Toyota RAV4 III (XA30, Facelift 2008) 2.0 VVT-i (158 Hp) 4WD ... - XEZii
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Hãng xe
- Toyota
- Toyota RAV4 III (XA30, facelift 2008) 2.0 VVT-i (158 Hp) 4WD 2008, 2009, 2010
Thông tin chung
Tên xe Toyota RAV4 III (XA30, facelift 2008) 2.0 VVT-i (158 Hp) 4WD 2008, 2009, 2010 Thương hiệuToyota
ModelRAV4
Đời xeRAV4 III (XA30, facelift 2008)
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 VVT-i (158 Hp) 4WD
Công suất158 Hp @ 6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)198 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)178 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)185 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ #1
Mã động cơ 3ZR-FAE Công suất (HP) 158 Hp @ 6200 rpm. Công suất trên lít (HP) 79.1 Hp/l Moment xoắn (Nm) 198 Nm @ 4000 rpm. Dung tích xi lanh (cm3) 1998 cm3 Số xi lanh 4 Bố trí xi lanh Inline Đường kính xi lanh (mm) 86 mm Đường kính piston (mm) 86 mm Tỉ số nén 9.8 Số van trên mỗi xi lanh 4 Hệ thống nhiên liệu Multi-point indirect injection Loại nhiên liệu Petrol (Gasoline) Bộ truyền động valve DOHC, VVT-iKhông gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1550 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2070 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)586 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1752 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4415 mm
Chiều rộng (mm)1815 mm
Chiều cao (mm)1720 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2560 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.0 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước225/65 R17
Kích thước bánh trước225/65 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Từ khóa » Thông Số Kỹ Thuật Xe Toyota Rav4 2008
-
-
2008 Toyota RAV4 Sport V6 Thông Số Kỹ Thuật, Màu Sắc, 0-60, 0-100 ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Của Thương Hiệu Và Mô Hình Của Toyota RAV 4 ...
-
Toyota RAV4 Limited - 2008 Xe Cũ Nhập Khẩu
-
Toyota RAV4 - 2008 Xe Cũ Nhập Khẩu - Mua Bán ô Tô
-
Toyota RAV4: Thông Số & Tính Năng - .vn
-
Toyota RAV4 Limited 4x4 Vs Honda CR-V 4WD EX-L - XE360.VN
-
Toyota RAV4 2008 - Xe Cũ
-
Toyota Rav4: Thông Số Kỹ Thuật, Giá Bán - Giaxeoto
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Của Toyota RAV4 (2008) (484 Trang)
-
Toyota Rav4: Thông Số, Bảng Giá & Ưu đãi Tháng 08/2022
-
Đánh Giá Xe Toyota Rav4 2008 / TOP #10 Xem Nhiều Nhất & Mới ...
-
Bán Xe ô Tô Toyota RAV4 2.4 AT 2008 Giá 419 Triệu Tại Anh Vinh Auto