Tra Cứu Danh Bạ điện Thoại Cố định

Hướng dẫn tìm kiếm Nhập bất cứ thông tin bạn muốn tìm. Ví dụ: Số điện thoại, Tên chủ thuê bao, địa chỉ... Để tìm chính xác, hãy nhập từ khóa tìm kiếm trong ngoặc kép hoặc kết hợp các từ khóa. Ví dụ: "Từ khóa 1" "Từ khóa 2"... Để tìm gần đúng số điện thoại, bạn có thể dùng dấu *. Ví dụ 39650* sẽ tìm với tất cả số điện thoại bắt đầu bằng 39650Chào mừng bạn đến với website www.danhba.org

Tại đây, bạn có thể tìm kiếm và tra cứu hơn 4 triệu số điện thoại cố định trên cả nước.

LƯƠNG VĂN HOÀNG - (0251) 3.821.059

312/3A KP2 QL1, P.TRUNG DŨNG, TP.BIÊN HÒA, ĐỒNG NAIKhu vực: Đồng Nai , Thành phố Biên Hòa , Phường Trung Dũng Xem chi tiết..

Cao Văn Danh - (0235) 3.888.719

Thôn Mỹ Cang, Xã Tam Thăng, TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng NamKhu vực: Quảng Nam , Thành phố Tam Kỳ , Xã Tam Thăng Xem chi tiết..

NGUYỄN BÙI AN - (0254) 3.523.527

104/40 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, P.THẮNG TAM, TP.VŨNG TÀU, BÀ RỊA - VŨNG TÀUKhu vực: Bà Rịa - Vũng Tàu , Thành phố Vũng Tàu , Phường Thắng Tam Xem chi tiết..

VÕ TRỌNG VIỆT - (0236) 3.683.656

TỔ 13 P.HÒA AN, Q.CẨM LỆ, TP. ĐÀ NẴNGKhu vực: Đà Nẵng , Quận Cẩm Lệ , Phường Hòa An Xem chi tiết..

HOÀNG THỊ QUÝ - (0269) 3.851.077

TỔ DÂN PHỐ 8 TT.CHƯ SÊ, H.CHƯ SÊ, GIA LAIKhu vực: Gia Lai , Huyện Chư Sê , Thị trấn Chư Sê Xem chi tiết..

PHẠM VĂN PHƯƠNG - (0296) 3.650.430

ẤP HÒA LONG 1, TT.AN CHÂU, H.CHÂU THÀNH, AN GIANGKhu vực: An Giang , Huyện Châu Thành , Thị trấn An Châu Xem chi tiết..

TRẦN VĂN DŨNG - (024) 39.322.294

137 TỔ 12 P.PHÚC TÂN, Q.HOÀN KIẾM, TP. HÀ NỘIKhu vực: Hà Nội , Quận Hoàn Kiếm , Phường Phúc Tân Xem chi tiết..

PHÒNG Y TẾ H.SƠN HÀ - (0255) 3.882.955

TT.DI LĂNG, H.SƠN HÀ, QUẢNG NGÃIKhu vực: Quảng Ngãi , Huyện Sơn Hà Xem chi tiết..

NGUYỄN DUY NHẤT - (028) 39.856.595

226 Nguyễn Văn Nghi, P.7, Q.Gò Vấp, TP.Hồ Chí MinhKhu vực: TP HCM , Quận Gò Vấp , Phường 7 Xem chi tiết..

HỒ CÔNG TIẾN - (0238) 3.844.014

KHU 2 P.HỒNG SƠN, TP.VINH, NGHỆ ANKhu vực: Nghệ An , Thành phố Vinh , Phường Hồng Sơn Xem chi tiết..

Nguyễn Xuân Toại - (0237) 3.512.398

Thôn 6 - Tường Vân - Xã Định Thành - Huyện Yên Định, tỉnh Thanh HóaKhu vực: Thanh Hóa , Huyện Yên Định , Xã Định Thành Xem chi tiết..

LĂNG KHẮC KỲ - (0238) 3.847.499

KHU 14 P.TRƯỜNG THI, TP.VINH, NGHỆ ANKhu vực: Nghệ An , Thành phố Vinh , Phường Trường Thi Xem chi tiết..

QUỸ HỔ TRỢ & PHÁT TRIỂN TÂY NINH - (0276) 3.821.194

ĐƯỜNG 30 THÁNG 4, P.1, TX.TÂY NINH, TÂY NINHKhu vực: Tây Ninh , Thành phố Tây Ninh , Phường 1 Xem chi tiết..

