Touch Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "touch" thành Tiếng Việt

sờ, chạm, xúc giác là các bản dịch hàng đầu của "touch" thành Tiếng Việt.

touch verb noun ngữ pháp

Primarily physical senses. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • sờ

    verb

    make physical contact with

    Can I touch your beard?

    Tôi có thể sờ râu của ông được không?

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • chạm

    verb

    make physical contact with

    Has he ever touched you in a strange way or an unbrotherly way?

    Anh đã từng chạm vào các con một cách kì lạ hay khó chịu chưa?

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • xúc giác

    noun đ

    sense of perception by physical contact

    This sense of touch became greatly developed as she got older .

    Khi cô càng lớn thì xúc giác càng phát triển mạnh .

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • đến
    • đạt tới
    • đụng
    • động
    • rờ
    • nét
    • gần
    • nhấn
    • ngón
    • bằng
    • bấm
    • gây cảm động
    • kỹ năng
    • làm
    • phảng phất
    • kề
    • liền
    • uống
    • bén
    • xờ
    • tày
    • vay
    • ăn
    • bút pháp
    • chạm lòng tự ái
    • chạm nhau
    • chạm đến
    • có liên quan
    • có quan hệ với
    • có tác dụng
    • có ảnh hưởng
    • dính dáng
    • dính líu
    • dính vào
    • dùng đến
    • gây thiệt hại nhẹ
    • gõ nhẹ
    • gần sát
    • gợi mối thương tâm
    • kề nhau
    • làm cảm động
    • làm hư nhẹ
    • làm hỏng nhẹ
    • làm mếch lòng
    • làm mủi lòng
    • làm phật lòng
    • làm xúc động
    • lối bấm phím
    • mó vào
    • một chút
    • một ít
    • nét vẽ
    • nói chạm đến
    • nói đến
    • quan hệ
    • sánh kịp
    • sát bên
    • sờ mó
    • sự chạm
    • sự dính dáng
    • sự dính líu
    • sự giao thiệp
    • sự mó
    • sự sờ
    • sự thử
    • sự thử thách
    • sự tiếp xúc
    • sự đụng
    • văn phong
    • vầy vào
    • vọc vào
    • xúc phạm
    • đá thử
    • đánh nhẹ
    • đả động đến
    • đề cập đến
    • đụng chạm
    • đụng nhau
    • đụng vào
    • đụng đến
    • nói
    • nhắc
    • thích
    • biên
    • hé răng
    • nét bút
    • nét sơn dầu
    • ám chỉ
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " touch " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Touch

Touch (manga)

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • Tầm với

    Touch (manga)

    ♫ American exceptionalism, so out of touch. ♫

    Chủ nghĩa khác biệt của Mỹ, quá xa với tầm với của chúng ta

    HeiNER - the Heidelberg Named Entity Resource

Hình ảnh có "touch"

touch Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "touch" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Touch Your Head đọc Tiếng Anh Là Gì