3 ngày trước · total ý nghĩa, định nghĩa, total là gì: 1. the amount you get when several smaller amounts are added together: 2. including everything… Sum total · Grand total · Total Football · Total cost of ownership
Xem chi tiết »
3 ngày trước · In total, 75 participants took part in the study. Từ Cambridge English Corpus. And this opening-up is at the last analysis a total organic ...
Xem chi tiết »
BrE/''''təʊtl'''/, NAmE/''''toʊtl'''/, Tổng cộng, toàn bộ, Hoàn toàn; tuyệt đối, Tổng số, toàn bộ số lượng, Tính tổng, đếm tổng, Lên tới, tổng số lên tới,
Xem chi tiết »
English Synonym and Antonym Dictionary. totals|totaled|totalled|totaling|totalling syn.: add complete count entire figure up sum up whole ant.: partial ...
Xem chi tiết »
Toàn thể, toàn bộ, tổng cộng. Somme totale — số tổng cộng. Tổng lực. Guerre totale — chiến tranh tổng lực. Danh từ ...
Xem chi tiết »
total trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng total (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
The total attendance for this year remains to be seen. Chúng ta phải chờ xem tổng số người dự trong năm nay là bao nhiêu. FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
18 thg 7, 2021 · Total là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Total. 1848 điểm. tranthuy92. Tiếng anh.
Xem chi tiết »
After subtracting the costs of raw materials, salary for workers, transportation costs, the grand total remaining money only accounts for 10% of the revenue.
Xem chi tiết »
Giá gì mà cắt cổ! Ví dụ về đơn ngữ. English Cách sử dụng "in total" trong một câu.
Xem chi tiết »
total tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, Định nghĩa, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn phương pháp sử dụng total trong tiếng Anh . Thông tin thuật ngữ ...
Xem chi tiết »
Grand Total trong Tiếng Anh là gì? 2. Thông tin chi tiết từ vựng ( Bao gồm phát âm, nghĩa tiếng việt, ...
Xem chi tiết »
'total' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... toàn là ; toàn thân ; toàn ; tính tổng số ; tất cả ; tổng cộng là ; tổng cộng ; tổng hợp ; tổng lượng ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. total. add up in number or quantity. The bills amounted to $2,000. The bill came to $2,000. Synonyms: ...
Xem chi tiết »
Thông tin thuật ngữ ; Tiếng Anh, Total ; Tiếng Việt, Tổng Cộng; Tổng Số; Toàn Bộ; Cộng; Cộng Lại ; Chủ đề, Kinh tế ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Total Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề total nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu