Toyota Camry 2.4G AT 2010 Việt Nam - Hướng Tới Tương Lai !!!
Có thể bạn quan tâm
Thông số kỹ thuật :
Hộp số truyền động | |
Hộp số : | 5 số tự động |
Hãng sản xuất : | TOYOTA Camry |
Động cơ | |
Loại động cơ : | 2.4 lít (2AZ – FE) |
Kiểu động cơ : | I4, 16 van, DOHC, VVT-i |
Dung tích xi lanh (cc) : | 2362cc |
Loại xe : | Sedan |
Nhiên liệu | |
Loại nhiên liệu : | Xăng |
Kích thước, trọng lượng | |
Dài (mm) : | 4825mm |
Rộng (mm) : | 1820mm |
Cao (mm) : | 1480mm |
Chiều dài cơ sở (mm) : | 2775mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau : | 1575/1565mm |
Trọng lượng không tải (kg) : | 1530kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) : | 70lít |
Cửa, chỗ ngồi | |
Số cửa : | 4cửa |
Số chỗ ngồi : | 5chỗ |
Xuất xứ : | Liên Doanh |
Tiện nghi :
Nội thất | |
Nút điều chỉnh âm thanh tích hợp trên vô lăng Cửa sổ điều chỉnh điện có chức năng chống kẹt Hệ thống âm thanh 6 loa nghe nhạc CD/MP3/WMA.Radio AM/FM Hệ thống điều hòa tự động độc lập 2 vùng Ghế chất liệu da cao cấp Rèm che nắng phía sau | |
Ngoại thất | |
Đèn Pha HID Hệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu ALS loại tĩnh Chế độ điều khiển đèn tự động bật/tắt Đèn sương mù Cụm đèn sau LED Kính chiếu hậu ngoài gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | |
Thiết bị an toàn an ninh | |
Hệ thống điều khiển ổn định xe VSC Cảm biến lùi & cảm biến 4 góc Túi khí cho người lái Túi khí cho hành khách phía trước | |
Phanh, giảm sóc, lốp xe | |
Phanh trước : | Phanh đĩa Chống bó cứng phanh ABS Phân bố lực phanh điện tử EBD Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA |
Phanh sau : | Phanh đĩa Chống bó cứng phanh ABS Phân bố lực phanh điện tử EBD Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA |
Giảm sóc trước : | MacPherson với thanh xoắn và thanh cân bằng |
Giảm sóc sau : | Đòn kép với thanh xoắn và thanh cân bằng |
Lốp xe : | 215/60R16 |
Vành mâm xe : | Vành mân đúc kích thước 16 inch |
An toàn
Túi khí an toàn | |
Túi khí cho người lái : | |
Túi khí cho hành khách phía trước : | |
Túi khí cho hành khách phía sau : | |
Túi khí hai bên hàng ghế : | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau : | |
Phanh& điều khiển | |
Chống bó cứng phanh (ABS) : | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) : | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) : | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) : | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) : | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi : | |
Khóa & chống trộm | |
Chốt cửa an toàn : | |
Khóa cửa tự động : | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa : | |
Khoá động cơ : | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi : | |
Thông số khác | |
Đèn sương mù : | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn : | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao : |
Chia sẻ:
Có liên quan
Từ khóa » Chiều Dài Xe Camry 2010
-
‹ ›
-
Toyota Camry 2010
-
Kích Thước Xe Camry Là Bao Nhiêu?
-
Thông Số, Kích Thước Xe Toyota Camry 2.0G, 2.5Q Mới Nhất
-
Toyota Camry 2010: Thay đổi Nhỏ - Diện Mạo Mới
-
BẢNG CHI TIẾT THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA CAMRY CŨ 2009
-
Camry 2.5LE 2010 Và Camry 2.4G 2010 ? | OTOFUN
-
Top 15 Camry 2010 Thông Số Kỹ Thuật 2022
-
Giá Toyota Camry LE 2010
-
Tổng Hợp Kích Thước Xe Camry Cũ Và Mới - VietFast
-
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA CAMRY
-
Toyota Camry 2010 2.4 G - Đánh Giá Xe
-
Thông Số Kỹ Thật Toyota Camry 2.5Q 2012 - Autodaily