TOUCH SCREEN MONITOR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
TOUCH SCREEN MONITOR Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [tʌtʃ skriːn 'mɒnitər]touch screen monitor
[tʌtʃ skriːn 'mɒnitər] màn hình cảm ứng
touch screentouchscreentouch display
{-}
Phong cách/chủ đề:
Màn hình cảm ứng LCD Monitor.Display 10.4" Color TFT Projected capacitive touch screen monitor.
Trưng bày Màn hình cảmứng điện dung màu 10,4" Màn hình cảm ứng điện dung.Saw Touch Screen Monitor..
Màn hình cảm ứng Saw.The exam involved remembering where a list of numbers- from one to nine-were located on a touch screen monitor.
Bài kiểm tra liên quan đến việc nhớ danh sách các số-từ một đến chín- trên màn hình cảm ứng.Touch screen monitors(181).
Màn hình máy tính cảm ứng( 181).Pos system touch screen monitor.
Hệ thống pos màn hình cảm ứng màn hình.Touch screen monitor kiosk.
Màn hình cảm ứng kiosk.HannStar industrial touch screen monitor HSD050IDW1- A20 5.0 inch.
Màn hình cảm ứng công nghiệp HannStar HSD050IDW1- A20 5.0 inch.Touch screen monitor kiosk.
Màn hình cảm ứng kiosk màn hình.As technology keeps advancing and improving, touch screen monitors are becoming more and more prevalent.
Khi công nghệ tiếp tục tiến bộ và cải tiến, màn hình cảm ứng đang ngày càng trở nên phổ biến hơn Xem thêm.Inch touch screen monitor for operation.
Màn hình cảm ứng 19 inch cho hoạt động.In this article, we will explain the differences between a touch screen monitor and an LCD screen..
Trong bài viết này,chúng tôi sẽ giải thích sự khác biệt giữa màn hình cảm ứng và màn hình LCD.IP65 Touch Screen Monitor..
Màn hình cảm ứng IP65.Although TouchJams was designed specifically for use with a touch screen monitor, it's just as easy to use with a mouse.
Mặc dùTouchJams được thiết kế đặc biệt để sử dụng với màn hình cảm ứng, nó cũng dễ sử dụng với chuột.Waterproof Touch Screen Monitor 15 inch 176 super viewing angle industrial panel mount.
Màn hình cảm ứng chống nước 15 inch 176 siêu góc nhìn bảng điều khiển công nghiệp.Apart from this additional cable at the rear, the touch screen monitor looks the same as any other computer display.
Ngoài cáp bổ sung này ở phía sau, màn hình màn hình cảm ứng trông giống như bất kỳ màn hình máy tính khác.To access a car, it's just a matter of contacting thegarage valet team quickly by using the touch screen monitor.
Để truy cập vào một chiếc xe hơi, nó chỉ là vấn đề liên hệ với đội ngũ nhân viên garanhanh chóng bằng cách sử dụng màn hình cảm ứng.Large Touch Screen Monitor..
Màn hình cảm ứng lớn.The touch screen monitor can be tilted from 5 to 90 degrees ensuring easy interactivity for users and delivering accurate input.
Các màn hình màn hình cảm ứng có thể nghiêng 15- 90 độ, đảm bảo dễ dàng tương tác với người sử dụng và cung cấp đầu vào chính xác.Even when you sit at your desk in front of a computer, if it has a touch screen monitor, the touch screen touch to work with applications, with the operating system, is unnatural in such a case.
Ngay cả khi bạn ngồi ở bàn làm việc trước máy tính, nếu nó có màn hình cảm ứng, màn hình cảm ứng chạm để làm việc với các ứng dụng, với hệ điều hành, là không tự nhiên trong trường hợp như vậy.Outdoor touch screen monitor kiosk.
Kiosk màn hình cảm ứng ngoài trời.Tft lcd touch screen monitor.
Tft lcd màn hình cảm ứng màn hình.Tft lcd touch screen monitor.
Màn hình cảm ứng tft lcd màn hình.So we bought touch screen monitors, new computers and ARPOS.
Vì vậy, chúng tôi đã mua màn hình màn hình cảm ứng, máy tính mới và ARPOS.Hardware includes the touch screen monitor to place at the point of sale- usually at the service counter, behind the bar or at the waiter station.
Phần cứng bao gồm màn hình cảm ứng để đặt tại điểm bán hàng- thường là ở quầy dịch vụ, phía sau quầy bar hoặc tại trạm người phục vụ.Power control panel,SCADA central controlling system using touch screen monitor, PLC, internet connection to provide best way of control, power saving, ease of monitoring as well as mantenance.
Hệ thống tủ điện độnglực và điều khiển, hệ hống điều khiển trung tâm( SCADA) sử dụng công nghệ màn hình touch HMI, PLC, kết nối mạng nên điều khiển tốt, tiết kiệm điện năng, dễ theo dõi cũng như thay thế sửa chữa.Name: Monitor Touch Screen.
Tên: Màn hình cảm ứng.Indoor monitor is touch screen with high class design.
Màn hình trong nhà là màn hình cảm ứng với thiết kế cao cấp.Touch screen kiosk monitor..
Màn hình cảm ứng kiosk.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0356 ![]()
![]()
touch screentouch screen controller

Tiếng anh-Tiếng việt
touch screen monitor English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Touch screen monitor trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Touch screen monitor trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - monitor de pantalla táctil
- Hà lan - touchscreen monitor
- Tiếng ả rập - تعمل باللمس
- Hàn quốc - 터치스크린 감시자
- Tiếng bengali - টাচ স্ক্রিন মনিটর
- Người pháp - moniteur à écran tactile
- Tiếng nhật - タッチ画面のモニター
- Người ý - monitor touch screen
Từng chữ dịch
touchđộng từchạmsờtouchdanh từtouchtouchcảm ứngliên lạcscreenmàn hìnhmàn ảnhscreendanh từscreenlụamonitortheo dõigiám sátmàn hìnhmonitordanh từmonitorTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Monitor đặt Câu
-
Đặt Câu Với Từ "monitor"
-
Đặt Câu Với Từ "monitor" - Dictionary ()
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Monitor" | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Monitor Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Monitor Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
TOUCHSCREEN MONITOR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
6 Câu Lệnh Monitor Cần Thiết Nhất - TEL4VN
-
Soundpeats Smart Watch Fitness Tracker With All Day Heart Rate ...
-
Monitor Là Gì? Các Nghĩa Của Từ Monitor? | Hegka
-
Một Số Câu Lệnh để Monitor Linux - Tenten
-
Các Dạng Sóng Trên Monitor Theo Dõi Bệnh Nhân | Vinmec
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'monitor' Trong Từ điển Lạc Việt