Tót - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɔt˧˥ | tɔ̰k˩˧ | tɔk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɔt˩˩ | tɔ̰t˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- : tót
- 踤: tụy, tột, tọt, tuột, nhót, tót
- 𡨧: tốt, tót
- 捽: lót, rót, tốt, chuốt, suốt, tuyệt, vuốt, chọt, tuốt, rút, chột, tót
- 𢬮: vớt, tót
- 卒: chụt, tột, giốt, rốt, tốt, trót, trốt, sót, dút, chót, xụt, chốt, thốt, sút, tót, chợt
- 猝: thút, vuốt, thốt, tót
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- tốt
- tọt
- tột
Phó từ
[sửa]tót
- Ở nơi cao nhất và có ý ngạo nghễ. Ghế trên ngồi tót sỗ sàng (Truyện Kiều)
- Nói cử động nhanh nhẹn. Mèo nhảy tót lên bàn. Chạy tót về nhà.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tót", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Việt trung cổ
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- tüất
- tüốt
Động từ
[sửa]tót
- tuốt. tót gươm ra ― tuốt gươm ra
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Việt: tuốt
Tham khảo
[sửa]- “tót”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Phó từ
- Phó từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt trung cổ
- Động từ
- Động từ tiếng Việt trung cổ
- tiếng Việt trung cổ terms with redundant script codes
- Từ tiếng Việt trung cổ viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Việt trung cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt trung cổ có ví dụ cách sử dụng
Từ khóa » Tót Tét Là Gì
-
Tót Tết Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Tót - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tót" - Là Gì?
-
Tót Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tết Nguyên Đán – Wikipedia Tiếng Việt
-
Testosterone Là Gì? Ảnh Hưởng Của Testosterone Tới Sức Khỏe Nam ...
-
Tết 2022 Ngày Nào Tốt? Ngày Mùng 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 Tết Tốt Hay Xấu?
-
Năm Nhâm Dần, Chọn Ngày Nào để Cúng Hóa Vàng đẹp Nhất?
-
Năm 2022, Ngày Nào Cát Lành để Tiến Hành Nghi Lễ Hoá Vàng Và đón ...
-
Độc đáo Phong Tục ăn Tết Của Người Thái Vùng Mường Lò | Lễ Hội
-
Hội Thi Gói Bánh Chưng, Bánh Giầy Nhân Dịp Giỗ Tổ Hùng Vương 2022
-
Khai Xuân Mùng 6 Hay Mùng 8 Tết Ngày Tốt Hơn? - Infonet
-
Ngày Tốt Khai Trương, Xuất Hành đầu Năm 2022 Là Ngày Nào? - Infonet