Touch Up«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "touch up" thành Tiếng Việt
sờ soạng, sửa qua là các bản dịch hàng đầu của "touch up" thành Tiếng Việt.
touch up verb ngữ pháp(idiomatic) to make slight corrections or adjustments; to fill in or perfect [..]
+ Thêm bản dịch Thêm touch upTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
sờ soạng
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
sửa qua
Glosbe-Trav-CDMultilang
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " touch up " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "touch up" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Touch Up Tiếng Anh Là Gì
-
Touch Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Touch Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Touch Something Up Trong Tiếng Anh
-
Touch Up Là Gì
-
Touch Up (touching Up) Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "touch Up (touching Up)" - Là Gì?
-
Từ Điển Anh Việt " Touch Up Là Gì Trong Tiếng ... - Mister
-
'touch Up' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Touch Up Paint Là Gì - Thả Rông
-
Touch Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Touch Up ... - Vĩnh Long Online
-
Touch Up (touching Up)
-
Touch Up Là Gì
-
Touch Up - Từ điển Số
-
Touch Up Là Gì