Total Number - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ total number

Thuật ngữ total number

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Tổng số

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Total number
  • Press mitt
  • Trouser leg
  • Prime cost
  • Truss
  • Product
  • Traveling costs
  • Production volumes
  • Treatment
  • Provide more room
  • Turnquoise
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Total number là gì?

Total number có nghĩa là (n) Tổng số

  • Total number có nghĩa là (n) Tổng số
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Tổng số Tiếng Anh là gì?

(n) Tổng số Tiếng Anh có nghĩa là Total number.

Ý nghĩa - Giải thích

Total number nghĩa là (n) Tổng số.

Đây là cách dùng Total number. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Total number là gì? (hay giải thích (n) Tổng số nghĩa là gì?) . Định nghĩa Total number là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Total number / (n) Tổng số. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Total Number Nghĩa Là Gì