15 tính từ đồng nghĩa với 'Kind' (Tốt bụng) - E-Space.vn e-space.vn › tin-tuc › 15-tính-tù-dòng-nghĩa-voi-kind-tót-bụng
Xem chi tiết »
sự tốt bụng {danh từ} ; amiability · (từ khác: sự tử tế) ; kindness · (từ khác: ân, ân huệ, ơn, ơn huệ, sự giúp đỡ, lòng tốt, ân nghĩa, ơn nghĩa, sự tử tế, sự ân ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 11 thg 11, 2020 · Kind /kaɪnd/: Tốt bụng. - Advertisement -. Evil /ˈiːvl/: Xấu xa. Unkind /ʌnˈkaɪnd/: Xấu bụng ...
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2020 · Tốt bụng tiếng Anh là kind, phiên âm là kaɪnd. Tốt bụng nghĩa có lòng tốt, hay thương người và luôn sẵn lòng giúp đỡ những người khó khăn ...
Xem chi tiết »
TỐT BỤNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; kind · loạikiểutốt bụng ; nice · đẹpnicetốt ; good-natured · tốt bụnghiền lànhcó tính tốt ; kindness. lòng tốtsự ...
Xem chi tiết »
bản dịch tốt bụng · kind-hearted. adjective. Sẽ luôn tìm thấy trái tim tốt bụng và ngoan ngoãn của con. Santa will always find your good and kind heart. · genial.
Xem chi tiết »
tốt bụng trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · good-hearted; kind-hearted; benevolent; gracious; charitable; clement ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj.
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2021 · Tốt Bụng Tiếng Anh Là Gì · 1. Benevolent– /bəˈnev.əl.ənt/:nhân tình, nhân ái · 2. Congenial– /kənˈdʒiː.ni.əl/:dễ dàng sát, thân thiện · 3. Kind- ...
Xem chi tiết »
Ông ấy tốt bụng. He was nice. 2. Anh thật tốt bụng. You have a kind heart. 3. Cô thật tốt bụng. You're very kind. 4. Ông tốt bụng làm sao!
Xem chi tiết »
Tốt bụng tiếng Anh là kind, phiên âm là kaɪnd. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tốt bụng. Sensitive /ˈsɛnsɪtɪv/: Nhạy cảm. Kind /kaɪnd/: Tốt bụng.
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "tốt bụng" · He was nice. · You have a kind heart. · You're very kind. · How good you are to us. · Good little thief. · You're too good for me. · He ...
Xem chi tiết »
... là vậy không biết tự bao giờ sự tốt bụng dần mất đi và không còn hiện diện trong thời buổi này, cùng trải nghiệm và dịch tốt bụng sang tiếng anh nhé.
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2021 · He has a congenial smile. Anh ấy có một nụ cười thân thiện. Kind-hearted – /ˌkaɪndˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng. Ví ...
Xem chi tiết »
Tốt bụng - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
25 thg 11, 2021 · Bên cạnh phân tích đề thi thật task 1 viết thư của IELTS GENERAL được sửa rất kĩ bởi giáo viên cho bạn học sinh đã đi thi ngày đó và đạt 6.0 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tốt Bụng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tốt bụng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu