"tra Cứu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tra Cứu Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tra cứu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tra cứu

- đgt. Tìm tòi qua tài liệu, sách báo để có được những thông tin cần thiết: tra cứu sách báo tra cứu hồ sơ tra cứu các tài liệu để xác minh.

hđg. Tìm xét cho biết rõ. Tra cứu tài liệu để xác minh. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tra cứu

tra cứu
  • verb
    • to look up, to look through
investigation
look up
  • tra cứu tham chiếu: Look Up Reference
  • search
  • Hệ thống Thông tin hỗ trợ tra cứu và phân loại: Classified and Search Support Information System (CASSIS)
  • băng tra cứu
    reference table
    bảng tra cứu
    look-up table (HT)
    bảng tra cứu
    LUT (look-up table)
    bảng tra cứu
    table
    bảng tra cứu màu
    color look-up table
    bảng tra cứu màu
    Colour Look-Up Table (CLIT)
    cây tra cứu tài liệu gốc
    Baseline Documentation Tree (BDT)
    chức năng tra cứu
    lookup function
    cơ sở tra cứu định mức
    normative reference base
    công cụ tra cứu
    consultation tool
    hệ thống lưu trữ và tra cứu
    Archival and Retrieval System (ARS)
    kích thước tra cứu
    reference dimension
    sách tra cứu
    book of reference
    sách tra cứu
    handbook
    sách tra cứu
    hanhdbook
    sách tra cứu
    instruction book
    sách tra cứu
    manual
    tín hiệu tra cứu
    strobe
    tìm, tra cứu
    look-up
    consult
    bản chỉ dẫn tra cứu
    index volume
    bảng tra cứu
    index
    ghi... vào mục lục tra cứu
    index
    sách mục lục tra cứu
    index book
    sách tra cứu kế toán
    accounting interpretation
    sự ghi vào mục lục tra cứu
    indexing
    tập mục lục tra cứu
    index volume
    tư liệu dùng để tra cứu
    backup data

    Từ khóa » Tra Cứu Trong Tiếng Anh