Tốt Lành Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tốt lành
* ttừ
auspicious, propitious
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tốt lành
* adj
auspicious, propitious
Từ điển Việt Anh - VNE.
tốt lành
auspicious, propitious



Từ liên quan- tốt
- tốt bộ
- tốt lễ
- tốt mã
- tốt số
- tốt đỏ
- tốt chi
- tốt chữ
- tốt hơn
- tốt lỏi
- tốt lộc
- tốt màu
- tốt mái
- tốt mối
- tốt nái
- tốt nết
- tốt quá
- tốt rồi
- tốt sữa
- tốt tay
- tốt với
- tốt đen
- tốt đôi
- tốt đẹp
- tốt bổng
- tốt bụng
- tốt giời
- tốt lành
- tốt ngày
- tốt nhất
- tốt phúc
- tốt thêm
- tốt thầy
- tốt tiền
- tốt tươi
- tốt duyên
- tốt giọng
- tốt giống
- tốt thuốc
- tốt tiếng
- tốt tướng
- tốt hơn cả
- tốt hơn là
- tốt nghiệp
- tốt hay xấu
- tốt lành cả
- tốt nhất là
- tốt thứ nhì
- tốt lạ thường
- tốt mã dẻ cùi
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Tốt Lành
-
Tốt Lành - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Tốt Lành - Từ điển Việt
-
Tốt Lành Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tốt Lành Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Tốt Lành Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'tốt Lành' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Tốt Lành Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "tốt Lành" - Là Gì?
-
[Sách Giải] Luyện Từ Và Câu: Mở Rộng Vốn Từ: Hạnh Phúc
-
Ý Nghĩa Tên Cha Mẹ đặt Cho Con: Lấy Tên Danh Nhân, Người Nổi Tiếng ...
-
Giải đáp Ý Nghĩa Các Con Số Trong Phong Thủy - Số Điện Thoại