ĐỨC THẮNG - CS ĐIÊU KHẮC ĐỨC THẮNG - (0272) 3.813.288

Ô 4 KHU A TT.HẬU NGHĨA, H.ĐỨC HÒA, LONG ANKhu vực: Long An , Huyện Đức Hòa , Thị trấn Hậu Nghĩa Xem chi tiết..

BẾN TRE - CTY CP DƯỢC PHẨM BẾN TRE (BEPHARCO) - (0275) 3.824.248

6A3 QL60, P.PHÚ KHƯƠNG, TP.BẾN TRE, BẾN TREKhu vực: Bến Tre , Thành phố Bến Tre , Phường Phú Khương Xem chi tiết..

NGUYỄN THỊ QUỲNH GIAO - (028) 38.331.416

51/10/17 Cao Thắng, P.3, Q.3, TP.Hồ Chí MinhKhu vực: TP HCM , Quận 3 , Phường 3 Xem chi tiết..

PHẠM ĐÌNH HUỲNH - (024) 37.572.360

KTT CÁT SỎI XÓM 7 P.ĐÔNG NGẠC 1, Q.NAM TỪ LIÊM, TP. HÀ NỘIKhu vực: Hà Nội , Quận Nam Từ Liêm Xem chi tiết..

ĐẶNG VĂN THỨC - (0220) 3.373.833

TIÊN LỮ X.NGÔ QUYỀN, H.THANH MIỆN, HẢI DƯƠNGKhu vực: Hải Dương , Huyện Thanh Miện , Xã Ngô Quyền Xem chi tiết..

ĐỖ MINH KHANH - (0238) 3.816.453

X.NGHĨA HỘI, H.NGHĨA ĐÀN, NGHỆ ANKhu vực: Nghệ An , Huyện Nghĩa Đàn Xem chi tiết..

ĐẶNG HỒNG CHƯƠNG - (0220) 3.821.469

X.VĨNH TUY, H.BÌNH GIANG, HẢI DƯƠNGKhu vực: Hải Dương , Huyện Bình Giang Xem chi tiết..

Tìm theo Tỉnh/ Thành phố

  • Hà Nội 647,726
  • TP HCM 635,411
  • Đồng Nai 224,534
  • Bình Dương 216,017
  • Quảng Nam 153,632
  • Hải Phòng 108,402
  • Đà Nẵng 86,103
  • Tây Ninh 80,464
  • Thanh Hóa 72,691
  • Nghệ An 69,889
  • Long An 68,940
  • Bà Rịa - Vũng Tàu 63,583
  • Vĩnh Long 62,135
  • Tiền Giang 58,302
  • Thừa Thiên Huế 57,466
  • Đồng Tháp 54,175
  • Quảng Ninh 51,552
  • Nam Định 50,138
  • Lâm Đồng 48,361
  • Hà Nam 48,343
  • Hải Dương 48,100
  • Bình Thuận 48,015
  • Bình Định 46,644
  • Phú Thọ 41,822
  • Cần Thơ 41,093
  • Bến Tre 41,037
  • Ninh Thuận 40,151
  • Đắk Lắk 37,935
  • Thái Nguyên 37,518
  • Quảng Ngãi 37,493
  • An Giang 37,452
  • Thái Bình 34,850
  • Hà Tĩnh 34,655
  • Cà Mau 33,926
  • Gia Lai 33,763
  • Sóc Trăng 33,118
  • Trà Vinh 32,434
  • Bắc Ninh 31,278
  • Khánh Hòa 30,552
  • Quảng Trị 28,669
  • Kiên Giang 28,021
  • Vĩnh Phúc 27,805
  • Bạc Liêu 26,374
  • Lạng Sơn 25,396
  • Bắc Giang 25,294
  • Phú Yên 24,051
  • Hưng Yên 23,717
  • Quảng Bình 21,876
  • Ninh Bình 21,688
  • Hoà Bình 21,077
  • Tuyên Quang 19,127
  • Sơn La 18,518
  • Hậu Giang 13,605
  • Yên Bái 13,111
  • Lào Cai 13,107
  • Bình Phước 13,019
  • Kon Tum 12,036
  • Hà Giang 11,413
  • Cao Bằng 11,175
  • Bắc Kạn 7,648
  • Điện Biên 5,850
  • Đắk Nông 5,152
  • Lai Châu 2,167
  • Unset 1,072

Từ khóa » Sổ Danh Bạ điện Thoại