Toyota Fortuner 2022 2.4 4x2MT - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh ...

V-car Lọc
  • Hãng xe
  • Phân khúc xe
  • Loại xe
  • Top doanh số
    • Tháng 11/2024
    • Tháng 10/2024
    • Quý 3/2024
    • Tháng 9/2024
    • Tháng 8/2024
    • Tháng 7/2024
    • Nửa đầu năm 2024
    • Quý 2/2024
    • Tháng 6/2024
    • Tháng 5/2024
    • Tháng 4/2024
    • Quý 1/2024
    • Tháng 3/2024
    • Tháng 2/2024
    • Tháng 1/2024
    • Cả năm 2023
  • Mới ra mắt
  • Trang chủ
  • Toyota
  • Toyota Fortuner 2021
Toyota Fortuner 2021 2.4 4x2MT - 995 triệu 2.4 4x2MT - 995 triệu 2.4 4X2AT - 1 tỷ 088 triệu 2.7 4X2AT - 1 tỷ 154 triệu Legender 2.4 4X2AT - 1 tỷ 195 triệu 2.7 4X4AT - 1 tỷ 244 triệu 2.8 4X4AT - 1 tỷ 388 triệu Legender 2.8 4X4AT - 1 tỷ 426 triệu + So sánh Loại xe: SUV Xuất xứ: Lắp ráp Phiên bản 2.4 4x2MT - 995 triệu 2.4 4X2AT - 1 tỷ 088 triệu 2.7 4X2AT - 1 tỷ 154 triệu Legender 2.4 4X2AT - 1 tỷ 195 triệu 2.7 4X4AT - 1 tỷ 244 triệu 2.8 4X4AT - 1 tỷ 388 triệu Legender 2.8 4X4AT - 1 tỷ 426 triệu + So sánh

Thông số kỹ thuật

  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ 2GD-FTV (2.4L)
    • Dung tích (cc) 2.393
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 147/3400
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 400/1600
    • Hộp số 6MT
    • Hệ dẫn động RWD
    • Loại nhiên liệu Diesel
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,03
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4795 x 1855 x 1835
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.745
    • Khoảng sáng gầm (mm) 279
    • Bán kính vòng quay (mm) 5.800
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
    • Trọng lượng bản thân (kg) 1.985
    • Trọng lượng toàn tải (kg) 2.605
    • Lốp, la-zăng 265/65R17
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
    • Treo sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
    • Phanh trước Đĩa tản nhiệt
    • Phanh sau Đĩa
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa LED
    • Đèn chiếu gần LED
    • Đèn ban ngày
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện, gập điện
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Nỉ
    • Ghế lái chỉnh điện Không (6 hướng)
    • Ghế phụ chỉnh điện Không (4 hướng)
    • Bảng đồng hồ tài xế Màn hình màu TFT 4.2"
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng Urethane
    • Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm
    • Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà Cơ
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm Ghế lái
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm DVD cảm ứng 7 inch
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 6
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng Thủy lực biến thiên theo tốc độ
    • Nhiều chế độ lái
    • Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
  • Công nghệ an toàn
    • Số túi khí 7
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ 2GD-FTV (2.4L)
    • Dung tích (cc) 2.393
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 147/3400
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 400/1600
    • Hộp số 6AT
    • Hệ dẫn động RWD
    • Loại nhiên liệu Diesel
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,63
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4795 x 1855 x 1835
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.745
    • Khoảng sáng gầm (mm) 279
    • Bán kính vòng quay (mm) 5.800
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
    • Trọng lượng bản thân (kg) 2.000
    • Trọng lượng toàn tải (kg) 2.605
    • Lốp, la-zăng 265/65R17
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
    • Treo sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
    • Phanh trước Đĩa tản nhiệt
    • Phanh sau Đĩa
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa LED
    • Đèn chiếu gần LED
    • Đèn ban ngày
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện, gập điện
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Da
    • Ghế lái chỉnh điện Có (8 hướng)
    • Ghế phụ chỉnh điện Có (8 hướng)
    • Bảng đồng hồ tài xế Màn hình màu TFT 4.2 inch
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
    • Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm
    • Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà Tự động (2 vùng)
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm Tất cả các ghế
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm DVD cảm ứng 7 inch
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 6
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng Thủy lực biến thiên theo tốc độ
    • Nhiều chế độ lái
    • Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
  • Công nghệ an toàn
    • Số túi khí 7
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ 2TR-FE (2.7L)
    • Dung tích (cc) 2.694
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 164/5200
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 245/4000
    • Hộp số 6AT
    • Hệ dẫn động RWD
    • Loại nhiên liệu Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 11,2
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4795 x 1855 x 1835
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.745
    • Khoảng sáng gầm (mm) 279
    • Bán kính vòng quay (mm) 5.800
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
    • Trọng lượng bản thân (kg) 1.880
    • Trọng lượng toàn tải (kg) 2.510
    • Lốp, la-zăng 18 inch
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
    • Treo sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
    • Phanh trước Đĩa tản nhiệt
    • Phanh sau Đĩa
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa LED
    • Đèn chiếu gần LED
    • Đèn ban ngày
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện, gập điện
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Da
    • Ghế lái chỉnh điện Có (8 hướng)
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Massage ghế lái
    • Ghế phụ chỉnh điện Có (8 hướng)
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Bảng đồng hồ tài xế Màn hình màu TFT 4.2 inch
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
    • Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm
    • Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà Tự động (2 vùng)
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm Tất cả các ghế
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm Cảm ứng 8 inch navigation
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 6
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng Thủy lực biến thiên theo tốc độ
    • Nhiều chế độ lái
    • Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Công nghệ an toàn
    • Số túi khí 7
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Camera quan sát điểm mù
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ 2GD-FTV (2.4L)
    • Dung tích (cc) 2.393
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 147/3400
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 400/1600
    • Hộp số 6AT
    • Hệ dẫn động RWD
    • Loại nhiên liệu Diesel
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,28
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4795 x 1855 x 1835
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.745
    • Khoảng sáng gầm (mm) 279
    • Bán kính vòng quay (mm) 5.800
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
    • Trọng lượng bản thân (kg) 2.005
    • Trọng lượng toàn tải (kg) 2.605
    • Lốp, la-zăng 265/60R18
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
    • Treo sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
    • Phanh trước Đĩa tản nhiệt
    • Phanh sau Đĩa
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa LED
    • Đèn chiếu gần LED
    • Đèn ban ngày
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện, gập điện
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Da
    • Ghế lái chỉnh điện Có (8 hướng)
    • Ghế phụ chỉnh điện Có (8 hướng)
    • Bảng đồng hồ tài xế Màn hình màu TFT 4.2 inch
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
    • Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm
    • Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà Tự động (2 vùng)
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm Tất cả các ghế
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm Cảm ứng 8 inch navigation
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 6
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng Thủy lực biến thiên theo tốc độ
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
  • Công nghệ an toàn
    • Số túi khí 7
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ 2TR-FE (2.7L)
    • Dung tích (cc) 2.694
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 164/5200
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 245/4000
    • Hộp số 6AT
    • Hệ dẫn động 4WD
    • Loại nhiên liệu Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 11,1
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4795 x 1855 x 1835
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.745
    • Khoảng sáng gầm (mm) 279
    • Bán kính vòng quay (mm) 5.800
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
    • Trọng lượng bản thân (kg) 2.035
    • Trọng lượng toàn tải (kg) 2.620
    • Lốp, la-zăng 265/60R18
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
    • Treo sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
    • Phanh trước Đĩa tản nhiệt
    • Phanh sau Đĩa
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa LED
    • Đèn chiếu gần LED
    • Đèn ban ngày
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện, gập điện
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Da
    • Ghế lái chỉnh điện Có (8 hướng)
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Massage ghế lái
    • Ghế phụ chỉnh điện Có (8 hướng)
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Bảng đồng hồ tài xế Màn hình màu TFT 4.2 inch
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
    • Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm
    • Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà Tự động (2 vùng)
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm Tất cả các ghế
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm Cảm ứng 8 inch navigation
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 11
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng Thủy lực biến thiên theo tốc độ
    • Nhiều chế độ lái
    • Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Công nghệ an toàn
    • Số túi khí 7
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Camera quan sát điểm mù
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ 1GD-FTV (2.8L)
    • Dung tích (cc) 2.755
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 201/3400
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 500/1600
    • Hộp số 6AT
    • Hệ dẫn động 4WD
    • Loại nhiên liệu Diesel
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,11
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4795 x 1855 x 1835
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.745
    • Khoảng sáng gầm (mm) 279
    • Bán kính vòng quay (mm) 5.800
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
    • Trọng lượng bản thân (kg) 2.140
    • Trọng lượng toàn tải (kg) 2.735
    • Lốp, la-zăng 265/60R18
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
    • Treo sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
    • Phanh trước Đĩa tản nhiệt
    • Phanh sau Đĩa
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa LED
    • Đèn chiếu gần LED
    • Đèn ban ngày
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện, gập điện
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Da
    • Ghế lái chỉnh điện Có (8 hướng)
    • Ghế phụ chỉnh điện Có (8 hướng)
    • Bảng đồng hồ tài xế Màn hình màu TFT 4.2 inch
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
    • Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm
    • Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà Tự động (2 vùng)
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm Tất cả các ghế
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm Cảm ứng 8 inch navigation
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 11
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng Thủy lực biến thiên theo tốc độ
    • Nhiều chế độ lái
    • Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
  • Công nghệ an toàn
    • Số túi khí 7
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ 1GD-FTV (2.8L)
    • Dung tích (cc) 2.755
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 201/3400
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 500/1600
    • Hộp số 6AT
    • Hệ dẫn động 4WD
    • Loại nhiên liệu Diesel
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,63
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4795 x 1855 x 1835
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.745
    • Khoảng sáng gầm (mm) 279
    • Bán kính vòng quay (mm) 5.800
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
    • Trọng lượng bản thân (kg) 2.140
    • Trọng lượng toàn tải (kg) 2.735
    • Lốp, la-zăng 265/60R18
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
    • Treo sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
    • Phanh trước Đĩa tản nhiệt
    • Phanh sau Đĩa
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa LED
    • Đèn chiếu gần LED
    • Đèn ban ngày
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện, gập điện
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Da
    • Ghế lái chỉnh điện Có (8 hướng)
    • Ghế phụ chỉnh điện Có (8 hướng)
    • Bảng đồng hồ tài xế Màn hình màu TFT 4.2 inch
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
    • Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm
    • Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà Tự động (2 vùng)
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm Tất cả các ghế
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm Cảm ứng 8 inch navigation
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 11
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng Thủy lực biến thiên theo tốc độ
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
  • Công nghệ an toàn
    • Số túi khí 7
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Trở về trang “Toyota Fortuner 2021”

