Total - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
      • 1.4.2 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Tính từ
    • 2.3 Danh từ
      • 2.3.1 Trái nghĩa
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: totál

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ˈtəʊ.təl/
  • (Anh Mỹ thông dụng)enPR: tōʹtl, IPA(ghi chú):/ˈtoʊ.təl/, [tʰoʊ̯ɾɫ], [tʰɔɾɫ]
  • Âm thanh (California):(tập tin)
  • Vần: -əʊtəl

Tính từ

total /ˈtoʊ.tᵊl/

  1. Tổng cộng, toàn bộ. total war — chiến tranh tổng lực
  2. Hoàn toàn. total failure — sự thất bại hoàn toàn

Danh từ

total /ˈtoʊ.tᵊl/

  1. Tổng số, toàn bộ. to reach a total of... — đạt đến tổng số...

Ngoại động từ

total ngoại động từ /ˈtoʊ.tᵊl/

  1. Cộng, cộng lại. to total the expenses — cộng các món chi tiêu
  2. Lên tới, tổng số lên tới. the costs totalled 550d — chi phí lên tới 550 đồng the visitors to the exhibition totalled 15,000 — số người xem triển lãm lên tới 15 000

Thành ngữ

  • to total up to: Lên tới, tổng số lên tới.

Chia động từ

total
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to total
Phân từ hiện tại totalling
Phân từ quá khứ totalled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại total total hoặc totallest¹ totals hoặc totalleth¹ total total total
Quá khứ totalled totalled hoặc totalledst¹ totalled totalled totalled totalled
Tương lai will/shall²total will/shalltotal hoặc wilt/shalt¹total will/shalltotal will/shalltotal will/shalltotal will/shalltotal
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại total total hoặc totallest¹ total total total total
Quá khứ totalled totalled totalled totalled totalled totalled
Tương lai weretototal hoặc shouldtotal weretototal hoặc shouldtotal weretototal hoặc shouldtotal weretototal hoặc shouldtotal weretototal hoặc shouldtotal weretototal hoặc shouldtotal
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại total let’s total total
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “total”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /tɔ.tal/

Tính từ

Số ít Số nhiều
Giống đực total/tɔ.tal/ totaux/tɔ.tɔ/
Giống cái totale/tɔ.tal/ totales/tɔ.tal/

total /tɔ.tal/

  1. Hoàn toàn, trọn vẹn. Ruine totale — sự đổ nát hoàn toàn Joie totale — niềm vui trọn vẹn
  2. Toàn thể, toàn bộ, tổng cộng. Somme totale — số tổng cộng
  3. Tổng lực. Guerre totale — chiến tranh tổng lực

Danh từ

Số ít Số nhiều
total/tɔ.tal/ totaux/tɔ.tɔ/

total /tɔ.tal/

  1. Tổng, tổng số. Le total d’une addition — tổng của một tính cộng Total de population — tổng số dân cư au total — tổng cộng là; tất cả là+ tóm lại là Au total c’est une bonne affaire — tóm lại là một việc hay

Trái nghĩa

  • Fractionnaire, framentaire, partiel

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “total”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=total&oldid=2246343” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/əʊtəl
  • Vần:Tiếng Anh/əʊtəl/2 âm tiết
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục total 63 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Total Có Nghĩa Là Gì