3 ngày trước · tower ý nghĩa, định nghĩa, tower là gì: 1. a tall, narrow structure, often square or circular, that either forms part of a building or… Phát âm của tower là gì? · Xem thêm · Tower block · Ivory tower
Xem chi tiết »
The coast of the island is dominated by numerous towering rock cliffs, which are interrupted by some flat beaches. English Cách sử dụng "ivory tower" trong một ...
Xem chi tiết »
( + above) vượt hẳn lên, cao hơn rất nhiều (so với những cái khác gần đó) · Vượt xa người khác (về khả năng, phẩm chất, danh tiếng..) · Shakespeare towered above ...
Xem chi tiết »
(+ above) Vượt hẳn lên, cao hơn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). the castle towered above the valley — toà lâu đài vượt hẳn lên cao hơn thung lũng: Shakespeare ...
Xem chi tiết »
'tower' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... là người có đủ sức để bảo vệ cho ai * nội động từ
Xem chi tiết »
Và kế đến xây cái này -- đó là Tháp Smith ở Seattle. ted2019. Sarah Bellona Ferguson, the first subscriber to the English Watch Tower in Brazil.
Xem chi tiết »
tower /'tauə/ nghĩa là: tháp, đồn luỹ, pháo đài. ... Shakespeare towered above all his contemporaries ... Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:.
Xem chi tiết »
cao hơn ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng))=the castle towered above the valley+ toà lâu đài vượt hẳn lên cao hơn thung lũng= Shakespeare towered ...
Xem chi tiết »
cao hơn ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng))=the castle towered above the valley+ toà lâu đài vượt hẳn lên cao hơn thung lũng= Shakespeare towered ...
Xem chi tiết »
“Tower” dịch sang Tiếng Việt là gì? ... Giải thích: Từ vựng tương tự: Packed Tower · Plate Tower Scrubber · Spray Tower Scrubber ...
Xem chi tiết »
29 thg 12, 2021 · tower /'tauə/* danh từ- tháp=ivory tower+ tháp ngà (của những người trí thức thoát ly thực tế)- đồn luỹ tiếng Anh là gì? pháo đài!to be a tower ...
Xem chi tiết »
To demonstrate great superiority; be preeminent: towers over other poets of the day. [Middle English tur, tour, towr, from Old English torr and from Old ...
Xem chi tiết »
towers. tower /'tauə/. danh từ. tháp. ivory tower: tháp ngà (của những người trí thức thoát ly thực tế). đồn luỹ, pháo đài. to be a tower of strength to ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: tower nghĩa là tháp ivory tower tháp ngà (của ... Những từ có chứa "tower" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Xem chi tiết »
The Vatican Radio is also situated in one of the towers within the Vatican Gardens' buildings.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tower Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tower tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu