Toyota Fortuner 2022 2.4 4x2MT - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh ...
Có thể bạn quan tâm
Lọc
- Hãng xe
- Phân khúc xe
- Loại xe
- Top doanh số
- Tháng 10/2024
- Quý 3/2024
- Tháng 9/2024
- Tháng 8/2024
- Tháng 7/2024
- Nửa đầu năm 2024
- Quý 2/2024
- Tháng 6/2024
- Tháng 5/2024
- Tháng 4/2024
- Quý 1/2024
- Tháng 3/2024
- Tháng 2/2024
- Tháng 1/2024
- Cả năm 2023
- Tháng 12/2023
- Mới ra mắt
- Trang chủ
- Toyota
- Toyota Fortuner 2021
Thông số kỹ thuật
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ 2GD-FTV (2.4L)
- Dung tích (cc) 2.393
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 147/3400
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 400/1600
- Hộp số 6MT
- Hệ dẫn động RWD
- Loại nhiên liệu Diesel
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,03
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4795 x 1855 x 1835
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.745
- Khoảng sáng gầm (mm) 279
- Bán kính vòng quay (mm) 5.800
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.985
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.605
- Lốp, la-zăng 265/65R17
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
- Treo sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
- Phanh trước Đĩa tản nhiệt
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện, gập điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Nỉ
- Ghế lái chỉnh điện Không (6 hướng)
- Ghế phụ chỉnh điện Không (4 hướng)
- Bảng đồng hồ tài xế Màn hình màu TFT 4.2"
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Urethane
- Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm
- Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Cơ
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Ghế lái
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm DVD cảm ứng 7 inch
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 6
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Thủy lực biến thiên theo tốc độ
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 7
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Cảnh báo chệch làn đường
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ 2GD-FTV (2.4L)
- Dung tích (cc) 2.393
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 147/3400
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 400/1600
- Hộp số 6AT
- Hệ dẫn động RWD
- Loại nhiên liệu Diesel
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,63
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4795 x 1855 x 1835
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.745
- Khoảng sáng gầm (mm) 279
- Bán kính vòng quay (mm) 5.800
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
- Trọng lượng bản thân (kg) 2.000
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.605
- Lốp, la-zăng 265/65R17
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
- Treo sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
- Phanh trước Đĩa tản nhiệt
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện, gập điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Ghế lái chỉnh điện Có (8 hướng)
- Ghế phụ chỉnh điện Có (8 hướng)
- Bảng đồng hồ tài xế Màn hình màu TFT 4.2 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
- Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm
- Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động (2 vùng)
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Tất cả các ghế
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm DVD cảm ứng 7 inch
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 6
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Thủy lực biến thiên theo tốc độ
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 7
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Cảnh báo chệch làn đường
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ 2TR-FE (2.7L)
- Dung tích (cc) 2.694
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 164/5200
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 245/4000
- Hộp số 6AT
- Hệ dẫn động RWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 11,2
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4795 x 1855 x 1835
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.745
- Khoảng sáng gầm (mm) 279
- Bán kính vòng quay (mm) 5.800
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.880
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.510
- Lốp, la-zăng 18 inch
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
- Treo sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
- Phanh trước Đĩa tản nhiệt
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện, gập điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Ghế lái chỉnh điện Có (8 hướng)
- Nhớ vị trí ghế lái
- Massage ghế lái
- Ghế phụ chỉnh điện Có (8 hướng)
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Màn hình màu TFT 4.2 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
- Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm
- Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động (2 vùng)
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Tất cả các ghế
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm Cảm ứng 8 inch navigation
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 6
- Kết nối WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Thủy lực biến thiên theo tốc độ
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 7
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ 2GD-FTV (2.4L)
- Dung tích (cc) 2.393
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 147/3400
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 400/1600
- Hộp số 6AT
- Hệ dẫn động RWD
- Loại nhiên liệu Diesel
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,28
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4795 x 1855 x 1835
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.745
- Khoảng sáng gầm (mm) 279
- Bán kính vòng quay (mm) 5.800
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
- Trọng lượng bản thân (kg) 2.005
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.605
- Lốp, la-zăng 265/60R18
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
- Treo sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
- Phanh trước Đĩa tản nhiệt
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện, gập điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Ghế lái chỉnh điện Có (8 hướng)
- Ghế phụ chỉnh điện Có (8 hướng)
- Bảng đồng hồ tài xế Màn hình màu TFT 4.2 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
- Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm
- Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động (2 vùng)
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Tất cả các ghế
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm Cảm ứng 8 inch navigation
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 6
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Thủy lực biến thiên theo tốc độ
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 7
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Cảnh báo chệch làn đường
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ 2TR-FE (2.7L)
- Dung tích (cc) 2.694
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 164/5200
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 245/4000
- Hộp số 6AT
- Hệ dẫn động 4WD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 11,1
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4795 x 1855 x 1835
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.745
- Khoảng sáng gầm (mm) 279
- Bán kính vòng quay (mm) 5.800
