement ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
1 thg 2, 2022 · Well, thank God, there is one gentleman left in west Texas. OpenSubtitles2018. v3. Mang lúc đang ứng trước với một cô gái tốt bụng nào đó. Must ...
Xem chi tiết »
Nào, hãy tỏ vẻ tốt bụng và treo cái này trên cổng đi. Be a good lad and put that on the gate. 59. Anh chỉ là kẻ qua đường tốt bụng ra tay nghĩa hiệp thôi ...
Xem chi tiết »
26 thg 7, 2022 · Trong tiếng anh, wonderful còn được viết là “full of wonder” nghĩa ... Gracious: hòa nhã, lịch thiệp, tử tế, tốt bụng - Nói về người phụ nữ ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'tốt bụng' trong tiếng Anh. tốt bụng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tốt bụng tiếng Nhật nghĩa là gì. * n - あいそのいい - 「愛想のいい」 - [ÁI TƯỞNG] * v - いつくしむ - 「 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tốt Bụng Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tốt bụng trong tiếng anh đọc là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu