Tốt Bụng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tốt bụng" thành Tiếng Anh

kind-hearted, genial, amiable là các bản dịch hàng đầu của "tốt bụng" thành Tiếng Anh.

tốt bụng + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • kind-hearted

    adjective

    Sẽ luôn tìm thấy trái tim tốt bụng và ngoan ngoãn của con.

    Santa will always find your good and kind heart.

    GlosbeMT_RnD
  • genial

    adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • amiable

    adjective

    Tôi đoán người phụ nữ tốt bụng đó là bà Heathcliff phải không?

    I presume the amiable lady is Mrs Heathcliff? Yes.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • clever
    • good-hearted
    • good-natured
    • kind
    • kindly
    • nice
    • serviceable
    • warm-hearted
    • geniality
    • tender-hearted
    • warmhearted
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " tốt bụng " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "tốt bụng" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • tính tốt bụng geniality
  • người tôi yêu nhất là mẹ tôi. cô ấy cao và khá gầy. cô ấy là một người tốt bụng ấm áp với khuôn mặt trái xoan và mái tóc dài mượt. mẹ tôi yêu chúng tôi rất nhiều. cô ấy đã quen với việc thức the one i love most is my mother. she is tall and rather thin. she is a warm kindly person with an oval face and a long-silky hair. my mother loves us very much. she is used to staying up lat
  • sự tốt bụng amiability · amiableness · kindness
  • không tốt bụng ungenial
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "tốt bụng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Tốt Bụng Tiếng Anh đọc Là Gì