"tra Cứu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tra Cứu Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tra cứu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tra cứu
- đgt. Tìm tòi qua tài liệu, sách báo để có được những thông tin cần thiết: tra cứu sách báo tra cứu hồ sơ tra cứu các tài liệu để xác minh.
hđg. Tìm xét cho biết rõ. Tra cứu tài liệu để xác minh.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh tra cứu
tra cứu- verb
- to look up, to look through
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Tra Cứu Trong Tiếng Anh
-
Tra Cứu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tra Cứu In English - Glosbe Dictionary
-
Tra Cứu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Câu: Từ điển Trực Tuyến & Tra Cứu Mẫu Câu Anh-Việt, Việt-Anh
-
'tra Cứu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"tra (cứu)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Tiếng Anh Cambridge Và Từ điển Từ đồng Nghĩa Miễn Phí
-
TÌM KIẾM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
5 Trang Web Tra Cứu Từ Vựng Tiếng Anh ít Người Biết
-
CỨU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Cứu Tiếng Anh Là Gì
-
5 Trang Web Tra Từ đồng Nghĩa Tiếng Anh Tốt Nhất Hiện Nay
-
BẢNG TRA CỨU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch