1. Benevolent – /bəˈnev.əl. · 2. Congenial – /kənˈdʒiː.ni.əl/: dễ gần, thân thiện · 3. Kind-hearted – /ˌkaɪndˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng · 4. Compassionate – /kəmˈpæʃ.ən ...
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2021 · He has a congenial smile. Anh ấy có một nụ cười thân thiện. Kind-hearted – /ˌkaɪndˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng. Ví ...
Xem chi tiết »
tốt bụng {tính từ} ; amiable · (từ khác: tử tế, nhã nhặn) ; kind · (từ khác: hiền lành) ; kind-hearted ; good-natured · (từ khác: hiền hậu, đôn hậu) ; serviceable · (từ ...
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2020 · Tốt bụng tiếng Anh là kind, phiên âm là kaɪnd. Tốt bụng nghĩa có lòng tốt, hay thương người và luôn sẵn lòng giúp đỡ những người khó khăn ...
Xem chi tiết »
kind · loạikiểutốt bụng ; nice · đẹpnicetốt ; good-natured · tốt bụnghiền lànhcó tính tốt ; kindness. lòng tốtsự tử tếlòng tử tế ; kindly · vui lòngtử tếtốt bụng.
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2019 · Để mô tả sự tử tế, tốt bụng, bạn có thể dùng những tính từ như "amiable" ... Giáo dục · Học tiếng Anh ... Những tính từ gần nghĩa với 'kind'.
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2017 · Bảng tính từ dưới đây sẽ giúp làm phong phú vốn từ vựng của bạn khi muốn dành lời khen ngợi cho người ... Tốt / ổn ... từ vựng tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 11 thg 11, 2020 · Tốt bụng là một đức tính và là một giá trị tinh thần vô giá.Tốt bụng được thể hiện qua việc giúp đỡ, yêu thương, bao dung cho những người có ...
Xem chi tiết »
bản dịch tốt bụng · kind-hearted. adjective. Sẽ luôn tìm thấy trái tim tốt bụng và ngoan ngoãn của con. Santa will always find your good and kind heart. · genial.
Xem chi tiết »
Trong số các hình khác: Anh không thể làm Chàng trai Vui tính Tốt bụng nữa. ↔ You can't be Mr. Happy Nice Guy anymore. . tính tốt bụng ...
Xem chi tiết »
Easy going: Dễ gần. ... Friendly: Thân thiện. ... Hardworking: Chăm chỉ. Kind: Tốt bụng. Out going: Cởi mở. Polite: Lịch sự. ... Smart = intelligent: Thông minh.
Xem chi tiết »
“Incredible” là một từ dùng khen ngợi khá phổ biến trong tiếng Anh. Nó ... Trong một vài trường hợp khác, “marvelous” chỉ đơn giản là “cực kì tốt hoặc rất ...
Xem chi tiết »
Tôi rất mong gặp anh ấy. Cool (Tính từ). Cool đồng nghĩa với “great” (tuyệt vời) hoặc “fantastic” (tốt). Tính từ này ...
Xem chi tiết »
Tính từ tiếng Anh chỉ tính cách là một trong những loại tính từ được sử dụng phổ biến. Khi bạn giới thiệu bản thân hoặc mô ... Unkind: Xấu bụng, không tốt.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (4) Tham khảo "kho tàng" từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh để dễ dàng ... Vậy nên để giúp các bạn Preppies có thể làm tốt bài thi IELTS Speaking và ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tốt Tính Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tốt tính tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu