Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "đi tour du lịch" trong Anh ... Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
Tour du lịch xe đạp và đi bộ xung quanh thành phố Amsterdam là một trong những mặt hàng dành cho du khách đến thành phố. Bicycle and walking excursions ...
Xem chi tiết »
Các tour du lịch là một xe buýt tham quan thường xuyên tài trợ bởi Nohi Bus.
Xem chi tiết »
Translation for 'đi tour du lịch' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Flyer /´flaiə/: Tài liệu giới thiệu. Excursion airfare /iks´kə:ʃən erfɛə/: Vé máy bay khuyến mại. Domestic travel /də'mestik 'trævl/: Du lịch trong ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về du lịch (Vacation travel) · Manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay…) · Inclusive tour: tour ...
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2020 · Du lịch tiếng Anh là travel. · Phiên âm là /ˈtræv. · Một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với du lịch: Direct, road, rove, overriding, bag drop, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) Tour operator: XYZ Travel Agency, may I help you? (Công ty XYZ xin nghe. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?) Henry: Yes, I'm Henry. I'm going to travel to Viet ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) Để giúp bạn đọc có thêm vốn từ vựng trong ngành này, 4Life English Center ( ...
Xem chi tiết »
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề du lịch, Tour guide: hướng dẫn viên du lịch, Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch, Tour Wholesaler...
Xem chi tiết »
Hộ chiếu ngoại giao: Diplomatic passport: Cấp người làm công tác ngoại giao như Đại sứ quán… Visa – Thị thực: Được hiểu là cấp phép của một quốc gia nào đó cho ...
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2022 · Hộ chiếu (Passport): Là CMT Quốc tế do một quốc gia cấp cho công dân của mình. Hộ chiếu giúp xác định nhân thân một cá nhân tại bất cứ nơi nào ...
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2021 · Being an energetic person and having a strong passion about traveling, I have oriented to be a tour guide since I was young. My rules at work ...
Xem chi tiết »
Red-eye flight: các chuyến bay xuất phát vào ban đêm. · Go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage: đi/được đi ...
Xem chi tiết »
31 thg 10, 2020 · Ngoài ra, trong tiếng Anh thì từ Tour cũng có khá nhiều nghĩa khác nhau như cuộc đi kiểm tra hay một cuộc đi biểu diễn, tham quan hoặc cũng có ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tour Du Lịch Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tour du lịch trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu