TRA CỨU MÃ HS
Pages
- Home
- TRADE MAP
- MỤC LỤC
- BIỂU THUẾ
Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.
| - Mã HS 39199099: GH63-15348A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15350A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15351A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15362A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15365A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15366A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15368A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15369A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15373A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15384A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15399A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15400A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15401A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15403A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15406A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15408A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15413A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15415A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15435A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15440A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15466A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15501A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15512A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15567A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15571A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15582A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15591A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15592A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15605A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15610A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15614A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15619A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15621A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15632A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15647A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15684A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15685A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15714A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15715A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15740A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15753A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15758A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15762A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15769A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15797A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15808A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15828A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15836A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15853A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15858B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15859A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15906A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15908A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15919A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15951A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15961A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15962A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15963A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15964A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15969A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15978A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15982A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-15984A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16001A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16026A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16037A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16049A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16068A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16089A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16095A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16124A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16125A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16126A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16127A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16162A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16163A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16166A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16173A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16174A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16182A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16183A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16193A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16203A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16209A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16212A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16236A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16285A1/ Miếng băng dính GH63-16285A (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16288A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16295A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16323A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16325A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16327A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16358A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16359A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16385A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16426A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16431A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16441A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16465A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16469A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16482A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16485A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16493A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16525A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16542A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16559A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16579A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16600A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16601A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16606A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16608A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16610A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16614A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16631A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16638A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16646A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16652A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16653A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16676A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16681A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16685A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16686A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16689A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16705A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16727A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16728A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16747A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16749A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16752A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16757A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16759A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16764A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16779A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16780A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16781A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16784A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16785A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16798A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16808A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16824A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16846A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16862A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16863A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16878A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16957B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16958A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16961A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16962A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16966A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-16972A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17008A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17008B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17008J/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17045A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17048A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17048B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17055A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17057A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17069A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17074A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17080A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17087B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17104A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17109A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17112A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17113A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17117A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17121A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17131A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17153A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17155B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17174A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17179A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17183A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17204A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17227A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17229A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17235A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17236A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17237A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17237A/ Miếng dán bảo vệ màn hình bằng nilong của điện thoại di động (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17240A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17259A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17261A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17276A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17277A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17288A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17295A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17303A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17306A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17315A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17316A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17322A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17330A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17331A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17332A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17359A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17389A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17390A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17395A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17397A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17400A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17401A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17413A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17427C/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17427E/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17427F/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17436A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17437A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17438A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17445A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17446A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17488A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17488a/ Miếng dính chât liệu bằng nilon của điện thoại di động (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17502A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17503A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17519A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17521A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17522B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17522C/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17522D/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17523A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17554A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17561A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17565A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17566A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17567A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17567C/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17573A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17598A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17599A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17610B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17613A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17626B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17636B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17643B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17645A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17647A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17651A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17663A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17667A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17668A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17671A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17684A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17687A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17710A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17711A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17732A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17739A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17741A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17742A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17743A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17744A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17756A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17757A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17760A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17761A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17762A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17763A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17764A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17770A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17772A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17780A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17781A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17782A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17799A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17802B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17811A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17841A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17844A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17845A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17856A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17857A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17859A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17860A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17881A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17883A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17884A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17886A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17887A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17888B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17889A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17905A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (mục: 29 TK: 103098803510/E15) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17912A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17930A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17932A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17949A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17950A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17957A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17958A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17959B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17961A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17961C/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17962A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17964A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17965A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17984A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17987A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17990A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17993A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17998A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-17999A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18024A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18025A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18045A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18056A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18062A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18063A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18065A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18066A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18081A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18084A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18104A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18104B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18104D/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18104E/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18104F/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18104G/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18104H/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18104J/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18104K/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18104L/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18121A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18123A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18125A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18136A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18164A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18166A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18167A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18179A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18184A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18185A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18188A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18189A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18190A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18191A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18192A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18194A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18200A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18202A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (Chuyển đổi mục đích sử dụng 2000 chiếc mục 42 TK 103185423020/E15_06/03/2020) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18212A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18212B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18216A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18217A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18218A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18219B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18221A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18225A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18243A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18244B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18245A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18247A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18252A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18252C/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18252D/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18252E/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18255E/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18256A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18256D/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18259A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18259B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18259D/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18259E/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18260A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18260B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18260C/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18260D/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18260E/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18271A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18279A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18282B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18292A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18302A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18303A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18310A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18311A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18326A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18328A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18328B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18328D/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18328F/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18328G/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18328H/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18328J/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18340A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18357A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18359A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18362A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18363A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18365A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18366A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18367B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18379A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18381A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18382A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18388A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18388A/ Miếng bảo vệ bằng nylon, mã GH63-18388A (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18389A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18390A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18391A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18401A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18402A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18404A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18406A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18415A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18416A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18417A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18418A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18421A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18422A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18423A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18424A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18439A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18440A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18441A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18443A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18450B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18465A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18476A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18477A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18478A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18479A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18485A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18487B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18495A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18498A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18509A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18509B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18510A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18511A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18517A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18534A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18535A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18539A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18540A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18542B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18543A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18545A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18546A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18547A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18548A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18550A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18550B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18550C/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18550D/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18550F/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18550H/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18551A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18552A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18564A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18565A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18566A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18576A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18581A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18582A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18588A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18590A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18593A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18595A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18597A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18599A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18600A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18606A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18607A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18625A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18626A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18626B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (Hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18629A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18630A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18631A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18633A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18634A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18635A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18638A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18639A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18642A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18652A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18653A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18668B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18668E/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18702B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18703A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18705A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18716A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18719A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18720A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18721A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18736A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18753A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18754A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18755A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18756A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18757A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18758A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18759A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18808A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18810A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18827A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18859A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18923A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18923C/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18967A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18979A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18980A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18985A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-18986A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH63-19015A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH64-06902A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH67-04772A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-00662F/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-05571M/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-05571Q/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-05571R/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-05571V/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-13915C/ Nhãn polyester (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-14285A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-20154B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-22469B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-27309A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-31894A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-32550A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-34511A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-34511B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-34760A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-35407A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-36615A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-36616A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-37285B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-37286B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-37430B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-37449C/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-38097A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-39190A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-39237B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-39238A/ Nhãn polyester (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-39238B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-39347A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-39623C/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-40401E/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-40749B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-40750A/ Nhãn polyester (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-40804A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-41117A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-41291A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-42398J/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-42444A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-42833A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-43192A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-43346B/ Nhãn Polyester, mã GH68-43346B (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-43724A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-43865A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-43888A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-44093A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-44708A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-44776A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-45099A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-45136A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-45136C/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-45257A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-45843A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-46010A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-46069A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-46149D/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-46159A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-46345A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-46346A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-46465A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-46626A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-46626B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-46626D/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-46675B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-46774A/ Nhãn POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-46890A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-47020B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-47020D/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-47145A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-47343A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-47537A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-47683A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-47683C/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-47790A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-47841A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-47889B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-47890A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-47914B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-48393A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-48527F/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-48527N/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-48528B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-48528K/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-48528L/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-48528N/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-48528P/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-48528S/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49008C/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49011A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49011B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49011C/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49083A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49092A/ Nhãn polyester (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49111A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49115B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49234A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49266A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49328B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49328C/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49328E/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49328G/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49519A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49539F/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49584B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49599A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49627B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49627C/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49627D/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49627G/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49627J/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49627L/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49731A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49743A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49800A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49832A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49832D/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49832E/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-49846A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50036A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50036D/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50036E/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50036H/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50106A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50240A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50275A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50279A/ Nhãn polyester (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50352A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50353A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50383A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50431A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50431F/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50447A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50448A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50457A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50457B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50457C/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50522A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50522B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50551A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50599A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50606A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50607A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50609A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50609C/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50609D/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50609E/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50609F/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50625B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50645A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50647A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50647C/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50647E/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50647F/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50670D/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50671C/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50671L/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50671M/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50671T/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50671X/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50738A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50741A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50741B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50741D/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50741G/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50741J/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50742A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50742B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50742C/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50742D/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50896A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50983A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50985A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50985C/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50992A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50992C/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50992D/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50992H/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50994B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50994C/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-50994G/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51022A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51062A/ Nhãn polyester (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51068A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51079A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51095A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51100B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51101B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51101D/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51101F/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51146A/ Nhãn polyester (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51155A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51186A/ Nhãn polyester (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51205A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51212B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51241B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51242A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51274A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51274B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51274C/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51275C/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51278A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51305A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51306A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51307A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51318C/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51318E/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51318F/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51318H/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51318K/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51341A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51367A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51368A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51369A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51370A/ Nhãn polyester (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51371A/ Nhãn polyester (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51373A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51374A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51376A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51377A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51378A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51379A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51380A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51381A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51382A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51383A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51384A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51385A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51387A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51388A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51389A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51390A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51391A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51392A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51395A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51397A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51398A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51399A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51519A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51524A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51524B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51525A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51525B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51672B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51696A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51696B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51696C/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51702A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51750A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51795A/ Nhãn polyester (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51797C/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51813B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51816A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51834A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51843D/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51843E/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51844E/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51856B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51857A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51865A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51916B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-51983A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-52063A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-52063B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-52063C/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-52064A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-52064B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-52064C/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-52122A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-52129A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-52133A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-52134A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-52203A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-52203B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-52204A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-52204B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-52205A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-52205B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-52206A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-52206B/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-52208A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-52223A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-52225A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-52226A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-52252A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-52305A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-52305C/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-52307A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-52341A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH68-52399A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH69-24844A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH69-25047A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH69-25047C/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH69-33801A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH69-36816A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-12399A/ BĂNG DÍNH (mục: 25 TK: 103018674510/E15) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-13730A/ BĂNG DÍNH (KT:6*8MM) (mục: 3 TK: 102169885160/A12) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-13766A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-13912A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-14027A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-14374A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-14515A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-14570A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-14576A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-14613A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-14646A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-14657A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-14737A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-14747A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-14854A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-14893A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-14959A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-14960A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-15059A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-15177A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-15211A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-15225A/ Băng dính (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-15228A/ Băng dính (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-15229A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-15230A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-15244A/ BĂNG DÍNH (mục: 48 TK: 102968775230/E15) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-15256A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-15290A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-15323A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-15332A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-15336A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-15337A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-15424A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-15665A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-15670A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-15671A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-15705A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-15887A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-15892A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-15896A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-15909A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-15943A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-15948A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-15952A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-15952A-BG/ Băng dính/ GH81-15952A-BG (LJ63-16507A). Hàng mới 100%. (Cấu thành từ mục 54 đến mục 63) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-15970A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16155A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16155A-BG/ Băng dính/ GH81-16155A-BG (LJ63-16597A). Hàng mới 100%. (Cấu thành từ mục 8 đến mục 15) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16187A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16200A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16201A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16228A/ BĂNG DÍNH (mục: 1 TK: 102804357460/E15) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16332A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16466A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16481A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16482A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16482A-BG/ Băng dính/ GH81-16482A-BG (LJ63-17726A). Hàng mới 100%. (Cấu thành từ mục 36 đến mục 42) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16492A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16494A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16495A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16497A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16501A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16514A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (mục: 2 TK: 102546583310/E11) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16517A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16536A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16537A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16540A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16541A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16543A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16558A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16564A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16598A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16626A/ BĂNG DÍNH (mục: 1 TK: 102823232630/E15) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16678A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16706A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16707A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16711A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16716A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16718A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16726A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16727A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16793A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16815A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16831A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16835A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16847A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16855A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16946A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-16973A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-17035A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-17036A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-17040A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-17048A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-17050A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-17066A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-17068A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-17172A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-17176A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-17238A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-17239A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-17246A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-17253A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-17280A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-17296A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-17357A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-17370A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-17384A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-17401A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-17402A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-17414A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-17602A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18047A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18059A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18067A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18069A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18071A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18074A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18081A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18081A-BG/ Băng dính/ GH81-18081A-BG (LJ63-18022A). Hàng mới 100%. (Cấu thành từ mục 44,45) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18085A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18085A-BG/ Băng dính/ GH81-18085A-BG (LJ63-18013A). Hàng mới 100%. (Cấu thành từ mục 47 đến mục 52) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18087A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18107A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18115A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18116A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18116A-BG/ Băng dính/ GH81-18116A-BG (LJ63-18648A). Hàng mới 100%. (Cấu thành từ mục 38 đến mục 43) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18119A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18185A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18194A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18195A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18196A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18243A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18288A-BG/ Băng dính/ GH81-18288A-BG (LJ63-17642A). Hàng mới 100%. (Cấu thành từ mục 33 đến 36) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18291A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18292A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18326A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18393A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18399A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18400A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18401A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18420A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18431A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18434A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18445A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18447A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18448A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18480A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18481A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18482A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18546A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18560A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18561A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18562A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18563A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18565C/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18566C/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18638A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18648A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18657A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18658A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18659A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18660A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18661A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18662A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18730A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18809A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18831A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18839A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18850A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18851A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18908A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18909A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18910A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18911A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18912A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18919A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18920A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18947A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18953A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-18972A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-19001A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-19038A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-19039A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-19062A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-19066A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH81-19207A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH83-02664A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH83-03770A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH83-03867A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH83-03877A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH83-03881A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH83-03996A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH83-04124A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH83-04781A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH83-04782A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH83-05081A/ NHÃN POLYESTER (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH83-05146A/ Băng dính (bằng plastic, dạng miếng), hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GH83-05151A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - | - Mã HS 39199099: GHWPA-013-1/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không ở dạng cuộn (nk) |
| - Mã HS 39199099: Giảm chấn ốp đèn sau (80106-K0R-V000) (5x10x95mm) (từ Polyethylene, dạng tấm loại tự dính) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: Giấy dán kính phim cách nhiệt hiệu NAXGARPIM LUE 0480, 50cm x 25m, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: Giấy dính bụi DCR PAD 240x165mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: Giấy dính bụi DCR-pad 240x330mm, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: Giấy đóng gói phủ PP dùng để đóng gói hàng hóa. khổ: 1000MM. MỚI 100%. (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GK2919G357AA- Miếng tự dính bịt lỗ chân trụ C, không phải dạng cuộn, kích thước 2*2cm, linh kiện lắp ráp cho xe Tourneo 7 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GK2919G357BA- Miếng tự dính bịt lỗ chân trụ C, không phải dạng cuộn, kích thước 2*2cm, linh kiện lắp ráp cho xe Tourneo 7 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GK2919G357CA- Miếng tự dính bịt lỗ chân trụ C, không phải dạng cuộn, kích thước 2*2cm, linh kiện lắp ráp cho xe Tourneo 7 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GK2919G357FA- Miếng tự dính bịt lỗ chân trụ C, không phải dạng cuộn, kích thước 2*2cm, linh kiện lắp ráp cho xe Tourneo 7 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GMV-FOAM ASS-31/ Miếng đệm xốp dán (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GMV-PROTECT-SHEET-31/ Miếng dán bảo vệ bề mặt linh kiện điện tử các loại bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GO18/ NHÃN ÉP NHIỆT, Mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GOT500069-0002/ Nhãn hiệu bằng nhựa dính bên ngoài sản phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GP005MJCC/ Băng keo dạng cuộn N031-50x35-Y (01 Cuộn 01 Cái) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GPY84/ Dây đai bằng nhựa (hằng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: Graphite Tape/ Miếng dán bảo vệ Graphite Tape (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GRT043/ miếng băng dính tản nhiệt W36*L24.6mm T0.2mm mã 0.13.01.05.0047 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GW-KR36/ Băng dính chịu nhiệt, KT: 50m*5mm, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GW-KR36/ Băng dính cố định, KT: 200m*40mm, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: GW-KR36/ Băng dính, kt:200m/rol (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H0-0812-2226/ TC-S02A0 (TIM: 8.26 X 12.25 X 0.3MM) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H010101G0CW000/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H010102G1PW000-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H010102G1UW000/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H010102GDIW000-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H010102GF4W000/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H01010J3J700303B0001-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H01010J45D00303B0001-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H01010JA2L00303B0001-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H01010JA2L00303W0001-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H010202D03W000/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 92X250CM (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H010202D05W000/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 92X250CM (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H010202D07W000-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 92X250CM (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H010202G0PA002/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 114X260CM (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H010210D01W000-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 92X250CM (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H010210D08W000/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 92X250CM (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H010301G02A002-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H010402M02A0136-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 150X230CM (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H040901G0HA0136-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H040B04G02W000-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H040B06G03W000-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H042201G1LW000-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H044801G0QA002/ BỌT XỐP LÊN KEO 44" (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H045504M00A002/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 150X200CM (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H2100007/ Tấm lột bảo vệ cho tấm phân cực (màu xanh), kích thước 17*8mm- 17*8MM PULL TAPE (GREEN)-JS (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H350.825: Tem nhãn-cửa sau chất liệu nilon, rộng 3cm, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H350.826: Tem cảnh báo chất liệu nilon, rộng 4cm, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H350.827: Tem thoát hiểm khẩn cấp chất liệu nilon, rộng 4cm, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H350.828: Tem nhãn dán đề phòng cháy nổ chất liệu nilon, rộng 2.5cm, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H350.829: Tem khối lượng khoang hành lý chất liệu nilon, rộng 2.5cm, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H350.830: Tem áp suất lốp chất liệu nilon, rộng 3cm, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: H350.831: Tem nhãn búa an toàn chất liệu nilon, rộng 3cm, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HA-006/ Băng dán xé, chất liệu từ 100% Nylon, khổ 2.54cm, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HAB800A/ Băng nhãn- HAB800A (nk) | |
| - Mã HS 39199099: hai92.vi_06.02_08/ BĂNG DÍNH (Hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: hai92.vi_06.02_09/ BĂNG DÍNH (Hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HARDWARE18/ MIẾNG CHẶN BỤI-bằng nhựa-DUST BRUSH-L1100MM-dùng cho đồ nội thất (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HATC-CITY-076-Tem dán chỉ dẫn bằng nhựa-38205-T9A-T100--Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CITY-Cung cấp thông tin chỉ dẫn-Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HATC-CITY-091-Tem dán thông số áp xuất lốp bằng nhựa-42760-T9A-T100--Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CITY-Phanh ô tô-Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HATC-CITY-343-Nhãn dán chỉ dẫn điều hòa bằng nhựa-80050-SP0-0000--Chất liệu Lilong- LK Model Honda CITY-Cung cấp thông tin chỉ dẫn-Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HATC-CR-V-026- Tem dán hướng dẫn của bộ phận lọc nhiên liệu bằng nhựa- 17669-5AA-Q000- Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CR-V- tem chỉ dẫn. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HATC-CR-V-039- Tem dán hướng dẫn của bộ phận nước làm mát bằng nhựa- 19043-5AA-E000- Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CR-V- tem dán thông tin. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HATC-CR-V-123- Tem dán thông số áp xuất lốp bằng nhựa- 42760-TMJ-T600- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- Tem thông số áp xuất lốp. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HATC-CR-V-563- Nhãn dán chỉ dẫn điều hòa bằng nhựa- 80050-TG7-0000- Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CR-V- cảnh báo loại môi chất sử dụng của hệ thống. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HATC-CR-V-607- Miếng dán nóc sau bằng nhựa- 83210-TME-T800-M1- Chất liệu polypropylene- LK Model Honda CR-V- hiển thị vị trí sử dụng túi khí. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HATC-CR-V-685- Miếng dán trên nắp ca pô bằng nhựa- 85268-SA0-0000- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- bảo vệ kính. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HB35030259XR/ Màng dính (ADHESIVE SHEET), bằng nhựa, rộng 259mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HB35200259XR/ Màng dính (THERMO SETTING ADHESIVE), bằng nhựa, rộng 259mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HC00645/ Màng bảo vệ LLDPE 500mm x 19mic (2.6kg x core0.4kg x 110 m) (Dùng đóng gói ống Iq system chưa xi mạ) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HC169/ Màng bảo vệ LLDPE 500mm*23mic(16kgxcore1,2kgx1600m) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HC-D10BH-T(4.5)/ Băng dính hai mặt màu đen HC-D10BH-T(4.5), Kích thước: 1000mm*200M, Mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HC-D60WH-T/ Băng dính 1 mặt 2 lớp màu trắng sữa HC-D60WH-T,KT:1000mm*80m, mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HFWSJ-006/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không ở dạng cuộn (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HGR-0.055T/ Màng nhựa tự dính khổ rộng 1270mmW (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HH01/ Băng keo (Opp Tape) O.P.P.CELLULOSE TAPE 2-1/2"(1ROLL50 YDS) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HH03/ Tấm dính bụi 60*90cm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HH41/ Seam ép SEALON 520-1 2.5L SEAM TAPE WIDTH 20MM (keo dán chống thấm cho đường chỉ may bằng plastic, dạng cuộn) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HH41/ Seam ép SEALON-3202 2L SEAM TAPE-WIDTH 15MM (keo dán chống thấm cho đường chỉ may bằng plastic, dạng cuộn) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HH41/ Seam ép SEAM TAPE #520-3 W:1.5CM (1ROLL220 YDS)(miếng dán chống thấm cho đường chỉ may bằng plastic, dạng cuộn) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HHWSE-005A/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không ở dạng cuộn (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HÌNH DÁN TRANG TRÍ-Chất liệu: 100% PU-Hiệu: TYPO-Mã hàng: 145869. Mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJF 0.1/ Băng dính hai mặt HJF 0.1 dạng cuộn,KT:1000mm x 100M.dùng sản xuất miếng dính bảo vệ camera điện thoại (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJF 0.2T/ Băng dính hai mặt HJF 0.2T dạng cuộn,KT:1000mm x 50M.dùng sản xuất miếng dính bảo vệ camera điện thoại.hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTASFP0009/ Băng dính 1 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất điện thoại model:SM-G950U/G950D,kích thước: 2.6 mmx 2.6mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTH0100/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động KT:10.9*3.8MM (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTH0197/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất ĐTDĐ. Kt: 16 X 6.79 X 0.05T (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTH0198/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất điện thoại model:SM-T825 SUB PBA(S/K),kích thước: 39.69mm X 2.2 mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0024/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất điện thoại model:SM-G390F USB PBA,kích thước: 22.15mm x 4.55mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0025/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất điện thoại model:SM-G950U/G950D,kích thước: 6.73mm x 11.54 mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0026/ Băng dính 1 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất điện thoại model:SM-G950U/G950D,kích thước: 6.73mm x 11.54 mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0031/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động. (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0041/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động. (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0056/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động. (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0133/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động. (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0134/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động. (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0137/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động. (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0138/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động. (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0139/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động model SM-G965D USB PBA (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0148/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động. (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0149/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động. (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0150/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động. (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0151/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động. (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0152/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động. (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0154/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động. (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0226/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất điện thoại model:SM-J737S EARJACK PBA,kích thước:14.95 mm* 10.82 mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0245/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0250/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất mạch in (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0251/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất mạch in (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0265/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất điện thoại, model:SM-G8850 USB PBA,kích thước:16.82 mm* 7.72 mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0266/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất mạch in (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0267/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất mạch in (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0268/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất mạch in (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0272/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất mạch in (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0280/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất mạch in (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0281/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất mạch in (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0293/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất mạch in (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0302/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất điện thoại, model:SM-J600F EARJACK MIC PBA,kích thước:11.65 mm* 9.94mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0328/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất điện thoại, model: SM-A750F SUB PBA (VK),kích thước: 23.32 mm* 2.10 mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0333/ Băng dính dạng xốp dùng để sản xuất điện thoại, model:SM-A750F USB PBA,kích thước:21.04 mm*11.25 mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0334/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất điện thoại, model:SM-A750F USB PBA,kích thước:4.18 mm*4.01mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0335/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất điện thoại, model:SM-A750F USB PBA,kích thước:13.73 mm*13.38 mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0348/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất điện thoại, model:SM-G970U SUB PBA(VK),kích thước:8.70 mm * 4.40 mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0349/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất điện thoại, model:SM-G970U SUB PBA(VK),kích thước:38.98 mm* 3.10 mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0363/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động. (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0364/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động. (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0366/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong ĐTDĐ (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0402/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất ĐTDĐ (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0411/ Băng dính 2 mặt dạng xốp dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0415/ Băng dính bảo vệ dạng chiếc dùng trong sản xuất ĐTDĐ (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0432/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất điện thoại, model:SM-N970U USB PBA,kích thước:6.68mm*7.01mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0433/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong ĐTDĐ (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0434/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong ĐTDĐ (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0437/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc, dùng để sản xuất điện thoại, model:SM-A205F HB SUB PBA,kích thước:95.29 mm*58.51 mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0464/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong ĐTDĐ (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0465/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong ĐTDĐ (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0470/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động. (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0475/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất mạch in ĐTDĐ (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0476/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất mạch in ĐTDĐ (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0477/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất mạch in ĐTDĐ (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0479/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất mạch in ĐTDĐ (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0487/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc model: R0.3 SM-R825,R835 MIC PBA,kích thước:4.01mm*4.18 mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0522/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất điện thoại di động model:R0.5 SM-G981B SENSOR PBA,kích thước:26.01 mm*8.26 mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0529/ Băng dính dạng xốp dùng để sản xuất điện thoại di động model:R0.5 SM-G981B SENSOR PBA,kích thước:2 mm*1.4 mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0530/ Băng dính dẫn điện dạng chiếc dùng cho sản xuất mạch in (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0538/ Băng dính bảo vệ dùng để sản xuất điện thoại di động model:R0.3 SM-G988U RCV CONTACT PBA,kích thước:72mm*70 mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0544/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0545/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0546/ Băng dính 1 mặt dạng xốp dùng trong sx mạch in ĐTDĐ (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0547/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất điện thoại di động model:R0.3 SM-G988U RCV CONTACT PBA,kích thước:16.85 mm*2.42 mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0566/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0567/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0577/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0578/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0579/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0591/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0595/ Băng dính dẫn điện 1 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất mạch in điện thoại di động (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0599/ Băng dính dạng xốp dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0601/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0604/ Băng dính dạng xốp dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0607/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0608/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0613/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTBSTP0614/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTETP00002/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTETPP0002/ Băng dính 1 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất điện thoại model:SM-G950U/G950D,kích thước: 3.7mm x 9.23 mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HJTPEDP0003/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc, dùng để sản xuất điện thoại, model:SM-A505F HB SUB PBA,kích thước:95.29 mm*58.51 mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HK02/ Băng dính bảo vệ sản phẩm (màng bảo vệ A31 PROTECTION TAPE). kích thước 10.06*5.56mm. nhà sản xuất: Jworld. hàng mới 100%.(1 UNIT 1 PCE) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HKL14/ Miếng dán xốp (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HKL21/ Miếng dán tape tròn (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HL A-DC 1,2T/ Màng nhựa tự dính, dạng cuộn, Hàng mới 100%; KT:500m*50m*7R/L (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HM-CITY-042- 19043-PLA-E000-Tem dán hướng dẫn của bộ phận nước làm mát bằng nhựa-Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-Tem dán thông tin-Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HM-CITY-104- 67326-T9A-T100-M1-Miếng dán trang trí cửa đằng trước bên phải bằng nhựa-Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-Trang trí-Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HM-CITY-105- 67366-T9A-T100-M1-Miếng dán trang trí cửa đằng trước bên trái bằng nhựa-Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-Trang trí-Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HM-CITY-106- 67825-T9A-T100-M1-Miếng dán trang trí cửa đằng sau bên phải bằng nhựa--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-Trang trí-Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HM-CITY-107- 67865-T9A-T100-M1-Miếng dán trang trí cửa đằng sau bên trái bằng nhựa--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-Trang trí-Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HM-CITY-339- 91619-TM0-0000-Miếng dán khung sườn xe phía sau bằng nhựa--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-Dán khung sườn-Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HM-CITY-341- 91657-SP0-0000-Miếng dán C khung sườn xe phía sau bằng nhựa--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-Dán khung sườn-Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HM-CITY-342- 91902-SJ8-0030-Miếng dán dây điện bằng nhựa--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-Dán dây điện-Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HM-CR-V-197- 91619-SE0-0000- Miếng dán khung cửa 30MM bằng nhựa- LINH KIEN XE O TO HONDA CRV- Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HM-CR-V-198- 91657-SP0-0000- Miếng dán C khung sườn xe phía sau bằng nhựa- LINH KIEN XE O TO HONDA CRV- Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HML BLACK 200/ Băng dính HML BLACK 200 Poron tape 520mm*50M; chất liệu plastic (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HML WHITE 150/ Băng dính HML WHITE 150 Poron tape 520mm*50M; chất liệu plastic (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HML WHITE 170/ Băng dính HML WHITE 170 Poron tape 520mm*50M; chất liệu plastic (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HML WHITE 200/ Băng dính HML WHITE 200 Poron tape 520mm*50M; chất liệu plastic (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HML WHITE 250/ Băng dính HML WHITE 250 Poron tape 520mm*50M; chất liệu plastic (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HML WHITE/ Băng dính HML WHITE 1040mm*50M; chất liệu plastic, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HMPD075150H/ Băng dính hai mặt (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HN04/ Màng cuốn bằng Plastic (250mm*0.02mm). Mới 100%. (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HNBKL/ Băng keo lót (Hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HNBKL/ Băng keo lót-hàng mới 100%,thanh toán (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót (STB5X70X150) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót (STG10X100X25) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót (STK2X70X130) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót (STZ5X10X70) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót BRS1X40X50 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót các loại (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót RTWS13X160 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót STG3X15X25 (33190) (Hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót STG5X10X75 (01MHV) (Hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót STU các loại (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót STU15X100X180ASV (Hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót STU3X150X180 (Hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót STU5X30X110ASVN (Hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót-hàng mới 100%,thanh toán (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HNMCO1/ Màng CO (PE 0.25*200M)(Bằng nhựa) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HNT/ Băng keo các loại (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HNT/ Băng keo CLT-51036(W19) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HNT/ Băng keo FT19(B) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HNT/ Băng keo NFT0.08X75(GR) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HNT/ Băng keo VS100FP (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HNT/ Băng keo VS70FP (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HNT/ Băng keo VT0.13X10SLT(W) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HNT/ Băng keo VTXD0.13X19(O) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HNT2/ Băng keo 2 mat 15mm R250 15x200-300 (Băng dính Plastic 15x200-300)-mới 100 % (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HNT2/ Băng keo 2 mặt 15mm TX7783 15mmx200-300m (Băng dính Plastic 15x200-300)(30,000 MTR10 CARTON)-mới 100 % (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HP- PT-190/ Tấm dính cố định pin của tai nghe Bluetooth, KT: (0.3T), mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HP- PT-192/ Tấm dính cố định nút điều chỉnh âm lượng tai nghe, KT: (0.12T), mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HP- PT-193/ Tấm dính bằng nhựa bảo vệ micro của tai nghe, KT: (0.152T), mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HP-586/ Keo ép đường may khổ 1.5 CM (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HPLT01/ Dải băng keo dán hộp bằng Plastic các loại (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HPOB 90-1000/ Băng dính HPOB KT 90mm x 1000m (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HPOB 90-500/ Băng dính HPOB KT 90mm x 500m (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HPV065/ Dán nhiệt chất liệu nhựa dạng cuộn loại TSC200-40GD, kích thước (249mm x100m)/cuộn, mã TSC20000004 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HRDW-00174/ Băng keo 2 mặt bằng nhựa (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HRM- PT-136/ Tấm dính bằng nhựa gắn kết linh kiện của cảm biến nhịp tim, kích thước: (8.98*13.2*0.1)mm, mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HRM- PT-137/ Tấm dính bằng nhựa bảo vệ nam châm của cảm biến nhịp tim (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HRM- PT-138/ Tấm dính bằng nhựa bảo vệ bề mặt của cảm biến nhịp tim (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HS01/ Nhãn bằng nhựa tự dính (Component:100%PET) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HS-5321AA/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày0.2 mm- Hàng mới 100%; kt:1000m*500m*4R/L (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HSHT-A002/ Băng keo (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HS-P800/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 0.11mm- Hàng mới 100%; kt:125m*1000m*3R/L (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HS-PD50HC/ Màng nhựa tự dính, dạng cuộn, độ dày: 0.53mm, Hàng mới 100%; kt:210mm*1000m*1R/L (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HST3506-175-01/ Băng dính dạng tấm trong được dính vào 2 phần đầu của ống co nhiệt (dùng để dính và giữ chặt các khớp nối và chống thấm-khi sử dụng), kích thước: 75.5x11x0.1 cm. Hàng mới 100%. (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HST3506-175-02/ Băng dính trung tâm dạng tấm được dính và chia vào giữ ống phân vùng, kích thước: 79x3.8x0.1 cm. Hàng mới 100%. (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HTLW50(SEB)LBY PET/ Màng phim bằng nhựa PET (0.05x125x400000mm), hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HTLW50LB PET-GD/ Màng phim bằng nhựa PET (0.05x115x400000mm), hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HTWM50(SEB)YBY PET/ Màng phim bằng nhựa PET (0.05x110x400000mm), hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HY68-0.05T/ Màng nhựa tự dính khổ rộng 1000mmW (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HYF044/ Nhãn nhựa (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HYF044/ Nhãn nhựa 500.02406.005 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HYF044/ Nhãn nhựa 502.00419.005 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HYF044/ Nhãn nhựa 503.01563.005 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HYF044/ Nhãn nhựa 504.01755.005 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HYF044/ Nhãn nhựa B500.02309.015 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HYF044/ Nhãn nhựa B503.01476.015 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HYF044/ Nhãn nhựa B504.01213.035 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HYF060/ Băng dính (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HYF063/ Miếng dán bảo vệ bằng nhựa 7000-09000022R (nk) | |
| - Mã HS 39199099: HYJ01/ Băng dính hai mặt polyurethane HJT9903STSI kích thước 0.3T*333mm*50M, dạng cuộn. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: I3198/ Băng keo LTS50TRB (nk) | |
| - Mã HS 39199099: I3199/ Băng keo LTS50WB (nk) | |
| - Mã HS 39199099: ICT-2040CD- Băng dính PET ICT-2040CD, dạng cuộn kích thước 1000mm*100m. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: ICT-2200AR- Băng dính PET ICT-2200AR, dạng cuộn kích thước 1000mm*50m. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: ICT-2200BAR- Băng dính PET ICT-2200BAR, dạng cuộn kích thước 1000mm*50m. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: IK183/ Miếng băng dính đệm holder (nk) | |
| - Mã HS 39199099: IK358/ Miếng băng dính bọc sản phẩm dùng cho hàng set top box, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: IKY216/ Miếng nhựa PC (KT 1220MM*0.175) 0100040013. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: IMH006/ Băng keo hai mặt bằng nhựa acrylic DOUBLE SIDED TAPE XT001-00570, 42.5x80mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: IMH007/ Băng keo cách điện Vinyl tape TA010-02020 màu đen, 0.1mmx10mmx25m (nk) | |
| - Mã HS 39199099: INDUCTOR- TAPING/ Băng dính MPM383214M-1750-S (nk) | |
| - Mã HS 39199099: INS/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa INS-F150 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: INSULATING Băng keo dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán chính giữa thanh trên vỏ giữa,200x4mm,mới 100%,NL sx TV model 40SF1 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: IRB-1792-00-00/ Miếng băng dính bảo vệ mặt trước của khóa điện tử, kích thước dài*rộng:(250*15)mm (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: IRB-1793-00-00/ Miếng băng dính bảo vệ mặt trên Main của khóa điện tử, kích thước dài*rộng:(230*20)mm (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: IRB-1794-00-00/ Miếng băng dính bảo vệ mặt dưới Main của khóa điện tử, kích thước dài*rộng:(215*28)mm (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: IRB-1802-00-00/ Miếng băng dính bảo vệ mặt trước của khóa điện tử,PROTECTION TAPE FRONT (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: IRB-1803-00-00/ Miếng băng dính bảo vệ mặt trước của khóa điện tử,PROTECTION TAPE FRONT (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: IRB-1804-00-00/ Miếng băng dính bảo vệ tay cầm khóa điện tử, PROTECTION TAPE CYLINDER (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: IRB-1805-00-00/ Miếng băng dính bảo vệ mặt chính của khóa điện tử,PROTECTION TAPE MAIN (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: ISM- PT-08/ Tấm dính chuyên dụng bằng nhựa (của camera điện thoại di động) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: ISM- PT-10/ Tấm dính bảo vệ thấu kính bằng nhựa (của camera điện thoại di động), kích thước: (4.9*4.5*0.05)mm, mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: ISR- PT-333/ Tấm dính bảo vệ thiết bị định hướng tín hiệu sóng (bằng nhựa), KT: (size: 18mm), mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: ITS-00187A-1/ Băng dính dạng miếng dùng sản xuất điện thoại di động (nk) | |
| - Mã HS 39199099: ITS-00187A-2/ Băng dính dạng cuộn (nk) | |
| - Mã HS 39199099: ITS-00219A-1/ Băng dính dạng cuộn (nk) | |
| - Mã HS 39199099: ITS-00227A/ Miếng đệm bằng cao su dùng để sản xuất linh kiện vỏ điện thoại di động (nk) | |
| - Mã HS 39199099: ITS-00240A/ Băng dính dạng miếng dùng sản xuất điện thoại di động (nk) | |
| - Mã HS 39199099: ITS-00244A/ Băng dính dạng cuộn (nk) | |
| - Mã HS 39199099: IV-10020/ Băng dính trong bề rộng 5 cm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: IV-14105/ Cuộn băng tan TB4501 13MMx15M " THREE BOND" (bằng nhựa) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: J01-037/ Băng dính xốp 308000425547 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: J01-041/ Băng dính 308000425334 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: J01-067/ Tem nhãn 402000100044 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: J02202-1/ Phim lót bằng nhựa SUMILITE CEL-E910E (500 mét/cuộn) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: J02748/ Lớp dán bằng nhựa- Sumilite AF110 (500 mét/cuộn) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: J03073/ Lớp dán bằng nhựa (khổ rộng: 500mm) AAK25PT 500mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: J03079/ Phim keo nhiệt bằng nhựa (khổ rộng: 500mm)- HALK-2025PT 500MM (nk) | |
| - Mã HS 39199099: J03325/ Phim keo nhiệt bằng nhựa (khổ rộng: 500mm) K-1/2V15A-38 (SEPA)-N (M) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: J03521/ Phim keo nhiệt bằng nhựa (khổ rộng: 500mm) K-1V20A-38(SEPA)-N (nk) | |
| - Mã HS 39199099: J03542/ Phim keo nhiệt bằng nhựa (khổ rộng: 500mm) K-1/2V25A-38 (SEPA)-N (M) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: J03562/ Phim keo nhiệt bằng nhựa- CEA M0515RW 500MM WIDE (nk) | |
| - Mã HS 39199099: J03665/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ N100JEC (249MMx320M) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: J03667/ Phim keo nhiệt bằng nhựa (khổ rộng: 511.18mm)- PYRALUX LF0100 (1cuộn 200m) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: J03668/ Phim keo nhiệt bằng nhựa (khổ rộng: 511mm)- PYRALUX LF1500 (1cuộn 200m) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: J03677/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ ALS-380KR (250MMx100M) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: J03681/ Phim keo nhiệt bằng nhựa (khổ rộng 500MM)- CEA M0515PT (nk) | |
| - Mã HS 39199099: J03776/ Băng keo dùng để test che phủ bảo vệ bề mặt trong quá trình gia công mạch tích hợp CIS,kích thước 302mmx220M-MaskingTapeVN100JEC 302x220V(không tham gia trực tiếp vào quá trình sx) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: J15/ Keo cuộn(băng,dải tự dính bằng Nylon, khổ 22mm), dùng cho sản xuất giày (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JA-LABEL/ Tem dán 24.08.001.00244.mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JA-LABEL/ Tem dán/ CN (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JA-LABEL/ Tem dán/ 24.08.001.00017 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JA-LABEL/ Tem dán/24.08.001.00056 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JA-PE/ Màng nhựa PE / CN (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JA-PE/ Màng nhựa PE 2300*1400*0.05mm/ 24.06.001.00004 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JA-PE/ Màng nhựa PE/ 24.06.001.00004 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JA-TAPE 1/ JA-TAPE 1/ Băng dính chịu nhiệt/ 20.11.001.0002, mới 100%. (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JA-TAPE 1/ Băng dính chịu nhiệt 3.0cm*100m/20.11.001.0006 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JA-TAPE/ Băng dính chịu nhiệt dạng cuộn UV-1/ CN (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JA-WRAPPINGFILM/ Màng nhựa quấn pallet / CN (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JB3Z4125622AB- Miếng tự dán không phải dạng cuộn dán trang trí trên thân xe; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JB3Z4125622BB- Miếng tự dán không phải dạng cuộn dán trang trí trên thân xe; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JCV10/ Băng dính dán móng tay giả, mã hàng: GLUE TAPE(BIP927)(JC-7045). Hàng mới 100%. (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JCV56/ Băng dính dán hộp nhựa dạng tấm, kích thước: 42*10mm. Hàng mới 100%. (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JDWSA-002/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không ở dạng cuộn (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JDWSA-005/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không ở dạng cuộn (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JDWSA-009/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không ở dạng cuộn (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JDWSA-010/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không ở dạng cuộn (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JDWSA-011/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không ở dạng cuộn (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JDWSA-012/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không ở dạng cuộn (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JDWSA-013/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không ở dạng cuộn (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JDWSA-014/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không ở dạng cuộn (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JDWSA-024/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không ở dạng cuộn (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JHKTBM06/ Băng keo cách điện. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JK-TAPE.3M/ Băng dính trắng chịu nhiệt, KT:5mm*50m/3M UV-1, mã liệu: 34000576 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JK-TAPE.CARTON/ Băng dính đóng gói thùng carton,KT: 50*0.06mm, mã liệu: 36012927 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JMIH02/ Tấm dính dùng để bảo vệ đèn Led bằng plastic (PCA-5.5-14-1.1T) (3DM0000007-01), hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JMIVNST-L001/ Băng dính một mặt chịu nhiệt, màu trắng,dạng dải, dán phủ trên PCB 3L210-L0008,mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JMT21/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in JV99-P00001. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JN15/ Băng dính (đóng gói sản phẩm) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JNO-7080R B0100400220-MDA-01-CL0001-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch inchưa gia côngJNO-7080R B0100400220-MDA-01-CL0001-1 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JNV-9080R B0100400320-MDA-01-CL0002-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch inchưa gia côngJNV-9080R B0100400320-MDA-01-CL0002-1 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JNWFC-094/ Miếng dán bằng nhựa PE cứng, tự dính, không ở dạng cuộn, dùng để bảo vệ màn hình hiển thị (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JNWTS-071/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không ở dạng cuộn (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JP- LR045/ Băng keo dùng dán lỗ an toàn đồng hồ áp suất (Gauge seal) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JQ5222/ Miếng đệm kính trong, một mặt tự dính. Quy cách: D8mm*1mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JR-GAR5040S/ Màng nhựa dính (0.4T*300MM*20M) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JSHM002/ Tem nhãn bằng nhựa tự dính đã in thông tin sản phẩm, KT 25.4*12.7. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JTAF064-07D TOP/ Film bảo vệ mặt trước/JTAF064-07D TOP. Hàng mới 100%.Tái nhập dòng hàng số 1 của tờ khai xuất số: 302954221420/E62 ngày 24/12/2019. (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JV99-P06004/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SH01 MP TOP 4. nhập hàng xuất trả hàng thuộc tờ khai xuất khẩu 303165836320/E62 (ngày 17/04/2020), dòng hàng số 05 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JV99-P06005/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SH01 MP TOP 5-1. nhập hàng xuất trả hàng thuộc tờ khai xuất khẩu 303165836320/E62 (ngày 17/04/2020), dòng hàng số 06 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JY-0001/ Băng dính mã: JY-0001, kích thước: 1080mmX500M-2ROLL (Hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JYLJKHC017001/ Khóa dán bằng nylon (nk) | |
| - Mã HS 39199099: JYS-R50ST 35-200/ Băng dính JYS-R50ST KT 35mm x 500m (nk) | |
| - Mã HS 39199099: K001/ Băng keo các loại (70mm x 50m) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: K018/ Miếng nhựa tự dính chống mốc(Micro- Pak) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: K0406/ Nhãn nhựa WBET25-BV (40mmx6mm) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: K12/ Màng bảo vệ tự dính 308000434671 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: K1406/ Nhãn nhựa WBET25-BV-1 (40mmx6mm) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: K2406/ Nhãn nhựa WBET25-BV-2 (40mmx6mm) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: K3406/ Nhãn nhựa WBET25-BV-3 (40mmx6mm) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: K4406/ Nhãn nhựa WBET25-BV-4 (60mmx6mm) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: K67/ Tem niêm phong decal, 256*204*30mm, 305000422517 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: K73/ Tem nhãn dán linh kiện điện tử, 305000116533 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KB001/ Nhãn nhựa 1 (8mmx4mm)-black background, white letter (VTO) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KB002/ Nhãn nhựa 2 (8mmx4mm)-black background, white letter (VTO) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KB003/ Nhãn nhựa 3 (8mmx4mm)-black background, white letter (VTO) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KB004/ Nhãn nhựa 4 (8mmx4mm)-black background, white letter (VTO) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KCD11/ Miếng dán chất liệu PET (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KCD39/ Vòng keo silicone (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KD28/ Băng keo trong bằng Plastic ở dạng cuộn,(quy cách: 46.5mm*100yard), dùng dán thùng hàng. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KDM02/ Tem PVC 100*70mm*800 tem/cuộn (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KDT-179/ Màng nhựa (tự dính) dùng cho máy in 302K014B90, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KDT-187/ Nhãn dán bằng nhựa (tự dính, chưa in) 302DY34290, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KDT-188/ Màng phim bằng nhựa (tự dính) dùng cho máy in 302HN14C70, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KDT-188: Màng phim bằng nhựa (tự dính) dùng cho máy in, 3V2NRJ1340 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KDT-190/ Băng dính hai mặt bằng nhựa 302KW17570, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KDTC-2094/ Tấm nhựa (có lớp mặt dính, 176x20x2mm, nhãn hiệu: MISUMI) UTSMA2-176-20, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KE2-5045-010/ Băng dính cách điện (KE2-5045-010) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KE2-5057-010/ Băng dính cách điện (KE2-5057-010) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: Keo dán, Material: 625-00394; MTI Transfer tape. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: Keo dán, Material: CH0AC16-ADH; Adhesive for Common Acrylics. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: keo50/ Keo (Màng nhựa có phủ keo) ép k: 50cm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: keo50/ Keo ép (Màng nhựa có phủ keo) k: 50cm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: keo58/ Keo (Màng nhựa có phủ keo) ép K: 58" (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KES25N MATT NPL 7LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KES65WA PAT1 8K/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KFVN-0002/ Băng dính bằng nhựa các loại dạng cuộn (Băng dính #86100S (LOG) 1000MMX50M). Mới 100%. (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KGS001A004/ Cuộn màng phim- KGS001A004 (1 cuộn/300 mét) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: Kính cường lực cho máy tính Surface Pro 5 9H bằng nhựa (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KK3M5490/ Băng dính một mặt (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KM-48/ Miếng đệm dính đã cắt theo kích cỡ: X-3600 PIEZO-SHEET KOC-F41583(24*128mm) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KMH/ Nylon tự dính dùng cho sản xuất_Nylon self adhesive_KOTNL-01_1.36x100 metres (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KP016/ Nhãn dán nhựa tự dính DJ68-00501C, kích thước 70mm x 70mm, là sản phẩm ngành in ấn công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KP19/ Tem tròn bằng nhựa trong suốt tự dính 2PLBA999XXX00025 (SSV5445), kích thước 14mm x 14mm/ VN (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KR005/ Nhãn nhựa 5 (8mmx4mm)-red background, white letter (VTO) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KR006/ Nhãn nhựa 6 (8mmx4mm)-red background, white letter (VTO) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KR007/ Nhãn nhựa 7 (8mmx4mm)-red background, white letter (VTO) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KR008/ Nhãn nhựa 8 (8mmx4mm)-red background, white letter (VTO) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KR136/ Băng keo nóng chảy (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KRL01/ Nhãn nhựa L1 RED (25mm x 40mm) red background, white letter (VTO) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KRL01/ Nhãn nhựa LABEL L1 (40mm x 25mm) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KRL02/ Nhãn nhựa L2 BLK (25mm x 40mm) black background, white letter (VTO) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KRL02/ Nhãn nhựa LABEL L1 (40mm x 25mm) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KROEM-TAPE.3M/ Băng dính dán viền, kích thước: 200m*40mm,mã liệu: BD108020100003, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KS008A003VL200/ Băng keo bảo vệ- KS008A003VL200 (1 cuộn 200m) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KS309C002/ Băng keo dính- KS309C002 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KS309E001/ Băng keo bảo vệ- KS309E001 (25mm*50m) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KS309E003/ Băng keo bảo vệ- KS309E003 (50mm*50m (W50mm L50m))mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KS5A48350T/ Băng keo trong 48x350 (1 roll 350 MTR)- KS5A48350T (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KS5A4875T/ Băng keo trong 48x75 (1 roll 75 MTR)- KS5A4875T (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KS8A168VL200/ Băng keo bảo vệ- KS8A168VL200 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KS8A192VL200/ Băng keo bảo vệ (210MMX200M)- KS8A192VL200 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KS8A193VL200/ Băng keo bảo vệ màu xanh- KS8A193VL200 (1 roll 200m) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KS8A194VL200/ Băng keo bảo vệ màu xanh- KS8A194VL200 (1 roll 200m) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KS8A195VL200/ Băng keo bảo vệ màu xanh- KS8A195VL200 (1 roll 200m) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KSD00064/ Băng dính, cách nhiệt, cách điện, (6.5*30MM*0.04T). Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KSD00112/ Băng dính cách điện (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KSD00115/ Băng dính bọc hàng (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KVNL13.2/ Miếng băng dính nhựa 302TA04240-01 (13.4mmx38mm) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KVNL13.2/ Miếng đệm bằng nhựa dính-063E 14350 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KVNL36/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in tự dính, dạng miếng (kt: 0.188x33x120mm) 302Y304120 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KVNL44/ Nhãn dán bằng nhựa tự dính, dạng tấm 302NR34250_01, 30x127 mm. Mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KVN-PAC-50B/ Băng dính bảo vệ mặt sản phẩm PAC-4-50B (290mm*200 mét/ cuộn) (chất liệu nền bằng nhựa) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KVN-SPV-224V/ Băng dính bảo vệ mặt sản phẩm SPV-224V (303mm*100 mét/ cuộn) (chất liệu nền bằng nhựa) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KVN-SPV-M6030/ Băng dính bảo vệ mặt sản phẩm SPV-M6030 (270mm*100 mét/ cuộn) (chất liệu nền bằng nhựa) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KVP0226/ Băng dính (để buộc dây cáp điện) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KW7/ Băng Keo (6.5 x 0.75)mm (dùng sản xuất cuộn cảm của cầu giao tự ngắt) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KW7/ Băng Keo (8.5 x 30)mm (dùng sản xuất cuộn cảm của cầu giao tự ngắt) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: KX0077/ Băng keo xanh dương N-380R 50x100M (nk) | |
| - Mã HS 39199099: L005/ Băng Keo hai mặt- DOUBLE TAPE 22M35(BOE) (4.3*281.2)mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: L01(DCA-93150H)/ Băng dính 2 mặt dạng cuộn (Double Sided Conductive Tape) (DCA-93150H) (1000mmx100M) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: L04(9293B)/ Băng dính 2 mặt dạng cuộn (Double Sided Coated Tape) (#9293B) (1200mmx55M) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: L05(ESD-7526RSC)/ Băng dính 1 mặt dạng cuộn (Single Sided Coated tape) (ESD-7526RSC) (1140mmx500M) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: L06(L7508S)/ Băng dính 1 mặt dạng cuộn (Single Sided Coated tape) (L7508S) (1050mmx300M) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: L07((DW-A030WS)/ Băng dính 1 mặt dạng cuộn (Single Sided Coated tape) (DW-A030WS) (1040mmx200M) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: L08(CT1001B)/ Băng dính 2 mặt dạng cuộn (Double Sided Conductive Tape) (CT1001B) (955mmx 100M) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: L10(SSE2010-SU(N))/ Màng polyurethane Foam dạng cuộn có 1 mặt dính (SSE2010-SU(N)) (1000mmx100M) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: L11(3505BS)/ Băng dính 1 mặt dạng cuộn (Single Sided Coated tape) (3505BS) (1000mmx100M) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: L13(1100WAS10)/ Băng dính 2 mặt dạng cuộn (Double Sided Coated Tape) (1100WAS#10) (1000mmx 200M) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: L14(SSE2015-SU(N))/ Màng polyurethane Foam dạng cuộn có 1 mặt dính (SSE2015-SU(N)) (1000mmx100M) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: L15(TP1010B)/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động (PLASTIC TAPE) loại TP1010B kích thước 1000mm*100m dạng cuộn (nk) | |
| - Mã HS 39199099: L16(TP1015BA)/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động (PLASTIC TAPE) loại loại TP1015BA kích thước 1000mm*100m dạng cuộn (nk) | |
| - Mã HS 39199099: L17(WP4020BR)/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động (PLASTIC TAPE) loại loại WP4020BR kích thước 1030mm*50m dạng cuộn (nk) | |
| - Mã HS 39199099: L8541171A/ Băng dính đen (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA Carrier Tape/ Băng dính màu xanh (kích thước 1 chiếc: 12.6 * 11 cm), Mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA01/ Phôi nhãn dán (L110 x W91)mm- LABEL (HALB011-73100AE)- nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA01/ Phôi nhãn dán bằng plastic, mới 100% [LABEL 1 (] LABEL(LIGHT BLUE_G2 ENG) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA07020001_RM/ Băng dính hai mặt bằng nhựa dùng để sản xuất miếng dán nhựa, KT 16.65mm*8.1mm*0.13T, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA07020004_RM/ Băng dính hai mặt bằng nhựa dùng để sản xuất miếng dán nhựa, KT 35.3mm*11.8mm*0.13T, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA07020005_RM/ Băng dính hai mặt bằng nhựa dùng để sản xuất miếng dán nhựa, KT 37.1mm*37.1mm*0.13T, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA07751012A/ Băng dính chống tĩnh điện bằng nhựa đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng, dạng tấm kích thước L128mm*W65.55mm*T0.165, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA07751012B/ Băng dính chống tĩnh điện đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng,dạng tấm, kích thước 65.55mm*128mm*0.165T, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA09701003A/ Miếng dán bằng nhựa đã được định hình dạng tấm kích thước 15mm*8.5mm*3.5T,mới 100%# (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA09741001A/ Băng dính bằng nhựa đã được định hình dạng tấm kích thước 29mm*51.7mm*0.085T (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA09741001B/ Băng dính bằng nhựa đã được định hình dạng tấm kích thước 29mm*51.7mm*0.085T (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA09751005A/ Băng dính chống tĩnh điện bằng nhựa,dạng tấm, đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước 24mm*14.1 mm*0.07T (LA09751005A), hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA10701021B/ Miếng dán bằng nhựa đã được định hình,dạng tấm, kích thước: 88mmx7.85mmx0.2T, mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA10701021C/ Miếng dán bằng nhựa đã được định hình,dạng tấm, kích thước: 88mmx7.85mmx0.2T, mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA10741001A/ Băng dính bằng nhựa một mặt đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng,dạng tấm, kích thước 18.5mm*60mm*0.085T, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA10741001D/ Băng dính một mặt bằng nhựa đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng,dạng tấm, kích thước 9mm*250.5mm*0.07T, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA10741002A/ Băng dính một mặt bằng nhựa đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng,dạng tấm,kích thước 8.5mm*250.5mm*0.085T, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA10751001A/ Băng dính chống tĩnh điện đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng,dạng tấm, kích thước 18mm*18.3mm*0.07T, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA10751009A/ Băng dính chống tĩnh điện bằng nhựa đã được định hình,dạng tấm, kích thước 253mm*14mm*0.11T,hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA10751012A/ Băng dính chống tĩnh điện bằng nhựa đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước 225*55.3mm*0.165T, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA10751012B/ Băng dính chống tĩnh điện bằng nhựa đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước 225mm*55.3mm*0.165T, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA10751013A/ Băng dính chống tĩnh điện bằng nhựa đã được định hình,dạng tấm, kích thước 40mm*10mm*0.07T, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA10751016A/ Băng dính một mặt bằng nhựa đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước 260mmx6.5mm*T0.05 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA10761001D/ Băng dính phản xạ ánh sáng cạnh bên (blu),dạng tấm, kích thước 240.50mm*2.1mm*0.285T, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA10761001E/ Băng dính phản xạ ánh sáng cạnh bên (blu),dạng tấm, kích thước 77.5mm*2.10mm*0.285T mm, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA253491/ Băng dính (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA254166/ Băng dính (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA354573/ Tấm dán bằng Polyester (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA358090/ Tấm dán bằng Polyester (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA401073/ Tấm dán bằng nhựa (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA401082/ Miếng dán bằng polyester (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA402002/ Tấm dán bằng Polyester (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA402009/ Tấm dán bằng Polyester (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA402493/ Miếng dán bằng polyester (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA402494/ Miếng dán bằng polyester (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA402549/ Miếng dán bằng polyester (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA403126/ Tấm dán bằng polyethylene (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA403312/ Tấm dán bằng film trong suốt (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA403889/ Tấm dán bằng nhựa (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA451521/ Tấm dán màn hình LCD (bằng nhựa) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA454562/ Tấm dán bằng polyethylene (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA454563/ Tấm dán bằng polyethylene (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA454564/ Tấm dán bằng polyethylene (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA68-00394A/ Tem đơn bằng polyeter. LABEL, B1 PF HF 1Row, 53x9 mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LA68-00395A/ Tem đôi bằng polyester, LABEL B1 PF HF 2Row, 53x9 mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LABEL 30X17_HANYANG/ Nhãn dán bằng polyester (30mm*17mm)- Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LABEL 9X9_HANYANG/ Nhãn dán bằng polyester (9mm*9mm)- Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: Label Brady/ Băng keo in mác dây cáp điện BRADY dùng cho máy bốc xếp hàng rời. Mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: Label-120x76/ NHÃN DÁN PLASTICS Label-120x76 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: Label-128x45/ NHÃN DÁN PLASTICS Label-128x45 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: Label-58x25/ NHÃN DÁN PLASTICS Label-58x25 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: Label-65x80/ NHÃN DÁN PLASTICS Label-65x80 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: Label-76.2x63.5/ NHÃN DÁN PLASTICS Label-76.2x63.5 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: Label-89x68/ NHÃN DÁN PLASTICS Label-89x68 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LAB-I-01/ Nhãn dán bằng plastic, Không ở dạng cuộn, Loại: Warning Label English, Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LB-0004/ nhãn dán plastic LB-0004 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LB05/ Tem nhãn bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LB950300- NHÃN DÃN- Hàng thử (KIT 5 STICKERS FOR GRID ASFDT) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LD EVA gasket/ Miếng đệm dính kích thước 114*78*3.2mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LED- 32/ Màng nhựa bảo vệ PCB của đèn Led điện thoại di động (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LED- OPT-02/ Màng bảo vệ đèn Led của điện thoại di động (bằng nhựa) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LF00006/ Tấm màng nhựa plastic tự dính dạng cuộn dán vào tấm dẫn hướng ánh sáng quang học 32"(50um*415mm*400m,IS). Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LF00010/ Tấm màng nhựa plastic tự dính dạng cuộn dán vào tấm dẫn hướng ánh sáng quang học 55"(50um*694*400M,GR). Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LF00011/ Tấm màng nhựa plastic tự dính dạng cuộn dán vào tấm dẫn hướng ánh sáng quang học 49"(50um*618*400M,KF). Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LF00013/ Tấm màng nhựa plastic tự dính dạng cuộn dán vào tấm dẫn hướng ánh sáng quang học 50"(50um*626*400M,IS). Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LF00021/ Tấm màng nhựa plastic tự dính dạng cuộn dán vào tấm dẫn hướng ánh sáng quang học 43"(45um*542mm*400m,KF). Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LF00025/ Tấm màng nhựa plastic tự dính dạng cuộn dán vào tấm dẫn hướng ánh sáng quang học 32"(50um*406*400M,IS).Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0007/ Nhãn dán bằng nhựa (Đã in thông tin: tiêu chuẩn an toàn, tái sử dụng, logo LG Display), kích thước (64*26)mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0025/ Băng dính 1 mặt cách điện dùng để cố định trong công đoạn lắp ráp, chất liệu chính bằng nhựa, kích thước (380*30*0.085)mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0037/ Nhãn dán bằng nhựa (Chưa in thông tin), kích thước (8*8)mm. (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0039/ Dưỡng định hình khi uốn vật liệu cho điện thoại POLED 5.99 inch, thành phần chính bằng nhựa (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0046/ Tấm dính bảo vệ bản mạch của điện thoại POLED, kích thước (10.72*6.5*0.06)mm, thành phần chính bằng nhựa (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0048/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để bảo vệ màn hình điện thoại POLED 5.99inch, kích thước (70.55*153.87*0.045)mm. (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0057/ Miếng dính 1 mặt dùng làm tay cầm trong công đoạn đóng gói sản phẩm,kích thước 250mm*40mm, thành phần chính bằng nhựa (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0068/ Dưỡng định hình khi uốn vật liệu dùng cho điện thoại POLED 6.46 inch, thành phần chính bằng nhựa, kích thước (55.05*4.25*0.2)mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0071/ Miếng dính 2 mặt dùng để cố định bộ điều khiển tín hiệu đầu vào với tấm màn hình dùng cho điện thoai POLED, thành phần chính bằng nhựa (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0075/ Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp nguyên vật liệu với nhau dùng cho điện thoại POLED 6.46inch, tự dính, thành phần chính bằng nhựa (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0078/ Miếng dán một mặt bằng nhựa dùng để đánh dấu vị trí lớp bảo vệ tấm màn hình, kích thước (30*20*0.085T) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0081/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để bảo vệ màn hình điện thoại POLED 5.46inch, kích thước (63.95*141.35*0.045)mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0089/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để bảo vệ màn hình điện thoại POLED 6.46inch, kích thước (66.41*153.10*0.058)mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0097/ Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp nguyên vật liệu với nhau dùng cho điện thoại POLED 6.39inch, tự dính, thành phần chính bằng nhựa (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0099/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để bảo vệ màn hình điện thoại POLED 6.39inch, kích thước (72.90*154.57*0.045)mm. (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0100/ Dưỡng định hình khi uốn vật liệu dùng cho điện thoại POLED 6.39 inch, thành phần chính bằng nhựa, kích thước (55.84*4.10*0.3)mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0102/ Băng dính 1 mặt có khả năng dẫn điện dùng trong công đoạn lắp ráp, thành phần chính bằng nhựa, kích thước (120*40*0.56)mm, (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0113/ Dưỡng định hình khi uốn vật liệu dùng cho điện thoại POLED 6.09 inch, thành phần chính bằng nhựa, kích thước (49.55*7.55*0.15)mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0114/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để bảo vệ màn hình điện thoại POLED 6.09inch, kích thước (69.36*148.76*0.045) mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0115/ Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp nguyên vật liệu với nhau dùng cho điện thoại POLED 6.09 inch, tự dính, thành phần chính bằng nhựa (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0121/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để bảo vệ màn hình điện thoại POLED 6.47inch, kích thước (71.87*153.89*0.055)mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0123/ Dưỡng định hình khi uốn vật liệu dùng cho điện thoại POLED 6.47 inch, thành phần chính bằng nhựa, kích thước (52.1*7.05*0.125)mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0124/ Miếng dán bảo vệ lỗ bản mạch điện thoại, thành phần chính bằng nhựa, kích thước (12.4*30.57*0.08)mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0127/ Dưỡng định hình dùng trong công đoạn sản xuất màn hình hiển thị trong ô tô, thành phần chính bằng nhựa (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0129/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để bảo vệ màn hình hiển thị trong ô tô, kích thước (255.465*249.80*0.12) mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0132/ Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp nguyên vật liệu với nhau dùng cho màn hình hiển thị trong ô tô 12.8 inch, tự dính, thành phần chính bằng nhựa (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0149/ Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp nguyên vật liệu với nhau dùng cho màn hình hiển thị trong ô tô 17.7 inch, tự dính, thành phần chính bằng nhựa (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0150/ Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp nguyên vật liệu với nhau dùng cho màn hình hiển thị trong ô tô 12.3 inch, tự dính, thành phần chính bằng nhựa (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0155/ Dưỡng định hình dùng trong công đoạn sản xuất màn hình hiển thị trong ô tô 12.3 inch, thành phần chính bằng nhựa (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0156/ Dưỡng định hình dùng trong công đoạn sản xuất màn hình hiển thị trong ô tô 17.7 inch, thành phần chính bằng nhựa (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0169/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để bảo vệ màn hình hiển thị trong ô tô 17.7 inch (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0180/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để bảo vệ màn hình điện thoại POLED 6.53 inch, kích thước (76.43*152.18*0.055) mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0183/ Dưỡng định hình khi uốn vật liệu dùng cho điện thoại POLED 6.53 inch, thành phần chính bằng nhựa, kích thước (57.1*6.87*0.2)mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0213/ Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp nguyên vật liệu với nhau dùng cho điện thoại POLED 5.62 inch, tự dính, thành phần chính bằng nhựa (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0214/ Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp nguyên vật liệu với nhau dùng cho điện thoại POLED 6.58inch, tự dính, thành phần chính bằng nhựa (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0216/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để bảo vệ màn hình điện thoại POLED 5.62 inch, kích thước (89.91*142.58*0.07)mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0217/ Dưỡng định hình khi uốn vật liệu dùng cho điện thoại POLED 5.62 inch, thành phần chính bằng nhựa, kích thước (49.77*10.00*0.9)mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0222/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để bảo vệ màn hình điện thoại POLED 6.58 inch, kích thước (24.60*23.36*0.35)mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0223/ Dưỡng định hình khi uốn vật liệu dùng cho điện thoại POLED 6.58 inch, thành phần chính bằng nhựa, kích thước (54.40*8.81*0.2)mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0224/ Miếng dính 1 mặt dùng để cố định chân kết nối của bản mạch điện tử, thành phần chính bằng nhựa, kích thước (24.5*24.0*0.35)mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0225/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để bảo vệ màn hình điện thoại POLED 6.06 inch, kích thước (55.50*142.32*0.058)mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0226/ Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp nguyên vật liệu với nhau dùng cho điện thoại POLED 6.06inch, tự dính, thành phần chính bằng nhựa (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0235/ Miếng dính 1 mặt dùng để cố định vật liệu với tấm màn hình dùng cho điện thoại POLED, thành phần chính bằng nhựa, kích thước (44*37*0.105)mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0244/ Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp nguyên vật liệu với nhau dùng cho màn hình hiển thị trong ô tô 7.2 inch, tự dính, thành phần chính bằng nhựa (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0245/ Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp nguyên vật liệu với nhau dùng cho màn hình hiển thị trong ô tô 16.9 inch, tự dính, thành phần chính bằng nhựa (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0251/ Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp nguyên vật liệu với nhau dùng cho màn hình hiển thị trong ô tô 14.2 inch, tự dính, thành phần chính bằng nhựa (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0257/ Miếng dán bề mặt mạch điện tử tích hợp bằng nhựa dùng để bảo vệ mạch điện, kích thước (291.1*71.9*0.225)mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0258/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để bảo vệ màn hình hiển thị trong ô tô 14.2 inch (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0259/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để bảo vệ màn hình hiển thị trong ô tô 16.9 inch (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0268/ Miếng dính 2 mặt dùng để cố định vật liệu với tấm màn hình dùng cho màn hình hiển thị trong ô tô, thành phần chính bằng nhựa, kích thước (282.30*27.00*0.805)mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0269/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để bảo vệ màn hình điện thoại POLED 6.76 inch, kích thước (62.25*118.05*0.1)mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0270/ Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp nguyên vật liệu với nhau dùng cho điện thoại POLED 6.76 inch, tự dính, thành phần chính bằng nhựa (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0271/ Dưỡng định hình khi uốn vật liệu dùng cho điện thoại POLED 6.76 inch, thành phần chính bằng nhựa, kích thước (57.10*7.36*0.2)mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0273/ Tấm bảo vệ bảng mạch dùng cho điện thoại POLED 6.76 inch, tự dính, thành phần chính bằng nhựa (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0291/ Tấm đệm dùng để lót bản mạch linh kiện điện tử bằng nhựa có từ tính, tự dính, kích thước (285.6*55.3*1.35)mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGD_0294/ Miếng dính 1 mặt dùng để chống tĩnh điện cho mạch điện tử tích hợp, thành phần chính bằng nhựa, kích thước (38.484*6.672*0.0585)mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LG-M04/ Phim bảo vệ của kính cường lực mặt trước (JTAF6008 COVER FRONT VINYL), mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LG-M04/ Phim bảo vệ kính cường lực mặt trước (JTAF6403 COVER FRONT VINYL), mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LG-M04/ Phim bảo vệ mặt trước của kính cường lực (JTAF6008 COVER BTM VINYL), mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LG-M05/ Phim bảo vệ của kính cường lực mặt sau (JTAF6008 COVER BTM VINYL), mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LG-M05/ Phim bảo vệ mặt sau của kính cường lực (JTDF067-07D Film Cover Back 6707), hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LGOEM-TAPE.3M/ Băng dính trắng chịu nhiệt 5mm*50m/cuộn (9210020070). (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LINE TAPE E-SD (220MM)/ Băng keo nhựa 1 mặt (ng.liệu) không in hình, chữ 220mmx50m (nk) | |
| - Mã HS 39199099: Linh kiện bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Băng dính dạng tấm, bằng polyester cho điện thoại di động,Model: GH02-19948A (nk) | |
| - Mã HS 39199099: Linh kiện dùng cho bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Băng dính dạng tấm, bằng polyester cho điện thoại di động,Model: GH81-13549A (nk) | |
| - Mã HS 39199099: Linh kiện Iphone:Tấm màng cho iphone 11 Pro (1EA30pce)-SVC,PSA LINER,IPHONE 11 PRO,30PK (923-03564).Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00008A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in AMB622MR01 MAIN, Kích thước: 4.6x12.6mm, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00009A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in AMB622MR01 MAIN, Kích thước: 3.6x10.07mm, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00011A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in AMB622MR01 MAIN, Kích thước: 12.2x51mm, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00012A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in AMB622MR01 MAIN, Kích thước: 8x11.5mm, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00021A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in AMB622MR01, Kích thước: 8x2.6mm, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00027A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in AMB632NP01 (TAPE1), Kích thước: 5.69x11.08mm (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00028A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in AMB632NP01 (TAPE2), Kích thước: 2.5x6.0mm (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00029A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in AMB632NP01 (TAPE3), Kích thước: 20.0x6.0mm (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00030A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in AMB632NP01 (TAPE4), Kích thước: 49.39x20.67mm (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00040A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in AMB575WN01 (TAPE1), Kích thước: 62.85x44.05mm (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00041A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in AMB575WN01 (TAPE2), Kích thước: 10.82x8.46mm (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00042A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in AMB575WN01 (TAPE3), Kích thước: 4.150x1.711mm (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00043A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in AMB575WN01 (TAPE4), Kích thước: 9.35x4.95mm (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00044A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in AMB644WQ01 (TAPE1) (hàng mới 100%) (Kích thước: 68.919x48.084mm) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00045A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in AMB644WQ01 (TAPE2) (hàng mới 100%) (Kích thước: 11.1x5.78mm) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00046A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in AMB644WQ01 (TAPE3) (hàng mới 100%) (Kích thước: 23.470x15.017mm) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00047A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in AMB644WQ01 (TAPE4) (hàng mới 100%) (Kích thước: 68.919x48.084mm) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00048A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in AMB644WQ01 (TAPE5) (hàng mới 100%) (Kích thước: 10.6x0.8mm) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00049A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in AMB644WQ01 (TAPE6) (hàng mới 100%) (Kích thước: 5.693x0.998mm) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00058A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in AMB628TR01 (TAPE1) (hàng mới 100%)(Kích thước: 12.1x6.6mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00060A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in AMB628TR01 (TAPE3) (hàng mới 100%) (Kích thước: 12.1 X 11.81mm) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00061A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in AMB628TR01 (TAPE4) (hàng mới 100%) (Kích thước: 77.700x74.828mm) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00062A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in AMB628TR01 (TAPE5) (hàng mới 100%) (Kích thước: 11.900x5.700mm) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00063A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in AMB628TR01 (TAPE6) (hàng mới 100%)(Kích thước: 72.945x58.225mm) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00064A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in AMB628TR01 (TAPE7) (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00068A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in AMB120TV01 (TAPE1) (Kích thước: 62.657x24.424mm) (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00069A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in AMB120TV01 (TAPE2) (Kích thước: 12.2x2.32mm) (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00070A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in AMB120TV01 (TAPE3) (Kích thước: 3.6x0.4mm) (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00072A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in AMB120TV01 (TAPE5) (Kích thước: 11.049x9.0mm) (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00073A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in AMB628TR01(Kích thước: 12.1x4.0mm) (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00089A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB667US01, kích thước: 58.472x39.747mm (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00090A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB667US01, kích thước: 20.725x10.050mm (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00091A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687TZ01, Kích thước: 12.10x3.56mm (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00092A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687TZ01, Kích thước: 12.10x9.92mm (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00093A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687TZ01, Kích thước: 12.10x2.95mm (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00094A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687TZ01, Kích thước: 10.638x55.832mm (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00095A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687TZ01, Kích thước: 74.79x83.745mm (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00096A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687TZ01, Kích thước: 86.66x17.9mm (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00097A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687TZ01, Kích thước: 12.10x5.00mm (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00099A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB678UW01, Kích thước: 7.85X30.1mm (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00100A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB678UW01, Kích thước: 5.7X4.5mm (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00101A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB678UW01, Kích thước: 23.502x76.216mm (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00102A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB650WH07, Kích thước: 33.560x91.944mm (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00103A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB658VD01, Kích thước: 9.318 x 11.5mm (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00104A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB658VD01, Kích thước: 21.099 x 26.867mm (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00105A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB658VD01, Kích thước: 73.6 x 92.192mm (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00106A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB658VD01, Kích thước: 53.2 x 83.883mm (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00107A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB120TV01. Kích thước: 3.5x6.02mm (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00110A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB120TV04, Kích thước: 2.32x12.2mm, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00111A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB120TV04, Kích thước: 24.547x62.657mm, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00112A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB120TV04, Kích thước: 0.4x4.3mm, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00113A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB120TV04, Kích thước: 31.231x29.919mm, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00114A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB120TV04, Kích thước: 9x11.049m, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00115A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB676VT01, Kích thước: 9.8x20.4mm, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00116A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB676VT01, Kích thước: 38.548x58.7mm, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00117A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB676VT01, Kích thước: 80x92.734mm, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00118A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB676VT01, Kích thước: 5x17mm, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00119A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB676VT01, Kích thước: 41.318x84.405mm, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00120A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687VX01, Kích thước: 3.8x11.90mm, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00121A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687VX01, Kích thước: 8.37x11.9mm, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00122A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687VX01, Kích thước: 5.889x11.9mm, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00123A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687VX01, Kích thước: 11.263x20.683mm, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00124A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687VX01, Kích thước: 39.759x20.443mm, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00125A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687VX01, Kích thước: 79.401x74.507mm, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00126A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687VX01, Kích thước: 2.535x0.951mm, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00127A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687VX01, Kích thước: 4.95x11.90mm, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ01-00128A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687VX01, Kích thước: 81.138x44.7mm (hàng mới 100%) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-151211A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:40.62 x 6.7mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-15645A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-15915B/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-16146A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-16147A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-16154A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-16155A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-16157A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-16224A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-16286A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-16300A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-16343A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-16360A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-16361A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-16362A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-16385A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-16386A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-16396A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-16436A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-16462B/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-16463A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-16467B/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-16500B/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-16501A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-16507A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-16517A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-16595B/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-16597A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-16632A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-16637A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-16706A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-16740A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-16787A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17015A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17016A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17117A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17154A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17182A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17194A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17235A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17271A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17304A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17308A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17312A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17315A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17347A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17348A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17350A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17451A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17609A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17616A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17617A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17630A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17642A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17681A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17813A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17836A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17899A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17935A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17947A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17961A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17962A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17963A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17964A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-17994A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18013A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18020A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18022A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18024A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18142A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18143A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18145A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18181A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18184A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18184B/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18263A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18267A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18297A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18318A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18319A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18362A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18453A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18458A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18468A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18485A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18525A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18531A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18598A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18607A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18644A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18649A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18662A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18665A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18667A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18674A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18675A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18679A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18680A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18798A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18800A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18933A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18947A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18948A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18951A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18965A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18978A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-18994A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19053F/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19066A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19076B/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19077A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19078A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19103A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19119A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19168A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19192A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19194A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19235A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19247A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19282A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19282F/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19283A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19335B/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19339A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19384A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19391A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19412A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19418A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19510A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19511A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19517A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19517B/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19517C/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19533A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19533B/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19534A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19534B/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19572A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19572B/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19581A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19595A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19603A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19608A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19616A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19617A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19617B/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19654A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19679A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19681A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19691A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19691B/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19693A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19694A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19696A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19700A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19704A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19704B/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19712A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19712B/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19732A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19737A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-19762A/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-43991A3.3/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:11.9x3.83mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-43991B3.3/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:11.9x6.34mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-43991C3.3/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:11.9x3.34mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-43991D3.3/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:84.6x74.83mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-43991E3.3/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:5.75x0.9mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-43991F3.3/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:7.24x3.44mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-43991G3.3/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:94.81x32.79mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-44753A3.2/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:12.100x4.400mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-44753C3.4C1/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:13.758x11.317mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-44753C3.4C2/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:81.16x74.83mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-44753D3.2/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:12.100x5.400mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-44753F3.2/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:7.149x0.883mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-44753G3.4/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:84.21x61.74mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-44753I3.4/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:4x12.1mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-45212A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:95.746 x36.247mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-45212B/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:54.98x46.02mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-45212C/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:4.4 x 1.8mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-45212D/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:3.050 x 0.600mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-45212E/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:8.4 x 7.56mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-45212F/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:8.400x2.240mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-45212H/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:11.313 x 8.49mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-45212XT/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:95.47x36.25mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-45212YT/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:46.02x54.98mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-45212ZT/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:31.25x8.49mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-45651A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:43.061X19.900mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-45651B/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:47.22x15.88mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-45861A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:1.375x2.309mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-45997A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:12.1x4.1mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-45997B/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:11.6X8.84mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-45997C/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:11.86X5.03mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-45997D/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:55.35x10.56mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-45997E/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:76.474x75.268mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-45997F/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:11.6x5.75mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-45997G/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:1.58x0.80mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-45997H/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:0.8x1.15mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-45997K/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:76.81X59.96mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-46008A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.Kích thước:39.55x9.55mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-46008B/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.Kích thước:74.43x25.39mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-46038A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:28x16.168mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-46038B/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:67.991x14.833mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-46038C/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:3.00x7.70mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-46038D/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:3.00x7.70mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-46044B/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:67.991x14.833mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-46155B/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:9.40x11.72mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-46453A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:40.06 X 19.9mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-46453B/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:47.22 X 15.88mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-46566C/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:0.402x4.1mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-46566D/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:10.63x10.00mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-46566E/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:12.2 X 2.32mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-46570E/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:74.43x24.06mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-46570R/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:6.53x 8.00mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-46570S/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:67.30x24.07mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-46572A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:22.57x7.50mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-46572C/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:73.60x92.49mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-46572D/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:41.41x84.56mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-46902H1/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:10.4x7.14mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-46902H2/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:10.4x7.14mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-46902K3/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:148.18x27.12mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-46902P4/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:129.10x30.00mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-46902R3/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:148.18x27.12mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47012A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:69.87x63.00mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47051H/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:24.07x74.43mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47106A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:66.13x28.79mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47106B/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:29.027x35.326mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47242F/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:6x8mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47401B/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:49.31x12.32mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47401C/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:78.66x101.43mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47401D/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:2.36x0.45mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47401E/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:1.35x0.5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47401F/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:62.68x86.28mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47401G/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:62.68x86.28mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47401H/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:62.68x86.28mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47402B/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:3.3x8.0mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47402C/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:74.43x 24.07mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47410A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:11.9x3.8mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47410B/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:11.9x8.37mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47410C/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:74.51x79.44mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47410D/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:86.66x20.443mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47410E/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:20.68x11.26mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47410F/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:11.9x5.89mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47410G/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:44.7x81.13mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47410H/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:11.90x4.95mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47410I/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:0.95x2.54mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47455A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:74.43x 24.07mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47456B/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:67.30 x 24.07mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47456C/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:6.53x 8.00mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47456D/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:8x 3.3mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47458A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:11.10x2.5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47458B/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:15.38x13.84mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47458BT/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:15.38x13.89mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47458C/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:69.63x15.39mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47458C4/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:69.63x15.39mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47458CT/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:69.63x15.39mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47458D/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:8.55x0.45mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47458E/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:11.10x3.91mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47487B/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:15.38X13.89mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LJ63-47487C/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:69.63X15.39mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LK06124/ xốp giữ nhiệt dưới,bằng: EPS,size: size: 370X400mm(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LK06125/ xốp giữ nhiệt trên,bằng: EPS,size: size: 370X400mm(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LK06126/ xốp giữ nhiệt bên hông,bằng: EPS,size: size: 40X40X 1000mm(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LK06127/ xốp giữ nhiệt bồn lạnh, phần thân,bằng: EPS,size: size: 215X190mm(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LK06128/ xốp giữ nhiệt bồn lạnh, phần dưới,bằng: EPS,size: size: 215X190mm(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LK29-NK/ Băng dính (73M/cuộn), chiều rộng 6cm, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LK6-CX/ Băng teflon chịu nhiệt 2 mặt không dính, khổ rộng 1M,phụ tùng máy may công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LL096/ Băng keo cách điện bằng nhựa, kt:82m*23mm (82m/cuộn). Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LL097/ Băng keo bằng nhựa, kt:66m*44mm (66m/cuộn). Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LL238/ Tem, kt:44*30mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: Lớp dán bằng nhựa (khổ rộng từ 480-530mm) AAP25PT- hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: Lớp dán bằng nhựa- Sumilite AF110N 530MM X 500M (500 mét/cuộn)- Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LOR-1108/ Băng dán linh kiện điện tử LOR-1108 (8MM- 500 Cái/ Hộp). (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LP0004/ Băng keo (1000m/cuộn) (dùng để sản xuất túi nhựa), mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LP0004/ Băng keo (500m/cuộn) (dùng để sản xuất túi nhựa), mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: L-PEEL/ Nhãn dính bằng plastics (L-OVAL) hình tròn, đường kính 15mm, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LPSH-L001-01/ Tấm dính cho dây đóng gói sản phẩm bằng nhựa, KT: 13.3mm x 500m, Mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LPT220X200B/ Băng dính bảo vệ (220mm*200m) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LPT40X200B/ Băng dính bảo vệ (40mm*200m) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LPT60X200B/ Băng dính bảo vệ (60mm*200m) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LPT80X200B/ Băng dính bảo vệ (80mm*200m) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LS-P-002/ Tấm OPP đã phủ chất kết dính dùng để đóng gói sản phẩm, 240-L50020-004H (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LS-P-002-1/ Tấm nhựa có phủ keo dính, dùng để đóng gói sản phẩm, 240-K30020-026H (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LS-P-014/ Tấm film bằng nhựa dùng để bảo vệ sản phẩm, 085-501H-0084 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LT301EA01000100/ Miếng dính dùng cho bo mạch điện tử của điện thoại di động, kích thước: 0.095*10*10 MM (nk) | |
| - Mã HS 39199099: Lumirorr matt t0.1/ Tấm nhựa dày 0.1mm, kích thước (250mm*350mm), hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: Lưới lọc bụi bằng xốp, P/N: 042-60934-13. HSX: Shimadzu. Mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LXVTC10/ Băng dính (870-09885-A,Solder dam tape,RIGHT,MP,T,H18), kích thước: 4.08*3.54*0.025mm. Hàng mới 100%. 240-P03520-010H (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LXVTC10/ Băng dính (BATTERY PSA,B235), kích thước 31.3*19.25mm. Hàng mới 100%. 240-P20300-001H (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LXVTC10/ Băng dính (FOAM, TOP INSERT,B235), kích thước: 7*4mm. Hàng mới 100%. 240-700020-010H (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LXVTC10/ Băng dính (MLB PSA, B235), kích thước: 30*18.28mm. Hàng mới 100%. 240-P20000-002H (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LXVTC10/ Băng dính (PSA, LED, SEAL,BLACK, B235), kích thước: 5.08*5.46mm. Hàng mới 100%. 240-P05030-003H (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LXVTC10/ Băng dính (SEAL, E75, B235), kích thước: 11.23*5.08mm. Hàng mới 100%. 240-701020-001H (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LXVTC10/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động PSA_Coating_H18 240-S19810-001H. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LXVTC10/ Băng dính, 2.8x1.7mm protective film. Hàng mới 100%, 240-Y01730-101H (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LXVTC10/ Băng dính, kích thước: 12.28mm*8.33mm (PSA, MLB-RIGHT,ALT,Y724B AE). Hàng mới 100%. 240-Y00030-102H (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LXVTC41/ Miếng dán chống bụi 870-02845-A3 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LXVTP10/ Màng film bảo vệ bằng nhựa 240-600030-121H (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LXVTP14/ Băng dính dùng đóng gói sản phẩm 240-Q00030-309H (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LZ10281126A/ Tấm phim bảo vệ màn hình, tự dính, bằng nhựa đã được định hình kích thước 344.6 mm*110.6 mm*0.27T. hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LZ10281127A/ Tấm phim bảo vệ màn hình, tự dính, bằng nhựa đã được định hình kích thước 351.08 mm*131.5 mm*0.27T. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LZ10281147A/ Tấm phim tự dính bảo vệ màn hình bằng nhựa đã được định hình(dạng tấm) kích thước L317.7*W108.4, hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LZ10281151A/ Tấm phim bảo vệ màn hình, tự dính, bằng nhựa đã được định hình kích thước 298.03 mm*131.43 mm*0.27T. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LZ60231627D/ Băng dính dán bảo vệ linh kiện điện tử dạng cuộn loại LZ60231627D, kích thước 190mm*200M (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LZ60231635A/ Băng dính dán bảo vệ linh kiện điện tử dạng cuộn loại LZ60231635A, kích thước 300mm*200M. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LZ60271092A/ Băng dính bằng nhựa PE, kích thước (mm) 55*120*0.05T. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: LZ60271128A/ Băng dính bằng nhựa PE dạng cuộn kích thước W55*dầy 0.05T (LZ60271128A) hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M00021.00/ Băng keo dán một mặt bằng nhựa CHC-50050. KT:1.25 x 200(m) x 11cuộn (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M00057.00/ Băng keo dán một mặt bằng nhựa HLS GLOSS50 PA-T1 11BL, Kích thước: 0.07x200(m) x 2 cuộn (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M00061.00/ Băng keo dán một mặt bằng nhựa KES25N MATT NPL 7LK, Kích thước: 0.095x400(m) x 8 cuộn (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M00062.00/ Băng keo dán một mặt bằng nhựa KES65WA P2041 8K, Kích thước: 0.1x400(m) x 8 cuộn (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M00070.00/ Băng keo dán một mặt bằng nhựa MP100AC GINKESHI A300 BJ, Kích thước: 0.07x200(m) x 2 cuộn (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M00071.00/ Băng keo dán một mặt bằng nhựa MP50AC GINKESHI A300 BJ, Kích thước: 0.2x400(m) x 1 cuộn (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M00073.00/ Băng keo dán một mặt bằng nhựa MZ0104, 0.08x500 (m) x 7 cuộn (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M0009/ Tem dán (100*152mm,950 tờ/cuộn).Hàng mới 100% (1 Cuộn 1PCS) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M00116.00/ Băng keo dán một mặt bằng nhựa ST84, 0.01x500 (m) x 1 cuộn (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M00124.00/ Băng keo dán một mặt bằng nhựa ESMER URS#50, Kích thước: 0.087x100(m) x 24 cuộn (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M00130.00/ Nhựa tổng hợp dạng mỏng YUPO FGS#300, Kích thước: 0.25x0.31(m) x 750 tấm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M005/ BĂNG DÍNH (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M008/ Băng dính kỹ thuật dùng cố định bên trong sản phẩm (dạng miếng), chất liệu dính polyester M0091000040/PLUNGER (RK_OTP) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M0121002/ Băng dính (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M0121009/ Băng dán kính (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M0121013/ Tấm dán bằng Polyester (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M0121019/ Băng dính (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M0122513/ Tấm dán bằng Polyester (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M01230/ Băng keo hai mặt GT7112 (7mm x 30 m) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M01233/ Băng keo hai mặt GT7112 (10mm x 30 m) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M0123537/ Tấm dán bằng polyethylene (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M01264-13/ Băng keo hai mặt FT5712(9mm x 100 m) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M01264-30/ Băng keo góc GG491-02890 (9x 58 mm) (đa căt săn) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M01264-31/ Băng keo góc GG491-02900 (9x 58 mm) (đa căt săn) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M01264-32/ Băng keo góc FT5716 (9 x 30 mm) (đa căt săn) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M01264-33/ Băng keo góc FT5712 (7 x 50 mm) (đa căt săn) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M01264-5/ Băng keo hai mặt FT5712(7mm x 80 m) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M01264-69/ Băng keo hai mặt FT5716 (9MM X 40 M) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M0127289/ Tấm dán bằng polyester (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M0132031/ Miếng dán bằng polyester (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M0133325/ Băng dính hai mặt dán phía sau của máy in (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M0133326/ Băng dính hai mặt dán bên cạnh của máy in (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M0133454/ Miếng dán bằng polyester (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M01491/ Băng keo gỡ GK210-16660 10x7x18 mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M01503/ Băng keo góc GG491-02810 (đa căt săn) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M01504/ Băng keo góc GG491-02820 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M01505/ Băng keo gỡ GK210-19300 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M0180/ Băng keo VR 5000 (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M0285/ Dây Nilon (1CUÔN 250M), dùng cột cố định sản phẩm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M050-000070/ Băng dính dán camera điện thoại (Lilac Window cam tape), kích thước 5.35mm*7.05mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M050-000183/ Phim ép trên kính (Flash B/C) Deco film BK, kích thước 161.11*78.98 mm (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M050-000221/ Phim ép trên kính Time Deco Film Colorless, kích thước 160.56mm*70.62mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M050-000224/ Phim ép trên kính DH50 B/C (Deco Film_Colorless),kích thước 167.21mm*73.5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M050-000231/ Phim ép trên kính (DS3) Deco Film Colorless, kích thước 171.35mm*76.92mm. Hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M050-000234/ Phim ép trên kính(Cayman) Deco film White, kích thước 164.42*72.91(mm) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M050-000236/ Phim ép trên kính V740 B/C Deco Film_Blue, kích thước 153.04*74.50mm, hàng mới 100 % (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M050-000238/ Phim ép trên kính (DS Cayman) Deco Film Colorless, kích thước 76.77*:22.3, hàng mới 100 % (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M050-000240/ Phim ép trên kính (Cayman)Deco Film Gray, kích thước 164.42*72.81 (mm) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M050-000241/ Phim ép trên kính (V741 B/C) DECO FILM_Red, kích thước 153.04*74.50mm, hàng mới 100 % (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M050-000242/ Phim ép trên kính (V742 B/C) DECO FILM_Red, kích thước 153.04*74.50mm, hàng mới 100 % (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M050-000244/ Phim ép trên kính (Cayman) Deco film illusion Sunset, kích thước 164.42*72.81 dung sai 0.1(mm),hàng mới 100 % (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M050-000245/ Phim ép trên kính (Cayman)Deco Film Silver, kích thước 164.160*75.265 (mm) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M050-000246/ Phim ép trên kính (Cayman)Deco Film Red, kích thước 164.42*72.81 (mm) (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M050-000247/ Phim ép lên kính Cayman deco film Blue, kích thước 164.42*72.81 dung sai 0.05mm, hàng mới 100 % (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M050-000248/ Phim ép trên kính V740 B/C Deco Film Dark Black, kích thước 153.04*74.50(dung sai0.1)mm, hàng mới 100 % (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M050-000249/ Phim ép trên kính V740 B/C Deco Film Green Cobalt, kích thước 153.04*74.50(dung sai0.1)mm, hàng mới 100 % (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M050-000253/ Phim ép trên kính V741 B/C Deco Film Champage Gold, kích thước 153.04*74.50 dung sai 0.1(mm),hàng mới 100 % (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M050-000255/ Phim ép trên kính (Cayman) Deco Film Silver, kích thước 164.47*72.78 mm. hàng mới 100% (nk) | |
| - Mã HS 39199099: M050-000259/ Phim ép trên kính (DH50_SCA) Deco Film Colorless, kích thước: 167.01*73.30*0.075T, hàng mới 100 % (nk) | |
| - | - Mã HS 39199099: M050-000260/ Phim ép trên kính V742 B/C Deco Film Dark Black, kích thước 153.04*74.50(dung sai0.1)mm, hàng mới 100 % (nk) |
Bài đăng được quan tâm
- (không có tiêu đề) - Mã HS 38249999: 55/ Túi chống ẩm desiccant (SILICAGEL), thành phần Silic dioxit (SIO2) 20G, dùng trong may mặc (nk) ...
- (không có tiêu đề) 9405 - Mã HS 94051020: Đèn mổ treo trần 2 choá (nhánh) và phụ kiện đi kèm, chủng loại ATRIA5, dùng trong y tế. Hãng sản xuấ...
- (không có tiêu đề) 9402 - Mã HS 94029010: Bàn mổ, chủng loại Alvo Serenada, phụ kiện đồng bộ đi kèm, hãng ALVO. Mới 100%... (mã hs bàn mổ chủn...
Các phần chính
- Phần 6: Sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp liên quan
- Phần 1: Động vật sống; các sản phẩm từ động vật
- Phần 4: Thực phẩm chế biến; đồ uống, rượu mạnh và giấm; thuốc lá và các loại nguyên liệu thay thế thuốc lá đã chế biến
- Phần 5: Khoáng sản
- Phần 7: Plastic và các sản phẩm bằng plastic; cao su và các sản phẩm bằng cao su
- Phần 16: Máy và các trang thiết bị cơ khí; thiết bị điện; các bộ phận của chúng; thiết bị ghi và tái tạo âm thanh, thiết bị ghi và tái tạo hình ảnh, âm thanh truyền hình và các bộ phận và phụ kiện của các thiết bị trên
- Phần 15: Kim loại cơ bản và các sản phẩm bằng kim loại cơ bản
- Phần 10: Bột giấy từ gỗ hoặc từ nguyên liệu xơ sợi xenlulo khác; giấy loại hoặc bìa loại thu hồi (phế liệu và vụn thừa); giấy và bìa và các sản phẩm của chúng
- Phần 2: Các sản phẩm thực vật.
- Phần 11: Nguyên liệu dệt và các sản phẩm dệt
- Phần 17: Xe cộ, phương tiện bay, tàu thuyền và các thiết bị vận tải liên hợp
- Phần 18: Dụng cụ và thiết bị quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra, chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; đồng hồ thời gian và đồng hồ cá nhân; nhạc cụ; các bộ phận và phụ kiện của chúng
- Phần 20: Các mặt hàng khác
Trang liên kết
- Bản đồ tiếp cận thị trường xuất nhập khẩu
- Báo cáo xuất nhập khẩu
- Dữ liệu xuất nhập khẩu
Liên hệ
Tên Email * Thông báo *Từ khóa » Gh 63
-
Giá Xe Mercedes-AMG G 63: 10.950.000.000 VND
-
Kệ Gỗ Treo Tường, Kệ Gỗ Trang Trí GH-63
-
Mercedes-Benz AMG G63 2022 - THẾ GIỚI XE Ô TÔ
-
Tay Nắm GH63 - Garis
-
Cooker Hood GH-63 Steel - SAVO.FI
-
Giá Xe Mercedes-AMG G 63 Mới Nhất & Giá Lăn Bánh (07/2022)
-
XE ĐẠP GH63 - OSAKAI LUXURY
-
GH-63-1500-450SM Archives - Động Cơ SPG - SPG Motor
-
Tay Nắm Vát Garis, Hợp Kim Nhôm, Màu Nhôm Mờ –
-
Tay Nắm Cao Cấp GH63 - Việt Home
-
TAY NẮM VÁT GH63 - Phụ Kiện Garis 2021
-
Glycoside Hydrolase Family 63 - CAZypedia
-
GH63 - CAZy