Tough - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtəf/
Từ khóa » Phiên âm Từ Tough
-
TOUGH | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Tough Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tough' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
"tough" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tough Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
CÁCH PHÁT ÂM TOUGH, THOUGH, THOUGHT, THROUGH ...
-
6 Cách Phát âm Của -ough - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Toughest Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Phát âm Từ Vựng Chứa -ough Sao Cho đúng? - YouTube
-
Pronunciation TIME - Easy But Tough - Phát Âm Hay
-
TO PLAY TOUGH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
NOT AS TOUGH AS YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Phát âm Từ Vựng Chứa -ough Sao Cho đúng Cough, Through ... - TV360
-
Tough Nghĩa Là Gì - DictABC.COM