Giá niêm yết

Phiên bản 2.4 4x2MT - 995 triệu
  • 2.4 4x2MT - 995 triệu
  • 2.4 4X2AT - 1 tỷ 088 triệu
  • 2.7 4X2AT - 1 tỷ 154 triệu
  • Legender 2.4 4X2AT - 1 tỷ 195 triệu
  • 2.7 4X4AT - 1 tỷ 244 triệu
  • 2.8 4X4AT - 1 tỷ 388 triệu
  • Legender 2.8 4X4AT - 1 tỷ 426 triệu
Nơi đăng ký Hà Nội
  • Hà Nội
  • TP Hồ Chí Minh
  • Hải Phòng
  • Đà Nẵng
  • Cần Thơ
  • Bà Rịa
  • Bạc Liêu
  • Bảo Lộc
  • Bắc Giang
  • Bắc Cạn
  • Bắc Ninh
  • Bến Tre
  • Biên Hòa
  • Buôn Ma Thuột
  • Cà Mau
  • Cam Ranh
  • Cao Bằng
  • Cao Lãnh
  • Cẩm Phả
  • Châu Đốc
  • Đà Lạt
  • Điện Biên Phủ
  • Đông Hà
  • Đồng Hới
  • Hà Giang
  • Hạ Long
  • Hà Tĩnh
  • Hải Dương
  • Hòa Bình
  • Hội An
  • Huế
  • Hưng Yên
  • Kon Tum
  • Lai Châu
  • Lạng Sơn
  • Lào Cai
  • Long Xuyên
  • Móng Cái
  • Mỹ Tho
  • Nam Định
  • Nha Trang
  • Ninh Bình
  • Phan Rang - Tháp Chàm
  • Phan Thiết
  • Phủ Lý
  • Pleiku
  • Quy Nhơn
  • Rạch Giá
  • Sa Đéc
  • Sóc Trăng
  • Sơn La
  • Sông Công
  • Tam Điệp
  • Tam Kỳ
  • Tân An
  • Tây Ninh
  • Thái Bình
  • Thái Nguyên
  • Thanh Hóa
  • Thủ Dầu Một
  • Trà Vinh
  • Tuy Hòa
  • Tuyên Quang
  • Uông Bí
  • Vị Thanh
  • Việt Trì
  • Vinh
  • Vĩnh Long
  • Vĩnh Yên
  • Vũng Tàu
  • Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
  • Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
  • Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
  • Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
  • Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
  • Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
  • Thị xã Chí Linh, Hải Dương
  • Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
  • Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
  • Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
  • Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
  • Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
  • Nơi khác
Giá lăn bánh tại Hà Nội: 1.137.094.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết: 995.000.000
  • Phí trước bạ (12%): 119.400.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm): 1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): 794.000
  • Phí đăng kí biển số: 20.000.000
  • Phí đăng kiểm: 340.000
  • Tổng cộng: 1.137.094.000

Tính giá mua trả góp

Ước tính số tiền trả hàng tháng Ước tính số tiền có thể vay VNĐ năm /năm VNĐ VNĐ năm /năm Tính giá Tính giá

Tin tức về xe

Skoda Kodiaq thế hệ mới sắp bán ở Việt Nam

Skoda Kodiaq thế hệ mới sắp bán ở Việt Nam

Kodiaq 2024 dự kiến bán ra vào cuối năm, nhập từ Czech, cạnh tranh với các đối thủ SUV cỡ D như Toyota Fortuner, Hyundai Santa Fe.

Hyundai Santa Fe và cuộc chiến với các SUV thực thụ

Hyundai Santa Fe và cuộc chiến với các SUV thực thụ

Mang dáng vẻ SUV nhưng khung gầm vẫn dạng liền khối, Santa Fe sẽ cạnh tranh với những Everest, Fortuner bằng trang bị.

BYD Tang - SUV cỡ D thuần điện sắp bán ở Việt Nam

BYD Tang - SUV cỡ D thuần điện sắp bán ở Việt Nam

Tang sẽ trình làng khách Việt vào tháng 10 tới, nhập Trung Quốc, cạnh tranh các đối thủ chạy xăng như Hyundai Santa Fe, Ford Everest, Toyota Fortuner.

Ford Everest bán nhiều hơn các đối thủ cộng lại

Ford Everest bán nhiều hơn các đối thủ cộng lại

Lượng xe gầm cao cỡ D bán ra trong quý I giảm 38,7% so với cùng kỳ năm trước. Ford Everest là mẫu xe bán nhiều nhất phân khúc.

Loạt ôtô phổ thông ra mắt khách Việt quý I

Loạt ôtô phổ thông ra mắt khách Việt quý I

Ba tháng đầu năm 2024, thị trường ôtô Việt Nam chào đón nhiều mẫu xe mới, chủ yếu là những mẫu gầm cao với phân khúc B, D và E.

Doanh số xe gầm cao cỡ D giảm gần một nửa

Doanh số xe gầm cao cỡ D giảm gần một nửa

Tổng lượng xe gầm cao cỡ D bán ra trong tháng 2 đạt 730 chiếc, ít hơn tháng trước 636 xe, tương ứng tỷ lệ giảm gần một nửa.

Toyota Fortuner 2024 nâng cấp động cơ, giảm giá bán

Toyota Fortuner 2024 nâng cấp động cơ, giảm giá bán

Mẫu SUV cỡ D được Toyota nâng cấp động cơ đạt chuẩn khí thải Euro V, tăng nhẹ một số tiện nghi, giá bán giảm từ 60 đến 120 triệu đồng.

Toyota Fortuner 2017 giá 700 triệu nên mua?

Toyota Fortuner 2017 giá 700 triệu nên mua?

Tôi ở tỉnh, vùng đồi núi, muốn mua lại chiếc xe Toyota Fortuner bản 2.4G 4x2, số sàn, máy dầu, xin hỏi giá trên có hợp lý. (Tiêu Chiến)

Ba lựa chọn xe Toyota gầm cao cho người Việt

Ba lựa chọn xe Toyota gầm cao cho người Việt

Ba dòng xe gầm cao Raize, Yaris Cross, Fortuner có doanh số tốt trong phân khúc, được nhiều người dùng quan tâm, áp dụng giá bán mới đầu năm 2024.

3 ôtô ra mắt trước Tết Nguyên đán 2024

3 ôtô ra mắt trước Tết Nguyên đán 2024

Người dùng Việt Nam có thêm các lựa chọn 3 mẫu xe lần đầu xuất hiện trên thị trường như Mitsubishi Xforce, Rolls-Royce Spectre hay bản nâng cấp Toyota Fortuner 2024.

Toyota dừng giao 10 mẫu xe vì lỗi thử nghiệm động cơ dầu

Toyota dừng giao 10 mẫu xe vì lỗi thử nghiệm động cơ dầu

Các mẫu xe phổ biến của Toyota như Land Cruiser, Prado, Fortuner, Innova và Hilux có tên trong danh sách.

Một tỷ mua Toyota Fortuner hay Ford Territory?

Một tỷ mua Toyota Fortuner hay Ford Territory?

Gia đình ở Hà Nội, tài chính khoảng một tỷ đồng, phân vân giữa hai xe trên, nhờ mọi người từng sử dụng tư vấn giúp. (Tùng Nguyễn)

Loạt xe Toyota Yaris Cross, Raize, Fortuner giảm giá hàng chục triệu đồng

Loạt xe Toyota Yaris Cross, Raize, Fortuner giảm giá hàng chục triệu đồng

Từ 2/1, giá bán lẻ của Yaris Cross giảm 73-80 triệu, Raize giảm 54 triệu, Fortuner giảm 63-120 triệu đồng.

Toyota Fortuner 2024 ra mắt, giảm giá 64-120 triệu đồng

Toyota Fortuner 2024 ra mắt, giảm giá 64-120 triệu đồng

Mẫu SUV cỡ D bản nâng cấp tinh chỉnh động cơ đạt chuẩn khí thải mới, cải tiến tiện nghi, giá 1,055-1,35 tỷ đồng.

Kodiaq, Everest và Fortuner - SUV cỡ D so kè trang bị

Kodiaq, Everest và Fortuner - SUV cỡ D so kè trang bị

Tân binh của Skoda nhập khẩu châu Âu thách thức đối thủ nguồn gốc Thái Lan, giá rẻ hơn, trang bị gần tương đương.

Xe gầm cao cỡ D tháng 8 - Ford Everest bỏ xa đối thủ

Xe gầm cao cỡ D tháng 8 - Ford Everest bỏ xa đối thủ

Thị phần SUV cỡ D tháng 8 giảm 26,3% so với tháng 7, trong đó Ford Everest dẫn đầu bảng xếp hạng doanh số.

500 triệu nên mua Fortuner 2014?

500 triệu nên mua Fortuner 2014?

Tôi có người quen bán xe Fortuner 2014, máy xăng 2 cầu, số tự động, ra giá 500 triệu không bớt. (Trần Luật)

Chọn xe Fortuner cũ hay Mazda CX-5 mới?

Chọn xe Fortuner cũ hay Mazda CX-5 mới?

Tôi phân vân giữa Mazda CX-5 bản 2.5 AWD mới giá 1,154 tỷ và Fortuner 2019 2.7 4x4 giá 840 triệu. (Bảo Ngọc)

1,5 tỷ nên mua Fortuner, Everest hay CR-V?

1,5 tỷ nên mua Fortuner, Everest hay CR-V?

Tôi muốn đổi sang xe gầm cao với tiêu chí bền bỉ, tiêu thụ nhiên liệu hợp lý, bảo dưỡng không quá cao. (Trần Viễn)

Hơn một tỷ nên mua xe gầm cao nào?

Hơn một tỷ nên mua xe gầm cao nào?

Tôi không hiểu biết về xe nhiều, phục vụ gia đình, nhờ độc giả tư vấn tôi nên mua CR-V, Everest, Santa Fe hay Fortuner. (Thế Anh)

Xem thêm Ước tính số tiền trả hàng tháng

So sánh xe (Bạn chỉ được phép chọn 4 xe cùng một lúc)

Xóa tất cả Thêm xe VS Thêm xe VS Thêm xe VS Thêm xe Xóa tất cả So sánh Thêm xe so sánh Hãng xe Chọn hãng xe
  • Aston Martin
  • Audi
  • Bentley
  • BMW
  • Ford
  • Honda
  • Hyundai
  • Isuzu
  • Jaguar
  • Jeep
  • Kia
  • Land Rover
  • Lexus
  • Maserati
  • Mazda
  • Mercedes
  • MG
  • Mini
  • Mitsubishi
  • Nissan
  • Peugeot
  • Porsche
  • Ram
  • Subaru
  • Suzuki
  • Toyota
  • VinFast
  • Volkswagen
  • Volvo
  • Hongqi
  • Wuling
  • Haval
  • Skoda
  • Haima
  • Lynk & Co
  • BYD
  • GAC
  • Aion
  • Omoda
Dòng xe Chọn dòng xe (Vios, Accent, Fadil...) Phiên bản Chọn phiên bản xe Thêm ×

Lọc nâng cao

Hãng xe

Aston Martin

Audi

Bentley

BMW

Ford

Honda

Hyundai

Isuzu

Jaguar

Jeep

Kia

Land Rover

Lexus

Maserati

Mazda

Mercedes

MG

Mini

Mitsubishi

Nissan

Peugeot

Porsche

Ram

Subaru

Suzuki

Toyota

VinFast

Volkswagen

Volvo

Hongqi

Wuling

Haval

Skoda

Haima

Lynk & Co

BYD

GAC

Aion

Omoda

Loại xe

Sedan

SUV

Crossover

MPV

Bán tải

Hatchback

Coupe

Station wagon

Convertible

Ôtô điện

Hybrid

Phân khúc

Xe nhỏ cỡ A

Xe nhỏ hạng B

Xe nhỏ hạng B+/C-

Xe cỡ vừa hạng C

Xe cỡ trung hạng D

Xe cỡ trung hạng E

Bán tải cỡ trung

Bán tải cỡ lớn

MPV cỡ nhỏ

MPV cỡ trung

MPV cỡ lớn

Xe sang cỡ nhỏ

Xe sang cỡ trung

Xe sang cỡ lớn

MPV hạng sang

Siêu xe/Xe thể thao

Siêu sang cỡ lớn

SUV phổ thông cỡ lớn

Xe nhỏ cỡ A+/B-

Xe siêu nhỏ

Khoảng giá

Xuất xứ

Lắp ráp

Nhập khẩu

Sản xuất trong nước

Số chỗ

2

3

4

5

6

7

8

9

Nhiên liệu

Xăng

Diesel

Áp dụng

Từ khóa » Thông Số Kỹ Thuật Xe Fortuner