Tower - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Tower

Tiếng Anh

tower

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ˈtaʊ.ə(ɹ)/
  • (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/ˈtaʊɚ/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -aʊ.ə(ɹ)

Danh từ

tower (số nhiều towers)

  1. Tháp. ivory tower — tháp ngà (của những người trí thức thoát ly thực tế)
  2. Đồn luỹ, pháo đài.

Thành ngữ

  • to be a tower of strength to somebody: Là người có đủ sức để bảo vệ cho ai.

Nội động từ

tower (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn towers, phân từ hiện tại towering, quá khứ đơn và phân từ quá khứ towered)

  1. (+ above) Vượt hẳn lên, cao hơn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). the castle towered above the valley — toà lâu đài vượt hẳn lên cao hơn thung lũng Shakespeare towered above all his contemporaries — Sếch-xpia vượt hẳn lên những nhà văn cùng thời
  2. Bay lên, vút lên cao.

Chia động từ

tower
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to tower
Phân từ hiện tại towering
Phân từ quá khứ towered
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại tower tower hoặc towerest¹ towers hoặc towereth¹ tower tower tower
Quá khứ towered towered hoặc toweredst¹ towered towered towered towered
Tương lai will/shall²tower will/shalltower hoặc wilt/shalt¹tower will/shalltower will/shalltower will/shalltower will/shalltower
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại tower tower hoặc towerest¹ tower tower tower tower
Quá khứ towered towered towered towered towered towered
Tương lai weretotower hoặc shouldtower weretotower hoặc shouldtower weretotower hoặc shouldtower weretotower hoặc shouldtower weretotower hoặc shouldtower weretotower hoặc shouldtower
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại tower let’s tower tower
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tower”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tower&oldid=2244834” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/aʊ.ə(ɹ)
  • Vần:Tiếng Anh/aʊ.ə(ɹ)/2 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Danh từ đếm được tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ
  • Chia động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục tower 56 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Tower Trong Tiếng Anh Là Gì