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
- Trọng lượng bản thân (kg) 2.035
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.620
- Lốp, la-zăng 265/60R18
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
- Treo sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
- Phanh trước Đĩa tản nhiệt
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện, gập điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Ghế lái chỉnh điện Có (8 hướng)
- Nhớ vị trí ghế lái
- Massage ghế lái
- Ghế phụ chỉnh điện Có (8 hướng)
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Màn hình màu TFT 4.2 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
- Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm
- Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động (2 vùng)
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Tất cả các ghế
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm Cảm ứng 8 inch navigation
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 11
- Kết nối WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Thủy lực biến thiên theo tốc độ
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 7
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ 1GD-FTV (2.8L)
- Dung tích (cc) 2.755
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 201/3400
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 500/1600
- Hộp số 6AT
- Hệ dẫn động 4WD
- Loại nhiên liệu Diesel
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,11
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4795 x 1855 x 1835
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.745
- Khoảng sáng gầm (mm) 279
- Bán kính vòng quay (mm) 5.800
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
- Trọng lượng bản thân (kg) 2.140
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.735
- Lốp, la-zăng 265/60R18
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
- Treo sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
- Phanh trước Đĩa tản nhiệt
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện, gập điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Ghế lái chỉnh điện Có (8 hướng)
- Ghế phụ chỉnh điện Có (8 hướng)
- Bảng đồng hồ tài xế Màn hình màu TFT 4.2 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
- Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm
- Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động (2 vùng)
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Tất cả các ghế
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm Cảm ứng 8 inch navigation
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 11
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Thủy lực biến thiên theo tốc độ
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 7
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Cảnh báo chệch làn đường
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ 1GD-FTV (2.8L)
- Dung tích (cc) 2.755
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 201/3400
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 500/1600
- Hộp số 6AT
- Hệ dẫn động 4WD
- Loại nhiên liệu Diesel
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,63
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4795 x 1855 x 1835
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.745
- Khoảng sáng gầm (mm) 279
- Bán kính vòng quay (mm) 5.800
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
- Trọng lượng bản thân (kg) 2.140
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.735
- Lốp, la-zăng 265/60R18
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
- Treo sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
- Phanh trước Đĩa tản nhiệt
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện, gập điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Ghế lái chỉnh điện Có (8 hướng)
- Ghế phụ chỉnh điện Có (8 hướng)
- Bảng đồng hồ tài xế Màn hình màu TFT 4.2 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
- Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm
- Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động (2 vùng)
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Tất cả các ghế
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm Cảm ứng 8 inch navigation
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 11
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Thủy lực biến thiên theo tốc độ
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 7
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Cảnh báo chệch làn đường
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Giá niêm yết
Phiên bản 2.4 4x2MT - 995 triệu- 2.4 4x2MT - 995 triệu
- 2.4 4X2AT - 1 tỷ 088 triệu
- 2.7 4X2AT - 1 tỷ 154 triệu
- Legender 2.4 4X2AT - 1 tỷ 195 triệu
- 2.7 4X4AT - 1 tỷ 244 triệu
- 2.8 4X4AT - 1 tỷ 388 triệu
- Legender 2.8 4X4AT - 1 tỷ 426 triệu
- Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- Hải Phòng
- Đà Nẵng
- Cần Thơ
- Bà Rịa
- Bạc Liêu
- Bảo Lộc
- Bắc Giang
- Bắc Cạn
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Biên Hòa
- Buôn Ma Thuột
- Cà Mau
- Cam Ranh
- Cao Bằng
- Cao Lãnh
- Cẩm Phả
- Châu Đốc
- Đà Lạt
- Điện Biên Phủ
- Đông Hà
- Đồng Hới
- Hà Giang
- Hạ Long
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hòa Bình
- Hội An
- Huế
- Hưng Yên
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long Xuyên
- Móng Cái
- Mỹ Tho
- Nam Định
- Nha Trang
- Ninh Bình
- Phan Rang - Tháp Chàm
- Phan Thiết
- Phủ Lý
- Pleiku
- Quy Nhơn
- Rạch Giá
- Sa Đéc
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Sông Công
- Tam Điệp
- Tam Kỳ
- Tân An
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thủ Dầu Một
- Trà Vinh
- Tuy Hòa
- Tuyên Quang
- Uông Bí
- Vị Thanh
- Việt Trì
- Vinh
- Vĩnh Long
- Vĩnh Yên
- Vũng Tàu
- Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
- Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
- Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
- Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
- Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
- Thị xã Chí Linh, Hải Dương
- Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
- Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
- Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
- Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
- Nơi khác
Dự tính chi phí
(vnđ)- Giá niêm yết: 995.000.000
- Phí trước bạ (6%): 59.700.000
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm): 1.560.000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): 794.000
- Phí đăng kí biển số: 20.000.000
- Phí đăng kiểm: 340.000
- Tổng cộng: 1.077.394.000
Tính giá mua trả góp
Ước tính số tiền trả hàng tháng Ước tính số tiền có thể vay VNĐ năm /năm VNĐ VNĐ năm /năm Tính giá Tính giáTin tức về xe
Từ khóa » Khoảng Sáng Gầm Fortuner 2021
-
Lộ Thông Số Kỹ Thuật Toyota Fortuner 2021 Trước Ngày Ra Mắt - AutoPro
-
Toyota Fortuner 2021- Khoảng Sáng Gầm Lớn, Vượt Nhiều địa Hình Hơn
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Fortuner 2021 Nâng Cấp Mới Tại Việt Nam
-
Toyota Fortuner 2021: Thông Số, Giá Xe Và Khuyến Mãi 07/2022
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Fortuner 2022 Chi Tiết 7 Phiên Bản Từ Toyota.
-
Toyota Fortuner 2021- Khoảng Sáng Gầm Lớn, Vượt Nhiều địa Hình Hơn
-
Thông Số Kỹ Thuật Và Trang Bị Xe Toyota Fortuner 2021 Mới
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Fortuner 2021, 2022 | SUV 7 Chỗ
-
Toyota Fortuner 2021: Giá Xe, Thông Số Và Hình Ảnh
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Fortuner 2022 All New
-
Toyota Fortuner 2021 - VnExpress
-
Toyota Fortuner: Thông Số, Giá Xe Và Khuyến Mãi 07/2022