"towers" Là Gì? Nghĩa Của Từ Towers Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"towers" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm towers
tower /'tauə/- danh từ
- tháp
- ivory tower: tháp ngà (của những người trí thức thoát ly thực tế)
- đồn luỹ, pháo đài
- to be a tower of strength to somebody
- là người có đủ sức để bảo vệ cho ai
- tháp
- nội động từ
- (+ above) vượt hẳn lên, cao hơn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- the castle towered above the valley: toà lâu đài vượt hẳn lên cao hơn thung lũng
- Shakespeare towered above all his contemporaries: Sếch-xpia vượt hẳn lên những nhà văn cùng thời
- bay lên, vút lên cao
- (+ above) vượt hẳn lên, cao hơn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Xem thêm: column, pillar, tugboat, tug, towboat, loom, predominate, hulk
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh towers
Từ điển WordNet
- a structure taller than its diameter; can stand alone or be attached to a larger building
- anything tall and relatively thin that approximates the shape of a column or tower; column, pillar
the test tube held a column of white powder
a tower of dust rose above the horizon
a thin pillar of smoke betrayed their campsite
- a powerful small boat designed to pull or push larger ships; tugboat, tug, towboat
n.
- appear very large or occupy a commanding position; loom, predominate, hulk
The huge sculpture predominates over the fountain
Large shadows loomed on the canyon wall
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
towers|towered|toweringsyn.: column hulk loom pillar predominate towboat tug tugboatTừ khóa » Tower đọc Là Gì
-
TOWER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Tower Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tower - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Tower - Tiếng Anh - Forvo
-
Tower đọc Là Gì
-
Tower đọc Như Thế Nào
-
TOWER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Tower đọc Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Nghĩa Của Từ Tower, Từ Tower Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Tower Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tower Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
Học Tiếng Anh Lớp 5 Unit 1: Học Phát âm Và Trọng âm Từ 'City ...
-
Nghĩa Của Từ Tower - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Tower Tiếng Anh Là Gì? - Trangwiki